+84-4-37450188

Thông báo điểm thi sau đại học năm 2022 và nhận đơn phúc khảo

Ngày: 08/12/2022 16:20

KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC NĂM 2022

Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội thông báo điểm thi sau đại học năm 2022 và nhận đơn phúc khảo như sau:

1. Điểm thi Sau đại học năm 2022

1.1. Bác sĩ nội trú

STT

SBD

Họ và tên

Giới tính

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTƯT

Chuyên ngành

Điểm môn cơ sở

Điểm môn cơ bản 1

Điểm môn cơ bản 2

Tổng điểm(*)

1

18057

Nguyễn Tiến Anh

Nam

07/09/1998

Thanh Hóa

Không

BSNT Ngoại khoa

6

8

7

21

2

18058

Vi Hồng Cường

Nam

21/08/1991

Bắc Giang

Không

BSNT Ngoại khoa

6.5

8

7

21.5

3

18059

Lê Xuân Lượng

Nam

24/12/1998

Hà Nội

Không

BSNT Ngoại khoa

5

5

3

13

4

18060

Nguyễn Minh Nghĩa

Nam

14/11/1998

Ninh Bình

Không

BSNT Ngoại khoa

5

8

7

20

5

18061

Nguyễn Văn Quang

Nữ

14/07/1998

Hà Nội

Không

BSNT Ngoại khoa

bỏ thi

 

 

 

6

18062

Lê Anh Tuấn

Nam

12/03/1997

Thái Bình

Không

BSNT Ngoại khoa

4.5

7

5

16.5

7

18063

Nguyễn Ngọc Đạt

Nam

29/03/1997

Thái Bình

Không

BSNT Ung thư

6

7

5.5

18.5

8

18064

Nguyễn Phương Hoa

Nữ

12/03/1998

Bắc Giang

Không

BSNT Ung thư

Bỏ thi

 

 

 

9

18065

Trần Thị Thuý Ngân

Nữ

29/10/1998

Hà Nội

Không

BSNT Ung thư

5.5

7

9

21.5

10

18066

Đường Văn Sơn

Nam

30/10/1994

Nghệ An

Không

BSNT Ung thư

Bỏ thi

 

 

 

11

18067

Bùi Mỹ Anh

Nữ

25/09/1997

Hà Nội

Không

BSNT CĐHA

Bỏ thi

 

 

 

12

18068

Nguyễn Viết Đức Anh

Nam

07/10/1997

Quảng Ninh

Không

BSNT CĐHA

1

Bỏ thi

 

 

13

18069

Nguyễn Hữu Chung

Nam

10/11/1998

Hà Nội

Không

BSNT CĐHA

7

7.5

9.5

24

14

18070

Lê Mỹ Hạnh

Nữ

24/03/1998

Hà Nội

Không

BSNT CĐHA

7

8

9.5

24.5

15

18071

Phạm Ngọc Linh

Nam

22/05/1998

Phú Thọ

Không

BSNT CĐHA

8

7

8.5

23.5

16

18072

Nguyễn Tiến Lực

Nam

01/02/1998

Tuyên Quang

Không

BSNT CĐHA

6

7

9

22

17

18073

Nguyễn Thị Minh

Nữ

07/03/1998

Bắc Giang

Không

BSNT CĐHA

5

8

7

20

18

18074

Nguyễn Thúy Nga

Nữ

20/09/1998

Hà Nội

Không

BSNT CĐHA

8

8.5

9

25.5

19

18075

Tống Thị Thu Phương

Nữ

17/09/1998

Ninh Bình

Không

BSNT CĐHA

Bỏ thi

 

 

 

20

18076

Lương Thị Hải Phượng

Nữ

28/09/1997

Hải Dương

Không

BSNT CĐHA

8.5

7

8

23.5

21

18077

Hồ Ngọc Quân

Nam

01/01/1998

Hà Nội

Không

BSNT CĐHA

7

7.5

8

22.5

22

18078

Trương Công Thành

Nam

09/03/1998

Sơn La

Không

BSNT CĐHA

7

7

5.5

19.5

23

18079

Vũ Hải Giáp

Nam

19/02/1997

Ninh Bình

Không

BSNT Sản phụ khoa

7

7

5.5

19.5

24

18080

Dương Thị Thu Hà

Nữ

02/12/1998

Ninh Bình

Không

BSNT Sản phụ khoa

5

7.5

8

20.5

25

18081

Trần Thị Hằng

Nữ

11/12/1997

Thanh Hóa

Không

BSNT Sản phụ khoa

7

8

9

24

26

18082

Nguyễn Sĩ Huy

Nam

26/02/1996

Hà Tĩnh

Không

BSNT Sản phụ khoa

8.5

7.5

9

25

27

18083

Vương Hùng

Nam

28/01/1998

Hà Nội

Không

BSNT Sản phụ khoa

2

8.5

7

17.5

28

18084

Vũ Thị Diễm Hương

Nữ

17/11/1998

Thái Bình

Không

BSNT Sản phụ khoa

9

9

10

28

29

18085

Trần Nhật Linh

Nam

24/11/1997

Hà Nội

Không

BSNT Sản phụ khoa

5

2

7.5

14.5

30

18086

Vũ Thái Phương Nam

Nam

21/09/1998

Hải Phòng

Không

BSNT Sản phụ khoa

6

8

8

22

31

18087

Dương Thị Thuý Nga

Nữ

15/05/1998

Hà Nội

Không

BSNT Sản phụ khoa

7.5

7.5

7

22

32

18088

Phạm Thị Minh Ngọc

Nữ

08/03/1998

Bắc Giang

Không

BSNT Sản phụ khoa

6

7

8

21

33

18089

Triệu Thị Phượng

Nữ

16/07/1997

Vĩnh Phúc

Không

BSNT Sản phụ khoa

4

6

8

18

34

18090

Phan Huỳnh Thủy Tiên

Nữ

27/08/1996

Thanh Hóa

Không

BSNT Sản phụ khoa

3

6

5

14

35

18091

Đinh Thúy Hà

Nữ

27/07/1998

Nam Định

Không

BSNT Nhi khoa

8

7

5

20

36

18092

Trần Đức Lương

Nam

27/01/1998

Hà Nội

Không

BSNT Nhi khoa

Bỏ thi

 

 

 

37

18093

Lý Xuân Toàn

Nam

11/05/1998

Hà Nội

Không

BSNT Nhi khoa

5.5

7

8

20.5

38

18094

Nguyễn Quốc Việt

Nam

20/06/1998

Hà Nam

Không

BSNT Nhi khoa

7

8

8

23

39

18095

Trần Thị Yến Yến

Nữ

20/06/1997

Nghệ An

Không

BSNT Nhi khoa

7

7

6

20

40

18100

Trịnh Hữu Chín

Nam

21/02/1998

Hà Nội

Không

BSNT Gây mê hồi sức

6

7.5

8

21.5

41

18101

Nguyễn Thành Lâm

Nam

05/04/1998

Hưng Yên

Không

BSNT Gây mê hồi sức

5

7

8.5

20.5

42

18102

Doãn Quốc Thái

Nam

26/02/1998

Thanh Hóa

Không

BSNT Gây mê hồi sức

7

7

9

23

43

18103

Dương Thị Kiều Trang

Nữ

21/04/1998

Hưng Yên

Không

BSNT Gây mê hồi sức

3

5.5

6

14.5

44

18104

Đinh Trọng Trường

Nam

18/08/1998

Tuyên Quang

Không

BSNT Gây mê hồi sức

8.5

6

9

23.5

45

18105

Nguyễn Thị Yến

Nữ

10/04/1997

Bắc Giang

Không

BSNT Gây mê hồi sức

5

8

9

22

46

18096

Nguyễn Trung Xuân Hoa

Nữ

29/12/1997

Hà Nội

Không

BSNT Nội khoa

8

7

8

23

47

18097

Lê Vũ Quân

Nam

23/04/1991

Đà Nẵng

Không

BSNT Nội khoa

1.5

7

4.5

13

48

18098

Hà Thị Thu Thương

Nữ

16/08/1998

Bắc Kạn

Không

BSNT Nội khoa

6

6

9.5

21.5

49

18099

Ngô Minh Tùng

Nam

15/06/1998

Thái Nguyên

Không

BSNT Nội khoa

5

7

5.5

17.5

50

18106

Trần Nguyễn Diệu Anh

Nữ

04/10/1997

Quảng Ninh

Không

BSNT Tai mũi họng

6.5

9

8

23.5

51

18107

Nguyễn Quốc Dũng

Nam

02/09/1998

Hoà Bình

Không

BSNT Tai mũi họng

5

5

5

15

52

18108

Nguyễn Văn Điền

Nam

01/10/1998

Nam Định

Không

BSNT Tai mũi họng

8

9

9

26

53

18109

Tạ Đình Đức

Nam

12/06/1998

Bắc Giang

Không

BSNT Tai mũi họng

3.5

9

8

20.5

54

18110

Nông Thị Ngân Giang

Nữ

25/02/1998

Lạng Sơn

Không

BSNT Tai mũi họng

5

4

5

14

55

18111

Bùi Quốc Hùng

Nam

14/02/1996

Nghệ An

Không

BSNT Tai mũi họng

6

9

8

23

56

18112

Hoàng Lan

Nữ

11/04/1998

Hà Nội

Không

BSNT Tai mũi họng

8

7

9

24

57

18113

Hoàng Văn Phức

Nam

06/01/1997

Hưng Yên

Không

BSNT Tai mũi họng

5.5

8

9

22.5

58

18114

Lê Toàn Thắng

Nam

16/07/1997

Thái Nguyên

Không

BSNT Tai mũi họng

4

7.5

6

17.5

59

18115

Cung Thị Thanh Tuyền

Nữ

27/08/1998

Lạng Sơn

BSNT Tai mũi họng

5

8

7

20

60

18116

Nông Kim Anh

Nữ

03/08/1998

Yên Bái

BSNT Nhãn khoa

6

8.5

8

22.5

61

18117

Trịnh Hồng Anh

Nữ

04/01/1998

Hà Nội

Không

BSNT Nhãn khoa

6.5

7

8

21.5

62

18118

Ngô Ngọc Bách

Nam

06/06/1998

Hải Dương

Không

BSNT Nhãn khoa

7

9

10

26

63

18119

Lê Quỳnh Chi

Nữ

11/08/1998

Thái Bình

Không

BSNT Nhãn khoa

3

7.5

7

17.5

64

18120

Nguyễn Trung Hải Long

Nam

20/01/1998

Hà Nội

Không

BSNT Nhãn khoa

7.5

8

8

23.5

65

18121

Phạm Thúy Như

Nữ

27/07/1998

Hải Phòng

Không

BSNT Nhãn khoa

5

7.5

8.5

21

66

18122

Dương Quang Trường

Nam

22/10/1998

Hà Nội

Không

BSNT Nhãn khoa

5.5

7

7

19.5

67

18123

Nguyễn Phương Uyên

Nữ

28/12/1998

Điện Biên

Không

BSNT Nhãn khoa

6

7

8.5

21.5

Ấn định danh sách gồm 67 thí sinh

Ghi chú: (*) Tổng điểm = điểm môn cơ sở[Điểm đã làm tròn] + điểm môn cơ bản 1[Điểm đã làm tròn] + điểm môn cơ bản 2 [Điểm đã làm tròn]

1.2. Thạc sĩ

STT

SBD

Họ và tên

Giới tính

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTƯT

Chuyên ngành

Điểm môn cơ sở

Điểm môn cơ bản

Tổng điểm(*)

1

18009

Trần Thị Phương Bình

Nữ

05/08/1989

Hà Nội

Không

Nhi khoa

4.25

6.5

10.75

2

18010

Phạm Thị Hà

Nữ

04/10/1992

Nghệ An

Không

Nhi khoa

6.75

7.5

14.25

3

18011

Phan Viết Hải

Nam

29/12/1995

Bắc Ninh

Không

Nhi khoa

8

9.5

17.5

4

18012

Nguyễn Thị Thu Hiền

Nữ

06/06/1995

Nam Định

Không

Nhi khoa

7.5

8.5

16

5

18013

Lê Phương Hồng

Nữ

07/10/1991

Thanh Hóa

Không

Nhi khoa

7

8.25

15.25

6

18014

Phạm Diệu Linh

Nữ

02/03/1994

Hà Nội

Không

Nhi khoa

7.5

7.75

15.25

7

18015

Trịnh Thịnh Linh

Nam

01/07/1992

Hưng Yên

Không

Nhi khoa

7

8.75

15.75

8

18016

Hồ Văn Nguyện

Nam

15/07/1992

Thanh Hóa

Không

Nhi khoa

5.5

6.5

12

9

18017

Nguyễn Anh Nhâm

Nam

07/05/1992

Nghệ An

Không

Nhi khoa

6.25

8.25

14.5

10

18018

Phạm Thị Phương

Nữ

18/03/1987

Hà Nội

Không

Nhi khoa

6.75

9.5

16.25

11

18019

Đỗ Mạnh Quang

Nam

06/08/1990

Thanh Hóa

Không

Nhi khoa

7

7

14

12

18020

Vũ Đức Thái

Nam

06/06/1991

Vĩnh Phúc

Không

Nhi khoa

5

6.75

11.75

13

18021

Lê Thị Ngọc Thương

Nữ

07/05/1986

Phú Thọ

Không

Nhi khoa

5.25

9.25

14.5

14

18022

Ngô Thuỳ Trang

Nữ

09/10/1993

Hà Nội

Không

Nhi khoa

5

8

13

15

18023

Nguyễn Thị Hà Trang

Nữ

10/03/1991

Hà Nội

Không

Nhi khoa

6.25

9.75

16

16

18024

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

Nữ

19/10/1992

Nghệ An

Nhi khoa

6

7.75

13.75

17

18025

Nguyễn Thị Vân Trang

Nữ

15/07/1991

Hà Nội

Không

Nhi khoa

7

9.5

16.5

18

18026

Nguyễn Văn Tuấn

Nam

07/09/1993

Hà Nội

Không

Nhi khoa

7.5

9

16.5

19

18027

Phạm Duy Tùng

Nam

10/07/1995

Hải Phòng

Không

Nhi khoa

5.75

8.5

14.25

20

18028

Lê Thị Hải Vân

Nữ

08/12/1993

Nghệ An

Không

Nhi khoa

8.5

8.5

17

21

18029

Trần Đức Vương

Nam

03/01/1992

Hà Nam

Không

Nhi khoa

7.75

7.5

15.25

22

18030

Lê Bách

Nam

22/01/1993

Hà Nội

Không

Nhãn khoa

6

7

13

23

18031

Đặng Thị Thu Điểm

Nữ

01/01/1990

Sơn La

Nhãn khoa

7

7

14

24

18032

Đỗ Hồng Giang

Nam

28/10/1989

Lào Cai

Nhãn khoa

5.25

6.75

12

25

18033

Nguyễn Thị Thu Hà

Nữ

05/12/1993

Hải Phòng

Không

Nhãn khoa

7.25

7.5

14.75

26

18034

Nguyễn Thị Thu Hằng

Nữ

01/11/1984

Hải Dương

Không

Nhãn khoa

5

5

10

27

18035

Bùi Thị Hiền

Nữ

27/09/1991

Hải Phòng

Không

Nhãn khoa

6.5

7.75

14.25

28

18036

Nguyễn Văn Minh

Nam

17/07/1994

Thanh Hóa

Không

Nhãn khoa

7.5

8

15.5

29

18037

Bùi Văn Nghĩa

Nam

30/11/1991

Quảng Ninh

Không

Nhãn khoa

6

7

13

30

18038

Dương Thị Uyên

Nữ

22/03/1993

Bắc Giang

Không

Nhãn khoa

6.25

5.75

12

31

18039

Nguyễn Thị Cẩm Vân

Nữ

29/10/1993

Phú Thọ

Không

Nhãn khoa

8

7.5

15.5

32

18040

Lê Thị Yến

Nữ

28/06/1993

Thanh Hóa

Không

Nhãn khoa

6.5

5

11.5

33

18041

Hoàng Hữu Cường

Nam

10/08/1991

Thanh Hóa

Không

Răng Hàm Mặt

6.75

9

15.75

34

18042

Đinh Thị Ngân Hà

Nữ

22/01/1995

Nam Định

Không

Răng Hàm Mặt

7.25

8.25

15.5

35

18043

Đỗ Thị Thu Hà

Nữ

08/03/1995

Phú Thọ

Không

Răng Hàm Mặt

2.5

7.75

10.25

36

18044

Phan Thị Bích Hạnh

Nữ

03/12/1991

Nam Định

Không

Răng Hàm Mặt

Bỏ thi

 

 

37

18045

Lê Thị Hiền

Nữ

03/02/1995

Thái Bình

Không

Răng Hàm Mặt

5.5

8.5

14

38

18046

Mai Thị Hoan

Nữ

29/04/1994

Bắc Ninh

Không

Răng Hàm Mặt

4.25

6.75

11

39

18047

Lý Văn Huân

Nam

24/10/1995

Hà Nam

Không

Răng Hàm Mặt

2.5

6.75

9.25

40

18048

Nguyễn Thị Huyền

Nữ

15/02/1992

Nghệ An

Không

Răng Hàm Mặt

5

9

14

41

18049

Trần Thái Linh

Nữ

19/06/1990

Nghệ An

Không

Răng Hàm Mặt

4.25

7.25

11.5

42

18050

Mai Thiên Lý

Nữ

15/09/1991

Hà Nội

Không

Răng Hàm Mặt

4

6.25

10.25

43

18051

Nguyễn Trung Nghĩa

Nam

13/09/1988

Hà Nội

Không

Răng Hàm Mặt

2.75

7.5

10.25

44

18052

Trần Ngọc Sơn

Nam

10/12/1991

Hà Tĩnh

Không

Răng Hàm Mặt

5.75

8.75

14.5

45

18053

Nguyễn Vũ Thịnh

Nam

20/11/1996

Hà Nội

Không

Răng Hàm Mặt

5.5

8.25

13.75

46

18054

Nguyễn Thị Thơm

Nữ

25/05/1994

Hải Dương

Không

Răng Hàm Mặt

3.25

8.75

12

47

18055

Nguyễn Thị Thuý

Nữ

01/01/1996

Hà Nội

Không

Răng Hàm Mặt

5

8.5

13.5

48

18056

Dương Thị Cẩm Vân

Nữ

03/09/1993

Phú Thọ

Không

Răng Hàm Mặt

8

8.75

16.75

49

18001

Nguyễn Hữu Công

Nam

21/01/1994

Hà Nội

Không

Ngoại khoa

5.5

5.25

10.75

50

18002

Nguyễn Quang Duy

Nam

08/03/1992

Bắc Giang

Không

Ngoại khoa

5.75

5

10.75

51

18003

Trần Quang Tiến Long

Nam

31/01/1983

Hà Nội

Không

Ngoại khoa

3.75

5

8.75

52

18004

Phạm Trung Lương

Nam

02/06/1991

Hà Nội

Không

Ngoại khoa

4

Đình chỉ thi

 

53

18005

Hà Đức Quang

Nam

07/10/1991

Bắc Giang

Không

Ngoại khoa

Bỏ thi

 

 

54

18006

Nguyễn Minh Toàn

Nam

30/12/1991

Hà Nội

Không

Ngoại khoa

4

5

9

55

18007

Triệu Sơn Tùng

Nam

13/12/1996

Hưng Yên

Không

Ngoại khoa

7.25

5

12.25

56

18008

Lô Văn Tý

Nam

11/01/1996

Nghệ An

Ngoại khoa

6

5

11

Ấn định danh sách gồm 56 thí sinh

Ghi chú: (*) Tổng điểm = điểm môn cơ sở + điểm môn cơ bản + điểm Ưu tiên (nếu có)

2. Nhận đơn phúc khảo:

 - Thời gian: Từ ngày 8/12/2022 đến 17h00 ngày 22/12/2022 (Nếu thí sinh gửi theo đường thư tín thì ngày nộp đơn căn cứ theo dấu bưu điện).

 - Lệ phí chấm phúc khảo: 50.000 đ/1 môn (Hồ sơ hợp lệ nếu đã nộp đầy đủ lệ phí chấm phúc khảo).

 - Địa điểm nhận đơn: Phòng Đào tạo và Công tác học sinh - sinh viên (Phòng 303), Trường Đại học Y Dược, ĐHQGHN, Nhà Y1, 144, Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội.

=> Mẫu đơn phúc khảo tải tại đây