DANH SÁCH
Học sinh đoạt giải trong kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia và cuộc thi KHKT cấp quốc gia
được tuyển thẳng vào đại học chính quy năm 2021
Số TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Nơi tốt nghiệp THPT |
Môn/lĩnh vực đoạt giải |
Loại giải |
Ngành học |
1 |
Nguyễn Thị Thu An |
11/10/2003 |
Nữ |
Chuyên Khoa học tự nhiên, Hà Nội |
Sinh học |
Nhì |
Y khoa |
2 |
Đỗ Trần Minh Anh |
26/12/2003 |
Nam |
Chuyên Khoa học tự nhiên, Hà Nội |
Toán học |
Nhì |
Y khoa |
3 |
Lê Phương Anh |
26/08/2003 |
Nữ |
Chuyên Bắc Giang |
Vật lý |
Ba |
Dược học |
4 |
Mai Hồng Anh |
27/12/2003 |
Nữ |
Chuyên Thái Nguyên |
Sinh học |
Nhì |
Y khoa |
5 |
Nguyễn Đức Anh |
23/12/2003 |
Nam |
Chuyên Hà Nội-Amsterdam |
Toán học |
Nhì |
Y khoa |
6 |
Phạm Đoàn Minh Anh |
25/04/2003 |
Nữ |
Chuyên ĐH Sư phạm, TP.HCM |
Sinh học |
Nhì |
Y khoa |
7 |
Lưu Ngọc Ánh |
18/02/2003 |
Nữ |
Chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định |
Sinh học |
Nhì |
Y khoa |
8 |
Trần Gia Bảo |
03/09/2003 |
Nam |
Nguyễn Khuyến, Nam Định |
Hóa sinh |
Nhì |
Dược học |
9 |
Nguyễn Thành Chung |
13/04/2003 |
Nam |
Chuyên Hùng Vương, Phú Thọ |
Hóa học |
Nhì |
Y khoa |
10 |
Bùi Đức Dũng |
01/09/2003 |
Nam |
Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh |
Hóa học |
Nhì |
Y khoa |
11 |
Nguyễn Mạnh Dương |
21/04/2003 |
Nam |
Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội |
Hóa học |
Nhì |
Dược học |
12 |
Lê Hoàng Đan |
28/10/2003 |
Nam |
Chuyên Khoa học tự nhiên, Hà Nội |
Sinh học |
Nhì |
Y khoa |
13 |
Nguyễn Đăng Đoàn |
03/03/2003 |
Nam |
Chuyên Bắc Ninh |
Sinh học |
Nhì |
Y khoa |
14 |
Nguyễn Thành Đạt |
06/07/2003 |
Nam |
Chuyên Khoa học tự nhiên, Hà Nội |
Sinh học |
Nhì |
Răng hàm mặt |
15 |
Trần Tiến Đạt |
13/03/2003 |
Nam |
Chuyên Hùng Vương, Phú Thọ |
Hóa học |
Nhì |
Y khoa |
16 |
Tô Ngọc Hà |
03/04/2003 |
Nữ |
Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương |
Toán học |
Ba |
Dược học |
17 |
Bùi Xuân Hiển |
15/09/2003 |
Nam |
Chuyên Thái Nguyên |
Sinh học PT và TB |
Nhì |
KT Hình ảnh y học |
18 |
Trần Ngọc Hiếu |
31/03/2003 |
Nam |
Chuyên Khoa học tự nhiên, Hà Nội |
Sinh học |
Nhì |
Y khoa |
19 |
Vũ Thị Bích Hợp |
24/06/2003 |
Nữ |
Chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định |
Sinh học |
Nhì |
Y khoa |
20 |
Trần Thị Thu Huệ |
13/06/2003 |
Nữ |
Chuyên Trần Phú, Hải Phòng |
Tin học |
Nhì |
Y khoa |
21 |
Trần Trọng Khiêm |
08/01/2003 |
Nam |
Chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình |
Vật lý |
Ba |
Dược học |
22 |
Lã Quế Lâm |
17/07/2003 |
Nữ |
Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội |
Sinh học |
Nhì |
Y khoa |
23 |
Nguyễn Thị Bằng Linh |
05/06/2003 |
Nữ |
Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội |
Hóa học |
Nhì |
Dược học |
24 |
Trịnh Khánh Linh |
12/09/2003 |
Nữ |
Chuyên Khoa học tự nhiên, Hà Nội |
Y học CD |
Nhất |
Răng hàm mặt |
25 |
Nguyễn Hải Long |
04/10/2003 |
Nam |
Chuyên Khoa học tự nhiên, Hà Nội |
Hóa Sinh |
Nhất |
Y khoa |
26 |
Nguyễn Ngọc Mai |
28/02/2003 |
Nữ |
Chuyên Biên Hòa, Hà Nam |
Hóa học |
Ba |
Dược học |
27 |
Nguyễn Đức Mạnh |
29/03/2003 |
Nam |
Chuyên Hà Nội-Amsterdam |
Sinh học |
Nhì |
Răng hàm mặt |
28 |
Lê Hà My |
08/08/2003 |
Nữ |
Chuyên Lào Cai |
Sinh học |
Nhì |
Y khoa |
29 |
Nguyễn Hà My |
07/10/2003 |
Nữ |
Chuyên Khoa học tự nhiên, Hà Nội |
Hóa học |
Nhì |
Dược học |
30 |
Hoàng Thu Nga |
27/12/2003 |
Nữ |
Chuyên Bắc Giang |
Hóa học |
Ba |
Dược học |
31 |
Nguyễn Thị Minh Ngân |
05/07/2003 |
Nữ |
Nguyễn Trãi, Hải Phòng |
Hóa học |
Nhất |
Dược học |
32 |
Trần Thị Thúy Ngân |
08/05/2003 |
Nữ |
Chuyên Lào Cai |
Sinh học |
Nhì |
Y khoa |
33 |
Trần Xuân Ngọc |
09/04/2003 |
Nam |
Chuyên Bắc Giang |
Sinh học |
Nhì |
Y khoa |
34 |
Nguyễn Thế Phương |
16/12/2003 |
Nam |
Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái |
Sinh học |
Nhì |
Y khoa |
35 |
Vũ Như Quỳnh |
29/12/2003 |
Nữ |
Chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội |
Sinh học |
Nhì |
Y khoa |
36 |
Nguyễn Trần Chiến Thắng |
08/12/2003 |
Nam |
Chuyên Lào Cai |
Hóa học |
Ba |
Dược học |
37 |
Dương Minh Thiên |
23/05/2003 |
Nam |
Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương |
Sinh học |
Nhì |
Răng hàm mặt |
38 |
Lê Ngọc Minh Thư |
02/06/2003 |
Nữ |
Việt Đức, Hà Nội |
Y sinh-KHSK |
Nhất |
Y khoa |
39 |
Nguyễn Phương Trà |
28/04/2003 |
Nữ |
Chuyên Lào Cai |
Sinh học |
Nhì |
Y khoa |
40 |
Nguyễn Đoan Trang |
18/12/2003 |
Nữ |
Đan Phượng, Hà Nội |
Sinh học |
Nhì |
Y khoa |
41 |
Nguyễn Mạnh Trí |
12/01/2003 |
Nam |
Chuyên Khoa học tự nhiên, Hà Nội |
Hóa học |
Nhì |
Y khoa |
42 |
Nguyễn Quang Vinh |
11/02/2003 |
Nam |
Chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định |
Toán học |
Nhì |
Y khoa |
43 |
Trương Thị Bảo Yến |
19/05/2003 |
Nữ |
Chuyên Hà Tĩnh |
Sinh học |
Nhì |
Y khoa |
(ấn định danh sách 43 học sinh)