DANH SÁCH
Trúng tuyển vào đại học hệ chính quy năm 2020 là học sinh có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
Số TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Nơi tốt nghiệp THPT |
Ngành học |
Ghi chú |
1 |
Trần Hoàng Thu An |
28/12/2002 |
Nữ |
Hoàng Văn Thụ, Hà Nội |
KT Hình ảnh YH |
|
2 |
Đào Trọng Anh |
30/4/2002 |
Nam |
Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội |
Y khoa |
|
3 |
Lưu Châu Anh |
12/5/2002 |
Nữ |
Chuyên Khoa học tự nhiên, Hà Nội |
Răng hàm mặt |
|
4 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
19/4/2002 |
Nữ |
Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội |
Điều dưỡng |
|
5 |
Trần Trọng Quốc Anh |
25/9/2002 |
Nam |
Chuyên Khoa học tự nhiên, Hà Nội |
KT Hình ảnh YH |
|
6 |
Vũ Nam Anh |
23/11/2002 |
Nam |
Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội |
Y khoa |
|
7 |
Nguyễn Quý Đức |
13/10/2002 |
Nam |
Chuyên Khoa học tự nhiên, Hà Nội |
Y khoa |
|
8 |
Vũ Hồng Đức |
04/3/2002 |
Nam |
Yên Hòa, Hà Nội |
Y khoa |
|
9 |
Đinh Hương Giang |
22/11/2002 |
Nữ |
Kim Liên, Hà Nội |
Dược học |
|
10 |
Lê Thanh Hà |
26/6/2002 |
Nữ |
Chuyên Hà Nội-Amsterdam |
Y khoa |
|
11 |
Nguyễn Minh Hằng |
04/6/2001 |
Nữ |
Nhân Chính, Hà Nội |
Y khoa |
|
12 |
Nguyễn Tuấn Hiệp |
01/9/2002 |
Nam |
Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội |
Răng hàm mặt |
|
13 |
Thái Tăng Hiếu |
05/10/2002 |
Nam |
Năng khiếu ĐHQGTPHCM |
Y khoa |
|
14 |
Phạm Minh Hiếu |
17/4/2002 |
Nam |
Cầu Giấy, Hà Nội |
Răng hàm mặt |
|
15 |
Nguyễn Trung Hiếu |
02/8/2002 |
Nam |
Chuyên Khoa học tự nhiên, Hà Nội |
Răng hàm mặt |
|
16 |
Phan Hùng |
11/7/2002 |
Nam |
Chuyên Ngoại ngữ, Hà Nội |
Dược học |
|
17 |
Trần Quang Hưng |
21/11/2002 |
Nam |
Chuyên Ngoại ngữ, Hà Nội |
Y khoa |
|
18 |
Trần Đình Kha |
06/12/2002 |
Nam |
Lê Quý Đôn, Hà Nội |
Răng hàm mặt |
|
19 |
Nguyễn Thế Bảo Khánh |
28/12/2002 |
Nam |
Chuyên Khoa học tự nhiên, Hà Nội |
Y khoa |
|
20 |
Diệp Đăng Khoa |
28/9/2002 |
Nam |
Chuyên Lê Quý Đôn, Bà Rịa-Vũng Tàu |
Y khoa |
|
21 |
Nguyễn Chi Lan |
06/12/2002 |
Nữ |
Chuyên Khoa học tự nhiên, Hà Nội |
Y khoa |
|
22 |
Chu Diệu Linh |
28/6/2002 |
Nữ |
Chuyên Ngoại ngữ, Hà Nội |
Y khoa |
|
23 |
Nguyễn Khánh Linh |
04/12/2002 |
Nữ |
Chuyên Khoa học tự nhiên, Hà Nội |
KT Xét nghiệm YH |
|
24 |
Lê Minh Tố Linh |
11/7/2002 |
Nữ |
Chuyên Khoa học tự nhiên, Hà Nội |
Y khoa |
|
25 |
Nguyễn Diệu Linh |
06/02/2002 |
Nữ |
Chuyên Khoa học tự nhiên, Hà Nội |
Răng hàm mặt |
|
26 |
Dương Tuấn Hoàng Long |
22/8/2002 |
Nam |
Nguyễn Gia Thiều, Hà Nội |
KT Xét nghiệm YH |
|
27 |
Đỗ Nhật Long |
14/12/2002 |
Nam |
Chu Văn An, Hà Nội |
Dược học |
|
28 |
Lê Hoàng Long |
12/6/2002 |
Nam |
Chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội |
Y khoa |
|
29 |
Phạm Lê Mây |
06/11/2002 |
Nữ |
Chuyên Hà Nội-Amsterdam |
Y khoa |
|
30 |
Hoàng Bình Minh |
22/7/2002 |
Nữ |
Chu Văn An, Hà Nội |
Y khoa |
|
31 |
Chu Minh Nga |
14/5/2002 |
Nữ |
Chuyên Hà Nội-Amsterdam |
Y khoa |
|
32 |
Nguyễn Hoàng Nghĩa |
31/10/2002 |
Nam |
Xuân Đỉnh, Hà Nội |
Y khoa |
|
33 |
Đào Trọng Nghĩa |
17/02/2002 |
Nam |
Chuyên Khoa học tự nhiên, Hà Nội |
Y khoa |
|
34 |
Đặng Bảo Ngọc |
17/7/2002 |
Nữ |
Chuyên Thái Nguyên |
Y khoa |
|
35 |
Đinh Hoàng Duy Ngọc |
14/9/2002 |
Nữ |
Chu Văn An, Hà Nội |
Y khoa |
|
36 |
Nguyễn Quang Ngọc |
10/9/2002 |
Nam |
Chuyên Thái Nguyên |
Y khoa |
|
37 |
Nguyễn Thị Như Ngọc |
18/3/2002 |
Nữ |
iSchool Quy Nhơn, Bình Định |
Răng hàm mặt |
|
38 |
Phạm Trần Bích Ngọc |
12/01/2002 |
Nữ |
Ngô Quyền, Hải Phòng |
KT Xét nghiệm YH |
|
39 |
Đặng Thiên Phú |
10/8/2002 |
Nam |
Chuyên Khoa học tự nhiên, Hà Nội |
Y khoa |
|
40 |
Nguyễn Minh Phúc |
09/10/2002 |
Nam |
Nguyễn Gia Thiều, Hà Nội |
Y khoa |
|
41 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
15/3/2002 |
Nam |
Nguyễn Tất Thành, Hà Nội |
Răng hàm mặt |
|
42 |
Nguyễn Hà Phương |
22/11/2002 |
Nữ |
Chu Văn An, Hà Nội |
Y khoa |
|
43 |
Trịnh Mai Phương |
11/9/2002 |
Nữ |
Cầu Giấy, Hà Nội |
Dược học |
|
44 |
Nguyễn Phương Quyên |
14/10/2002 |
Nữ |
Nguyễn Tất Thành, Hà Nội |
Răng hàm mặt |
|
45 |
Nông Trần Phương Thảo |
10/11/2002 |
Nữ |
Kim Liên, Hà Nội |
Răng hàm mặt |
|
46 |
Nguyễn Thu Thảo |
02/6/2002 |
Nữ |
Chu Văn An, Hà Nội |
Dược học |
|
47 |
Phạm Thị Ngọc Thu |
08/12/2002 |
Nữ |
Chuyên Ngoại ngữ, Hà Nội |
Y khoa |
|
48 |
Nguyễn Minh Thủy |
24/11/2002 |
Nữ |
Chuyên Ngoại ngữ, Hà Nội |
Dược học |
|
49 |
Nguyễn Lê Ngân Trang |
01/9/2002 |
Nữ |
Chuyên Hà Nội-Amsterdam |
Răng hàm mặt |
|
50 |
Nguyễn Khắc Trí |
20/3/2002 |
Nam |
Chu Văn An, Hà Nội |
Y khoa |
|
51 |
Ngô Quốc Tuấn |
28/12/2002 |
Nam |
Chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An |
Y khoa |
|
52 |
Phạm Anh Vũ |
13/9/2002 |
Nam |
Chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội |
Y khoa |
|
53 |
Bùi Thúy Vy |
24/4/2002 |
Nữ |
Chu Văn An, Hà Nội |
Y khoa |
|
(Ấn định danh sách 53 học sinh)
Lưu ý:
- Thí sinh trúng tuyển phải xác nhận nhập học bằng cách nộp giấy chứng nhận kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2020 (Bản chính) trước 15h, Thứ 4, ngày 16/9/2020 về Phòng 303, Nhà Y1, 144 Xuân Thủy, Cầu giấy, Hà Nội;
- Các đối tượng xét tuyển khác có kết quả sau khi có ngưỡng đảm bảo chất lượng của Bộ giáo dục và Đào tạo;