+84-4-37450188

Thông báo điểm thi SĐH đợt 2, năm 2021 và nhận đơn phúc khảo

Ngày: 16/12/2021 16:37

KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 2 NĂM 2021

Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội thông báo điểm thi SĐH đợt 2, năm 2021 và nhận đơn phúc khảo như sau:

1. Điểm thi Sau đại học đợt 2 năm 2021

1.1. Bác sĩ nội trú

STT SBD Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh ĐTƯT Điểm môn
 Ngoại ngữ
Điểm môn
cơ sở
Điểm môn
cơ bản 1
Điểm môn
cơ bản 2
Điểm Tổng(*) Chuyên ngành Ghi chú
1 18073 Nguyễn Hoàng Anh Nam 19/11/1997 Bắc Giang Không Miễn thi 5.00 3.50 2.50 11.0 Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa  
2 18074 Đường Tuấn Bảo Nam 01/08/1996 Bình Định Không Miễn thi 2.50 2.00 1.50 6.0 Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa  
3 18075 Trịnh Xuân Đức Nam 25/07/1997 Hà Nội Không Miễn thi 6.00 4.00 4.00 14.0 Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa  
4 18076 Nguyễn Văn Giang Nam 03/11/1997 Hà Nội Không Miễn thi 4.50 3.50 3.00 11.0 Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa  
5 18077 Nguyễn Khánh Linh Nữ 05/10/1997 Bắc Giang Không 64 6.25 5.00 5.00 16.0 Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa  
6 18078 Nguyễn Lương Toàn Nam 09/11/1997 Hà Tĩnh Không Miễn thi 7.00 7.00 5.00 19.0 Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa  
7 18079 Lê Quỳnh Anh Nữ 13/12/1997 Thanh Hóa Không 91 7.00 4.00 4.00 15.0 Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư  
8 18080 Vũ Thị Hải Nữ 16/11/1997 Hải Phòng Không Miễn thi 6.00 5.00 5.00 16.0 Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư  
9 18081 Nguyễn Thị Ánh Hồng Nữ 12/12/1997 Hà Nội Không Miễn thi 6.00 4.50 5.00 15.5 Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư  
10 18082 Vũ Thị Thu Huệ Nữ 21/11/1997 Hưng Yên Không 73 5.00 4.00 3.00 12.0 Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư  
11 18083 Hoàng Thanh Huyền Nữ 05/04/1997 Nghệ An Không 80 5.00 4.50 3.00 12.5 Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư  
12 18084 Lê Thị Ánh Kim Nữ 05/01/1997 Thanh Hóa Không Miễn thi 5.00 5.00 3.50 13.5 Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư  
13 18085 Lê Diệu Linh Nữ 23/02/1997 Hà Nội Không Miễn thi 6.50 6.00 6.00 18.5 Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư  
14 18086 Vũ Thị Lý Nữ 26/06/1996 Hưng Yên Không Miễn thi 6.00 6.00 5.00 17.0 Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư  
15 18088 Nguyễn Quỳnh Nga Nữ 12/12/1996 Hưng Yên Không 62 5.00 5.50 3.50 14.0 Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư  
16 18089 Phạm Thị Quỳnh Nga Nữ 13/11/1996 Hà Nội Không 72 6.00 5.00 5.50 16.5 Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư  
17 18090 Phạm Minh Nguyệt Nữ 12/09/1997 Thái Bình Không Miễn thi 5.50 Bỏ thi Bỏ thi 5.5 Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư  
18 18091 Hoàng Thị Như Nữ 05/11/1997 Thanh Hóa Không Miễn thi 6.00 6.00 5.00 17.0 Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư  
19 18092 Vũ Thị Niên Nữ 06/09/1996 Nam Định Không Miễn thi 5.00 6.00 7.00 18.0 Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư  
20 18093 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 29/01/1997 Hà Nội Không 92 3.00 5.00 4.00 12.0 Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư  
21 18094 Nguyễn Ngọc Quyên Nữ 18/01/1997 Hà Nội Không Miễn thi 4.00 4.00 3.00 11.0 Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư  
22 18095 Phùng Thế Thông Nam 02/10/1997 Vĩnh Phúc Không Miễn thi 7.00 7.00 5.00 19.0 Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư  
23 18096 Lê Hồ Minh Tuấn Nam 14/09/1997 Nghệ An Không 64 5.00 4.00 3.00 12.0 Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư  

Ấn định danh sách gồm 23 thí sinh

Ghi chú: (*) Tổng điểm = điểm môn cơ sở + điểm môn cơ bản 1 + điểm môn cơ bản 2

1.2. Thạc sĩ

STT SBD Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh ĐTƯT Điểm ƯT Điểm môn
 Ngoại ngữ
Điểm môn
cơ sở
Điểm môn
cơ bản 1
Tổng điểm(*) Chuyên ngành Ghi chú
1 18001 Lê Đức Anh Nam 06/02/1992 Nam Định Không   Miễn thi 6.50 7.00 13.50 Ngoại Khoa  
2 18002 Nguyễn Hữu Công Nam 21/01/1994 Hà Nội Không   50 3.00 6.25 9.25 Ngoại Khoa  
3 18003 Vũ Đình Đề Nam 04/01/1994 Nam Định Không   65 4.25 6.75 11.00 Ngoại Khoa  
4 18004 Trần Thu Hà Nữ 16/11/1991 Hà Nội Không   Miễn thi 7.75 6.00 13.75 Ngoại Khoa  
5 18005 Phạm Văn Hoàng Nam 14/07/1995 Hải Dương Không   85 7.00 6.25 13.25 Ngoại Khoa  
6 18006 Nguyễn Bá Hưng Nam 27/01/1979 Hà Nội Không   72 6.25 6.00 12.25 Ngoại Khoa  
7 18007 Đồng Thị Hương Nữ 25/02/1993 Hưng Yên Không   Miễn thi 5.50 7.25 12.75 Ngoại Khoa  
8 18008 Lê Ngọc Minh Nam 18/08/1995 Hà Nội Không   70 9.00 7.00 16.00 Ngoại Khoa  
9 18009 Nông Thị Kim Ngân Nữ 11/10/1995 Lạng Sơn 1 98 6.50 6.25 13.75 Ngoại Khoa  
10 18010 Nguyễn Thiện Thế Nam 21/06/1993 Nghệ An 0.5 74 5.75 6.75 13.00 Ngoại Khoa  
11 18011 Phạm Quốc Trí Nam 18/12/1991 Hà Nội Không   Miễn thi 5.00 6.25 11.25 Ngoại Khoa  
12 18012 Phan Thanh Tùng Nam 21/04/1995 Thái Bình Không   63 6.50 7.50 14.00 Ngoại Khoa  
13 18013 Chu Ngọc Anh Nữ 16/06/1994 Hải Dương Không   Miễn thi 9.00 9.25 18.25 Nhi khoa  
14 18014 Hoàng Ngọc Cảnh Nam 04/10/1994 Hà Nam 0.5 86 6.00 7.50 14.00 Nhi khoa  
15 18015 Quản Bích Diệp Nữ 18/09/1992 Hưng Yên Không   63 6.50 6.50 13.00 Nhi khoa  
16 18016 Trần Thị Thuỳ Dung Nữ 11/10/1995 Hưng Yên Không   59 7.00 7.75 14.75 Nhi khoa  
17 18017 Hoàng Anh Dũng Nam 07/11/1991 Nghệ An Không   78 8.00 6.75 14.75 Nhi khoa  
18 18018 Nguyễn Thuỳ Dương Nam 03/01/1993 Hưng Yên Không   62 8.50 8.50 17.00 Nhi khoa  
19 18019 Phạm Văn Giáp Nam 10/02/1994 Hà Nội Không   54 4.75 6.00 10.75 Nhi khoa  
20 18020 Đỗ Đình Hải Nam 05/08/1994 Hà Nội Không   Miễn thi 9.50 8.75 18.25 Nhi khoa  
21 18021 Trần Văn Hà Nam 13/06/1976 Nam Định Không   65 8.50 6.00 14.50 Nhi khoa  
22 18022 Lương Thị Hồng Hải Nữ 02/08/1994 Thanh Hóa Không   65 7.75 8.00 15.75 Nhi khoa  
23 18023 Nguyễn Văn Hải Nam 21/04/1990 Bắc Giang 0.5 78 8.75 8.75 18.00 Nhi khoa  
24 18024 Nguyễn Thị Hằng Nữ 05/11/1994 Hà Nam Không   Miễn thi 9.50 8.75 18.25 Nhi khoa  
25 18026 Nguyễn Thị Huyền Nữ 31/05/1993 Hưng Yên Không   50 5.25 5.25 10.50 Nhi khoa  
26 18027 Đào Công Hùng Nam 20/07/1994 Thái Bình Không   61 7.50 8.50 16.00 Nhi khoa  
27 18028 Ngô Mạnh Kha Nam 11/10/1994 Hà Nội Không   Miễn thi 9.50 8.75 18.25 Nhi khoa  
28 18029 Lê Thị Lệ Nữ 21/10/1990 Hà Nội Không   54 6.25 5.00 11.25 Nhi khoa  
29 18030 Trần Đắc Long Nam 01/10/1991 Hà Nội Không   Miễn thi 8.25 8.50 16.75 Nhi khoa  
30 18031 Hồ Văn Nguyện Nam 15/07/1992 Thanh Hóa Không   67 6.75 Bỏ thi 6.75 Nhi khoa  
31 18032 Nguyễn Anh Nhâm Nam 07/05/1992 Nghệ An Không   36 7.75 5.25 13.00 Nhi khoa  
32 18034 Bùi Đình Phóng Nam 08/12/1990 Thái Bình 0.5 68 8.00 7.50 16.00 Nhi khoa  
33 18035 Lê Thị Phượng Nữ 10/04/1994 Thanh Hóa Không   Miễn thi 8.00 9.00 17.00 Nhi khoa  
34 18038 Quách Thị Quyên Nữ 22/06/1992 Thanh Hóa Không   24 6.25 5.00 11.25 Nhi khoa  
35 18039 Thái Thị Thanh Nữ 25/09/1994 Nghệ An Không   63 7.50 6.75 14.25 Nhi khoa  
36 18040 Lê Thị Thu Thảo Nữ 08/12/1994 Hải Dương Không   95 8.00 8.50 16.50 Nhi khoa  
37 18041 Trần Viết Thịnh Nam 23/04/1993 Bắc Ninh 0.5 36 2.50 7.00 10.00 Nhi khoa  
38 18042 Nguyễn Phương Trinh Nữ 04/12/1995 Nghệ An Không   70 8.25 6.25 14.50 Nhi khoa  
39 18043 Đặng Quang Tuấn Nam 17/10/1993 Hà Nội Không   98 5.50 5.50 11.00 Nhi khoa  
40 18044 Vũ Văn Xoa Nam 11/08/1995 Nam Định Không   50 4.50 5.00 9.50 Nhi khoa  
41 18045 Bùi Trâm Anh Nữ 30/09/1993 Nam Định Không   67 5.50 6.00 11.50 Mắt  
42 18046 Nguyễn Tuấn Anh Nam 27/03/1994 Hưng Yên Không   61 6.25 7.75 14.00 Mắt  
43 18048 Bùi Ngọc Dung Nữ 25/03/1993 Sơn La 1 66 6.25 7.50 14.75 Mắt  
44 18049 Lê Thị Kim Dung Nữ 19/11/1993 Ninh Bình Không   70 6.50 5.75 12.25 Mắt  
45 18050 Nguyễn Văn Kiều Nam 01/04/1975 Nghệ An Không   27 0.25 1.00 1.25 Mắt  
46 18052 Bùi Quang Đồng Nam 28/12/1989 Thanh Hóa 1 52 2.00 5.00 8.00 Răng - Hàm - Mặt  
47 18054 Đặng Thị Hồng Hạnh Nữ 04/06/1985 Hà Nội Không   79 6.25 8.25 14.50 Răng - Hàm - Mặt  
48 18055 Dương Văn Hậu Nam 05/02/1989 Hà Nội Không   55 3.25 Bỏ thi 3.25 Răng - Hàm - Mặt  
49 18056 Vũ Hoàng Nam 11/09/1995 Lào Cai Không   76 7.75 9.25 17.00 Răng - Hàm - Mặt  
50 18057 Hà Thu Hương Nữ 03/07/1990 Cao Bằng 1 62 6.00 9.00 16.00 Răng - Hàm - Mặt  
51 18058 Lê Trung Kiên Nam 04/09/1993 Hà Nội Không   73 7.50 9.50 17.00 Răng - Hàm - Mặt  
52 18059 Nguyễn Thành Lâm Nam 22/09/1994 Nam Định Không   77 6.75 9.00 15.75 Răng - Hàm - Mặt  
53 18060 Hoàng Thị Linh Nữ 20/06/1995 Nghệ An Không   69 5.00 8.00 13.00 Răng - Hàm - Mặt  
54 18061 Vũ Nguyễn Lan Linh Nữ 07/02/1995 Hà Nội Không   78 6.50 8.75 15.25 Răng - Hàm - Mặt  
55 18062 Bùi Danh Lưu Nam 23/02/1994 Thái Bình Không   94 6.50 8.75 15.25 Răng - Hàm - Mặt  
56 18063 Lầu A Minh Nam 25/11/1995 Lào Cai 1 Miễn thi 6.00 7.75 14.75 Răng - Hàm - Mặt  
57 18064 Nguyễn Mạnh Nghĩa Nam 15/12/1988 Thanh Hóa Không   60 3.25 6.00 9.25 Răng - Hàm - Mặt  
58 18065 Dương Thị Ngọc Nữ 21/10/1988 Hà Nội Không   74 6.00 7.00 13.00 Răng - Hàm - Mặt  
59 18066 Phạm Bích Ngọc Nữ 29/12/1992 Hải Phòng Không   82 5.25 8.00 13.25 Răng - Hàm - Mặt  
60 18067 Tống Thị Hồng Nhung Nữ 30/11/1991 Ninh Bình Không   72 6.00 7.00 13.00 Răng - Hàm - Mặt  
61 18068 Vũ Lê Phương Nữ 02/05/1995 Thái Bình 0.5 67 7.00 9.75 17.25 Răng - Hàm - Mặt  
62 18069 Nguyễn Tiến Thành Nam 09/04/1987 Hà Nội Không   61 5.00 7.00 12.00 Răng - Hàm - Mặt  
63 18070 Nguyễn Thu Thảo Nữ 17/08/1991 Phú Thọ Không   70 7.50 9.25 16.75 Răng - Hàm - Mặt  
64 18071 Nguyễn Thị Ngọc Trang Nữ 22/05/1995 Nam Định Không   72 5.25 8.00 13.25 Răng - Hàm - Mặt  
65 18072 Đinh Thị Yến Nữ 14/04/1995 Nghệ An Không   68 5.00 7.75 12.75 Răng - Hàm - Mặt  

Ấn định danh sách gồm 65 thí sinh

Ghi chú: (*) Tổng điểm = điểm môn cơ sở + điểm môn cơ bản 1 + điểm Ưu tiên (nếu có)

2. Nhận đơn phúc khảo:

 - Thời gian: Từ ngày 17/12/2021 đến hết ngày 31/12/2021 (Nếu thí sinh gửi theo đường thư tín thì ngày nộp đơn căn cứ theo dấu bưu điện).

 - Lệ phí chấm phúc khảo: 50.000 đ/1 môn (Hồ sơ hợp lệ nếu đã nộp đầy đủ lệ phí chấm phúc khảo).

 - Địa điểm nhận đơn: Đơn xin chấm phúc khảo gửi đến Phòng Đào tạo và Công tác học sinh - sinh viên (Phòng 303), Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội, Nhà Y1, 144, Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội.

=> Mẫu đơn phúc khảo tải tại đây