DANH SÁCH
Học sinh hệ dự bị dân tộc được tiếp nhận vào đại học chính quy năm 2020
1. Học sinh Trường Phổ thông Vùng cao Việt Bắc
Số TT |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngày tháng năm sinh |
Dân tộc |
Hộ khẩu thường trú |
Ngành học |
1 |
Nông Bảo Khanh |
Nam |
18/05/2001 |
Tày |
Hưng Đạo, Bình Gia, Lạng Sơn |
Y khoa |
2 |
Bùi Văn Lương |
Nam |
16/09/2001 |
Mường |
Bình Chân, Lạc Sơn, Hòa Bình |
Y khoa |
3 |
Triệu Văn Nhất |
Nam |
19/01/2001 |
Nùng |
Thiện Hòa, Bình Gia, Lạng Sơn |
Y khoa |
4 |
Giàng Thị Tình |
Nữ |
27/07/2001 |
H’mông |
La Pán Tẩn, Mù Cang Chải, Yên Bái |
Răng hàm mặt |
5 |
Nguyễn Hoàng Trinh |
Nữ |
04/07/2001 |
Tày |
Hợp Giang, TP Cao Bằng, Cao Bằng |
Dược học |
2. Học sinh Trường Dự bị đại học Dân tộc Trung ương
Số TT |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngày tháng năm sinh |
Dân tộc |
Hộ khẩu thường trú |
Ngành học |
1 |
Nguyễn Mai Kỳ Giang |
Nam |
30/10/2001 |
Tày |
Đông Kinh, TP Lạng Sơn, Lạng Sơn |
Y khoa |
2 |
Hoàng Minh Hiệp |
Nam |
06/09/2001 |
Sán Dìu |
Thanh Hải, Lục Ngạn, Bắc Giang |
KT hình ảnh y học |
3 |
Trương Việt Hoàng |
Nam |
08/11/2000 |
Tày |
Tân Thành, Hàm Yên, Tuyên Quang |
Y khoa |
4 |
Nông Thị Minh Huệ |
Nữ |
17/04/2001 |
Tày |
Minh Xuân, Lục Yên, Yên Bái |
Dược học |
5 |
Nguyễn Duy Hùng |
Nam |
02/09/2001 |
Mường |
Tiền Phong, Đà Bắc, Hòa Bình |
Y khoa |
6 |
Lò Phương Khuyên |
Nữ |
13/03/2001 |
Thái |
Sốp Cộp, Sốp Cộp, Sơn La |
Răng hàm mặt |
7 |
Nguyễn Nhật Linh |
Nam |
24/12/2001 |
Mường |
Khánh Thượng, Ba Vì, Hà Nội |
Dược học |
8 |
Lưu Linh Nhâm |
Nữ |
05/07/2001 |
Tày |
Vĩnh Quang, TP Cao Bằng, Cao Bằng |
Dược học |
(ấn định danh sách 13 học sinh)