DANH SÁCH
Học sinh hệ dự bị dân tộc được tiếp nhận vào đại học chính quy năm 2021
1. Trường Phổ thông Vùng cao Việt Bắc
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới |
Dân tộc |
Hộ khẩu thường trú |
Ngành học |
1 |
Lê Ngọc Ánh |
05/9/2002 |
Nữ |
Tày |
Hưng Đạo, TP Cao Bằng, Cao Bằng |
Y khoa |
2 |
Đàm Thị Đào |
26/11/2002 |
Nữ |
Tày |
Đình Phong, Trùng Khánh, Cao Bằng |
Dược học |
3 |
Đinh Thu Hiền |
24/02/2002 |
Nữ |
Tày |
Thuần Mang, Ngân Sơn, Bắc Cạn |
Y khoa |
4 |
Nguyễn Thùy Trang |
20/3/2002 |
Nữ |
Tày |
Sảng Mộc, Võ Nhai, Thái Nguyên |
Y khoa |
2. Trường Dự bị đại học Dân tộc Trung ương
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới |
Dân tộc |
Hộ khẩu thường trú |
Ngành học |
1 |
Hoàng Tô Gia Huy |
09/5/2002 |
Nam |
Tày |
Sông Bằng, TP Cao Bằng, Cao Bằng |
Dược học |
2 |
Nông Thị Bích Liên |
14/6/2002 |
Nữ |
Tày |
Lăng Hiếu, Trùng Khánh, Cao Bằng |
Y khoa |
3 |
Vi Thị Phương Mai |
01/02/2002 |
Nữ |
Tày |
Na Dương, Lộc Bình, Lạng Sơn |
Y khoa |
4 |
Nông Thanh Phong |
02/5/2002 |
Nam |
Tày |
Chi Lăng, TP Lạng Sơn, Lạng Sơn |
Dược học |
5 |
Lô Đức Tài |
31/5/2002 |
Nam |
Tày |
Đồng Mỏ, Chi Lăng, Lạng Sơn |
Dược học |
6 |
Mã Văn Thư |
14/9/2002 |
Nam |
Tày |
Minh Khương, Hàm Yên, Tuyên Quang |
Y khoa |
7 |
Nguyễn Văn Tuyến |
06/5/2002 |
Nam |
Tày |
Trung Lương, Định Hóa, Thái Nguyên |
Răng hàm mặt |
8 |
Nguyễn Thảo Vy |
25/5/2002 |
Nữ |
Mường |
TT Lương Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình |
Răng hàm mặt |
9 |
Đinh Hải Yến |
08/9/2002 |
Nữ |
Mường |
Minh Quang, Ba Vì, Hà Nội |
Y khoa |
3. Trường Dự bị đại học Dân tộc Sầm Sơn
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới |
Dân tộc |
Hộ khẩu thường trú |
Ngành học |
1 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
24/10/2002 |
Nữ |
Mường |
Thạch Cẩm, Thạch Thành, Thanh Hóa |
Y khoa |
2 |
Lê Thị Thùy Trang |
16/6/2002 |
Nữ |
Mường |
Vĩnh Tiến, Kim Bôi, Hòa Bình |
Dược học |
(ấn định danh sách 15 học sinh)