DANH SÁCH NGÀNH ĐẠO TẠO CHÍNH QUY
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tên văn bản/Số quyết định |
Ngày tháng ban hành |
Trường tự chủ QĐ hoặc Cơ quan có thẩm quyền cho phép |
Năm bắt đầu đào tạo |
Năm đã tuyển sinh và đào tạo gần nhất |
1 |
52720101 |
Y Đa khoa |
25/09/2015 |
Đại học Quốc Gia Hà Nội |
2012 |
2017 |
|
2 |
52720401 |
Dược học |
25/09/2015 |
Đại học Quốc Gia Hà Nội |
2012 |
2017 |
|
3 |
52720601 |
Răng - Hàm - Mặt(CLC) |
605/QĐ-ĐHQGHN |
27/02/2017 |
Đại học Quốc Gia Hà Nội |
2017 |
2017 |
4 |
7720101 |
Y khoa |
2997/QĐ-ĐHQGHN |
25/09/2019 |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
2019 |
2022 |
5 |
7720201 |
Dược học |
2997/QĐ-ĐHQGHN |
25/09/2019 |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
2019 |
2022 |
6 |
7720501 |
Răng – Hàm – Mặt (CLC) |
2997/QĐ-ĐHQGHN |
25/09/2019 |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
2019 |
2022 |
7 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
2997/QĐ-ĐHQGHN |
25/09/2019 |
Đại học Quốc Gia Hà Nội |
2019 |
2022 |
8 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
2997/QĐ-ĐHQGHN |
25/09/2019 |
Đại học Quốc Gia Hà Nội |
2019 |
2022 |
9 |
7720301 |
Điều dưỡng |
816/QĐ-ĐHQGHN |
13/03/2020 |
Đại học Quốc Gia Hà Nội |
2020 |
2022 |