KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC NĂM 2022
Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội thông báo điểm thi sau đại học năm 2022 và nhận đơn phúc khảo như sau:
1. Điểm thi Sau đại học năm 2022
1.1. Bác sĩ nội trú
STT |
SBD |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
ĐTƯT |
Chuyên ngành |
Điểm môn cơ sở |
Điểm môn cơ bản 1 |
Điểm môn cơ bản 2 |
Tổng điểm(*) |
1 |
18057 |
Nguyễn Tiến Anh |
Nam |
07/09/1998 |
Thanh Hóa |
Không |
BSNT Ngoại khoa |
6 |
8 |
7 |
21 |
2 |
18058 |
Vi Hồng Cường |
Nam |
21/08/1991 |
Bắc Giang |
Không |
BSNT Ngoại khoa |
6.5 |
8 |
7 |
21.5 |
3 |
18059 |
Lê Xuân Lượng |
Nam |
24/12/1998 |
Hà Nội |
Không |
BSNT Ngoại khoa |
5 |
5 |
3 |
13 |
4 |
18060 |
Nguyễn Minh Nghĩa |
Nam |
14/11/1998 |
Ninh Bình |
Không |
BSNT Ngoại khoa |
5 |
8 |
7 |
20 |
5 |
18061 |
Nguyễn Văn Quang |
Nữ |
14/07/1998 |
Hà Nội |
Không |
BSNT Ngoại khoa |
bỏ thi |
|
|
|
6 |
18062 |
Lê Anh Tuấn |
Nam |
12/03/1997 |
Thái Bình |
Không |
BSNT Ngoại khoa |
4.5 |
7 |
5 |
16.5 |
7 |
18063 |
Nguyễn Ngọc Đạt |
Nam |
29/03/1997 |
Thái Bình |
Không |
BSNT Ung thư |
6 |
7 |
5.5 |
18.5 |
8 |
18064 |
Nguyễn Phương Hoa |
Nữ |
12/03/1998 |
Bắc Giang |
Không |
BSNT Ung thư |
Bỏ thi |
|
|
|
9 |
18065 |
Trần Thị Thuý Ngân |
Nữ |
29/10/1998 |
Hà Nội |
Không |
BSNT Ung thư |
5.5 |
7 |
9 |
21.5 |
10 |
18066 |
Đường Văn Sơn |
Nam |
30/10/1994 |
Nghệ An |
Không |
BSNT Ung thư |
Bỏ thi |
|
|
|
11 |
18067 |
Bùi Mỹ Anh |
Nữ |
25/09/1997 |
Hà Nội |
Không |
BSNT CĐHA |
Bỏ thi |
|
|
|
12 |
18068 |
Nguyễn Viết Đức Anh |
Nam |
07/10/1997 |
Quảng Ninh |
Không |
BSNT CĐHA |
1 |
Bỏ thi |
|
|
13 |
18069 |
Nguyễn Hữu Chung |
Nam |
10/11/1998 |
Hà Nội |
Không |
BSNT CĐHA |
7 |
7.5 |
9.5 |
24 |
14 |
18070 |
Lê Mỹ Hạnh |
Nữ |
24/03/1998 |
Hà Nội |
Không |
BSNT CĐHA |
7 |
8 |
9.5 |
24.5 |
15 |
18071 |
Phạm Ngọc Linh |
Nam |
22/05/1998 |
Phú Thọ |
Không |
BSNT CĐHA |
8 |
7 |
8.5 |
23.5 |
16 |
18072 |
Nguyễn Tiến Lực |
Nam |
01/02/1998 |
Tuyên Quang |
Không |
BSNT CĐHA |
6 |
7 |
9 |
22 |
17 |
18073 |
Nguyễn Thị Minh |
Nữ |
07/03/1998 |
Bắc Giang |
Không |
BSNT CĐHA |
5 |
8 |
7 |
20 |
18 |
18074 |
Nguyễn Thúy Nga |
Nữ |
20/09/1998 |
Hà Nội |
Không |
BSNT CĐHA |
8 |
8.5 |
9 |
25.5 |
19 |
18075 |
Tống Thị Thu Phương |
Nữ |
17/09/1998 |
Ninh Bình |
Không |
BSNT CĐHA |
Bỏ thi |
|
|
|
20 |
18076 |
Lương Thị Hải Phượng |
Nữ |
28/09/1997 |
Hải Dương |
Không |
BSNT CĐHA |
8.5 |
7 |
8 |
23.5 |
21 |
18077 |
Hồ Ngọc Quân |
Nam |
01/01/1998 |
Hà Nội |
Không |
BSNT CĐHA |
7 |
7.5 |
8 |
22.5 |
22 |
18078 |
Trương Công Thành |
Nam |
09/03/1998 |
Sơn La |
Không |
BSNT CĐHA |
7 |
7 |
5.5 |
19.5 |
23 |
18079 |
Vũ Hải Giáp |
Nam |
19/02/1997 |
Ninh Bình |
Không |
BSNT Sản phụ khoa |
7 |
7 |
5.5 |
19.5 |
24 |
18080 |
Dương Thị Thu Hà |
Nữ |
02/12/1998 |
Ninh Bình |
Không |
BSNT Sản phụ khoa |
5 |
7.5 |
8 |
20.5 |
25 |
18081 |
Trần Thị Hằng |
Nữ |
11/12/1997 |
Thanh Hóa |
Không |
BSNT Sản phụ khoa |
7 |
8 |
9 |
24 |
26 |
18082 |
Nguyễn Sĩ Huy |
Nam |
26/02/1996 |
Hà Tĩnh |
Không |
BSNT Sản phụ khoa |
8.5 |
7.5 |
9 |
25 |
27 |
18083 |
Vương Hùng |
Nam |
28/01/1998 |
Hà Nội |
Không |
BSNT Sản phụ khoa |
2 |
8.5 |
7 |
17.5 |
28 |
18084 |
Vũ Thị Diễm Hương |
Nữ |
17/11/1998 |
Thái Bình |
Không |
BSNT Sản phụ khoa |
9 |
9 |
10 |
28 |
29 |
18085 |
Trần Nhật Linh |
Nam |
24/11/1997 |
Hà Nội |
Không |
BSNT Sản phụ khoa |
5 |
2 |
7.5 |
14.5 |
30 |
18086 |
Vũ Thái Phương Nam |
Nam |
21/09/1998 |
Hải Phòng |
Không |
BSNT Sản phụ khoa |
6 |
8 |
8 |
22 |
31 |
18087 |
Dương Thị Thuý Nga |
Nữ |
15/05/1998 |
Hà Nội |
Không |
BSNT Sản phụ khoa |
7.5 |
7.5 |
7 |
22 |
32 |
18088 |
Phạm Thị Minh Ngọc |
Nữ |
08/03/1998 |
Bắc Giang |
Không |
BSNT Sản phụ khoa |
6 |
7 |
8 |
21 |
33 |
18089 |
Triệu Thị Phượng |
Nữ |
16/07/1997 |
Vĩnh Phúc |
Không |
BSNT Sản phụ khoa |
4 |
6 |
8 |
18 |
34 |
18090 |
Phan Huỳnh Thủy Tiên |
Nữ |
27/08/1996 |
Thanh Hóa |
Không |
BSNT Sản phụ khoa |
3 |
6 |
5 |
14 |
35 |
18091 |
Đinh Thúy Hà |
Nữ |
27/07/1998 |
Nam Định |
Không |
BSNT Nhi khoa |
8 |
7 |
5 |
20 |
36 |
18092 |
Trần Đức Lương |
Nam |
27/01/1998 |
Hà Nội |
Không |
BSNT Nhi khoa |
Bỏ thi |
|
|
|
37 |
18093 |
Lý Xuân Toàn |
Nam |
11/05/1998 |
Hà Nội |
Không |
BSNT Nhi khoa |
5.5 |
7 |
8 |
20.5 |
38 |
18094 |
Nguyễn Quốc Việt |
Nam |
20/06/1998 |
Hà Nam |
Không |
BSNT Nhi khoa |
7 |
8 |
8 |
23 |
39 |
18095 |
Trần Thị Yến Yến |
Nữ |
20/06/1997 |
Nghệ An |
Không |
BSNT Nhi khoa |
7 |
7 |
6 |
20 |
40 |
18100 |
Trịnh Hữu Chín |
Nam |
21/02/1998 |
Hà Nội |
Không |
BSNT Gây mê hồi sức |
6 |
7.5 |
8 |
21.5 |
41 |
18101 |
Nguyễn Thành Lâm |
Nam |
05/04/1998 |
Hưng Yên |
Không |
BSNT Gây mê hồi sức |
5 |
7 |
8.5 |
20.5 |
42 |
18102 |
Doãn Quốc Thái |
Nam |
26/02/1998 |
Thanh Hóa |
Không |
BSNT Gây mê hồi sức |
7 |
7 |
9 |
23 |
43 |
18103 |
Dương Thị Kiều Trang |
Nữ |
21/04/1998 |
Hưng Yên |
Không |
BSNT Gây mê hồi sức |
3 |
5.5 |
6 |
14.5 |
44 |
18104 |
Đinh Trọng Trường |
Nam |
18/08/1998 |
Tuyên Quang |
Không |
BSNT Gây mê hồi sức |
8.5 |
6 |
9 |
23.5 |
45 |
18105 |
Nguyễn Thị Yến |
Nữ |
10/04/1997 |
Bắc Giang |
Không |
BSNT Gây mê hồi sức |
5 |
8 |
9 |
22 |
46 |
18096 |
Nguyễn Trung Xuân Hoa |
Nữ |
29/12/1997 |
Hà Nội |
Không |
BSNT Nội khoa |
8 |
7 |
8 |
23 |
47 |
18097 |
Lê Vũ Quân |
Nam |
23/04/1991 |
Đà Nẵng |
Không |
BSNT Nội khoa |
1.5 |
7 |
4.5 |
13 |
48 |
18098 |
Hà Thị Thu Thương |
Nữ |
16/08/1998 |
Bắc Kạn |
Không |
BSNT Nội khoa |
6 |
6 |
9.5 |
21.5 |
49 |
18099 |
Ngô Minh Tùng |
Nam |
15/06/1998 |
Thái Nguyên |
Không |
BSNT Nội khoa |
5 |
7 |
5.5 |
17.5 |
50 |
18106 |
Trần Nguyễn Diệu Anh |
Nữ |
04/10/1997 |
Quảng Ninh |
Không |
BSNT Tai mũi họng |
6.5 |
9 |
8 |
23.5 |
51 |
18107 |
Nguyễn Quốc Dũng |
Nam |
02/09/1998 |
Hoà Bình |
Không |
BSNT Tai mũi họng |
5 |
5 |
5 |
15 |
52 |
18108 |
Nguyễn Văn Điền |
Nam |
01/10/1998 |
Nam Định |
Không |
BSNT Tai mũi họng |
8 |
9 |
9 |
26 |
53 |
18109 |
Tạ Đình Đức |
Nam |
12/06/1998 |
Bắc Giang |
Không |
BSNT Tai mũi họng |
3.5 |
9 |
8 |
20.5 |
54 |
18110 |
Nông Thị Ngân Giang |
Nữ |
25/02/1998 |
Lạng Sơn |
Không |
BSNT Tai mũi họng |
5 |
4 |
5 |
14 |
55 |
18111 |
Bùi Quốc Hùng |
Nam |
14/02/1996 |
Nghệ An |
Không |
BSNT Tai mũi họng |
6 |
9 |
8 |
23 |
56 |
18112 |
Hoàng Lan |
Nữ |
11/04/1998 |
Hà Nội |
Không |
BSNT Tai mũi họng |
8 |
7 |
9 |
24 |
57 |
18113 |
Hoàng Văn Phức |
Nam |
06/01/1997 |
Hưng Yên |
Không |
BSNT Tai mũi họng |
5.5 |
8 |
9 |
22.5 |
58 |
18114 |
Lê Toàn Thắng |
Nam |
16/07/1997 |
Thái Nguyên |
Không |
BSNT Tai mũi họng |
4 |
7.5 |
6 |
17.5 |
59 |
18115 |
Cung Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
27/08/1998 |
Lạng Sơn |
Có |
BSNT Tai mũi họng |
5 |
8 |
7 |
20 |
60 |
18116 |
Nông Kim Anh |
Nữ |
03/08/1998 |
Yên Bái |
Có |
BSNT Nhãn khoa |
6 |
8.5 |
8 |
22.5 |
61 |
18117 |
Trịnh Hồng Anh |
Nữ |
04/01/1998 |
Hà Nội |
Không |
BSNT Nhãn khoa |
6.5 |
7 |
8 |
21.5 |
62 |
18118 |
Ngô Ngọc Bách |
Nam |
06/06/1998 |
Hải Dương |
Không |
BSNT Nhãn khoa |
7 |
9 |
10 |
26 |
63 |
18119 |
Lê Quỳnh Chi |
Nữ |
11/08/1998 |
Thái Bình |
Không |
BSNT Nhãn khoa |
3 |
7.5 |
7 |
17.5 |
64 |
18120 |
Nguyễn Trung Hải Long |
Nam |
20/01/1998 |
Hà Nội |
Không |
BSNT Nhãn khoa |
7.5 |
8 |
8 |
23.5 |
65 |
18121 |
Phạm Thúy Như |
Nữ |
27/07/1998 |
Hải Phòng |
Không |
BSNT Nhãn khoa |
5 |
7.5 |
8.5 |
21 |
66 |
18122 |
Dương Quang Trường |
Nam |
22/10/1998 |
Hà Nội |
Không |
BSNT Nhãn khoa |
5.5 |
7 |
7 |
19.5 |
67 |
18123 |
Nguyễn Phương Uyên |
Nữ |
28/12/1998 |
Điện Biên |
Không |
BSNT Nhãn khoa |
6 |
7 |
8.5 |
21.5 |
Ấn định danh sách gồm 67 thí sinh
Ghi chú: (*) Tổng điểm = điểm môn cơ sở[Điểm đã làm tròn] + điểm môn cơ bản 1[Điểm đã làm tròn] + điểm môn cơ bản 2 [Điểm đã làm tròn]
1.2. Thạc sĩ
STT |
SBD |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
ĐTƯT |
Chuyên ngành |
Điểm môn cơ sở |
Điểm môn cơ bản |
Tổng điểm(*) |
1 |
18009 |
Trần Thị Phương Bình |
Nữ |
05/08/1989 |
Hà Nội |
Không |
Nhi khoa |
4.25 |
6.5 |
10.75 |
2 |
18010 |
Phạm Thị Hà |
Nữ |
04/10/1992 |
Nghệ An |
Không |
Nhi khoa |
6.75 |
7.5 |
14.25 |
3 |
18011 |
Phan Viết Hải |
Nam |
29/12/1995 |
Bắc Ninh |
Không |
Nhi khoa |
8 |
9.5 |
17.5 |
4 |
18012 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nữ |
06/06/1995 |
Nam Định |
Không |
Nhi khoa |
7.5 |
8.5 |
16 |
5 |
18013 |
Lê Phương Hồng |
Nữ |
07/10/1991 |
Thanh Hóa |
Không |
Nhi khoa |
7 |
8.25 |
15.25 |
6 |
18014 |
Phạm Diệu Linh |
Nữ |
02/03/1994 |
Hà Nội |
Không |
Nhi khoa |
7.5 |
7.75 |
15.25 |
7 |
18015 |
Trịnh Thịnh Linh |
Nam |
01/07/1992 |
Hưng Yên |
Không |
Nhi khoa |
7 |
8.75 |
15.75 |
8 |
18016 |
Hồ Văn Nguyện |
Nam |
15/07/1992 |
Thanh Hóa |
Không |
Nhi khoa |
5.5 |
6.5 |
12 |
9 |
18017 |
Nguyễn Anh Nhâm |
Nam |
07/05/1992 |
Nghệ An |
Không |
Nhi khoa |
6.25 |
8.25 |
14.5 |
10 |
18018 |
Phạm Thị Phương |
Nữ |
18/03/1987 |
Hà Nội |
Không |
Nhi khoa |
6.75 |
9.5 |
16.25 |
11 |
18019 |
Đỗ Mạnh Quang |
Nam |
06/08/1990 |
Thanh Hóa |
Không |
Nhi khoa |
7 |
7 |
14 |
12 |
18020 |
Vũ Đức Thái |
Nam |
06/06/1991 |
Vĩnh Phúc |
Không |
Nhi khoa |
5 |
6.75 |
11.75 |
13 |
18021 |
Lê Thị Ngọc Thương |
Nữ |
07/05/1986 |
Phú Thọ |
Không |
Nhi khoa |
5.25 |
9.25 |
14.5 |
14 |
18022 |
Ngô Thuỳ Trang |
Nữ |
09/10/1993 |
Hà Nội |
Không |
Nhi khoa |
5 |
8 |
13 |
15 |
18023 |
Nguyễn Thị Hà Trang |
Nữ |
10/03/1991 |
Hà Nội |
Không |
Nhi khoa |
6.25 |
9.75 |
16 |
16 |
18024 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
Nữ |
19/10/1992 |
Nghệ An |
Có |
Nhi khoa |
6 |
7.75 |
13.75 |
17 |
18025 |
Nguyễn Thị Vân Trang |
Nữ |
15/07/1991 |
Hà Nội |
Không |
Nhi khoa |
7 |
9.5 |
16.5 |
18 |
18026 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Nam |
07/09/1993 |
Hà Nội |
Không |
Nhi khoa |
7.5 |
9 |
16.5 |
19 |
18027 |
Phạm Duy Tùng |
Nam |
10/07/1995 |
Hải Phòng |
Không |
Nhi khoa |
5.75 |
8.5 |
14.25 |
20 |
18028 |
Lê Thị Hải Vân |
Nữ |
08/12/1993 |
Nghệ An |
Không |
Nhi khoa |
8.5 |
8.5 |
17 |
21 |
18029 |
Trần Đức Vương |
Nam |
03/01/1992 |
Hà Nam |
Không |
Nhi khoa |
7.75 |
7.5 |
15.25 |
22 |
18030 |
Lê Bách |
Nam |
22/01/1993 |
Hà Nội |
Không |
Nhãn khoa |
6 |
7 |
13 |
23 |
18031 |
Đặng Thị Thu Điểm |
Nữ |
01/01/1990 |
Sơn La |
Có |
Nhãn khoa |
7 |
7 |
14 |
24 |
18032 |
Đỗ Hồng Giang |
Nam |
28/10/1989 |
Lào Cai |
Có |
Nhãn khoa |
5.25 |
6.75 |
12 |
25 |
18033 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
05/12/1993 |
Hải Phòng |
Không |
Nhãn khoa |
7.25 |
7.5 |
14.75 |
26 |
18034 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Nữ |
01/11/1984 |
Hải Dương |
Không |
Nhãn khoa |
5 |
5 |
10 |
27 |
18035 |
Bùi Thị Hiền |
Nữ |
27/09/1991 |
Hải Phòng |
Không |
Nhãn khoa |
6.5 |
7.75 |
14.25 |
28 |
18036 |
Nguyễn Văn Minh |
Nam |
17/07/1994 |
Thanh Hóa |
Không |
Nhãn khoa |
7.5 |
8 |
15.5 |
29 |
18037 |
Bùi Văn Nghĩa |
Nam |
30/11/1991 |
Quảng Ninh |
Không |
Nhãn khoa |
6 |
7 |
13 |
30 |
18038 |
Dương Thị Uyên |
Nữ |
22/03/1993 |
Bắc Giang |
Không |
Nhãn khoa |
6.25 |
5.75 |
12 |
31 |
18039 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
Nữ |
29/10/1993 |
Phú Thọ |
Không |
Nhãn khoa |
8 |
7.5 |
15.5 |
32 |
18040 |
Lê Thị Yến |
Nữ |
28/06/1993 |
Thanh Hóa |
Không |
Nhãn khoa |
6.5 |
5 |
11.5 |
33 |
18041 |
Hoàng Hữu Cường |
Nam |
10/08/1991 |
Thanh Hóa |
Không |
Răng Hàm Mặt |
6.75 |
9 |
15.75 |
34 |
18042 |
Đinh Thị Ngân Hà |
Nữ |
22/01/1995 |
Nam Định |
Không |
Răng Hàm Mặt |
7.25 |
8.25 |
15.5 |
35 |
18043 |
Đỗ Thị Thu Hà |
Nữ |
08/03/1995 |
Phú Thọ |
Không |
Răng Hàm Mặt |
2.5 |
7.75 |
10.25 |
36 |
18044 |
Phan Thị Bích Hạnh |
Nữ |
03/12/1991 |
Nam Định |
Không |
Răng Hàm Mặt |
Bỏ thi |
|
|
37 |
18045 |
Lê Thị Hiền |
Nữ |
03/02/1995 |
Thái Bình |
Không |
Răng Hàm Mặt |
5.5 |
8.5 |
14 |
38 |
18046 |
Mai Thị Hoan |
Nữ |
29/04/1994 |
Bắc Ninh |
Không |
Răng Hàm Mặt |
4.25 |
6.75 |
11 |
39 |
18047 |
Lý Văn Huân |
Nam |
24/10/1995 |
Hà Nam |
Không |
Răng Hàm Mặt |
2.5 |
6.75 |
9.25 |
40 |
18048 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nữ |
15/02/1992 |
Nghệ An |
Không |
Răng Hàm Mặt |
5 |
9 |
14 |
41 |
18049 |
Trần Thái Linh |
Nữ |
19/06/1990 |
Nghệ An |
Không |
Răng Hàm Mặt |
4.25 |
7.25 |
11.5 |
42 |
18050 |
Mai Thiên Lý |
Nữ |
15/09/1991 |
Hà Nội |
Không |
Răng Hàm Mặt |
4 |
6.25 |
10.25 |
43 |
18051 |
Nguyễn Trung Nghĩa |
Nam |
13/09/1988 |
Hà Nội |
Không |
Răng Hàm Mặt |
2.75 |
7.5 |
10.25 |
44 |
18052 |
Trần Ngọc Sơn |
Nam |
10/12/1991 |
Hà Tĩnh |
Không |
Răng Hàm Mặt |
5.75 |
8.75 |
14.5 |
45 |
18053 |
Nguyễn Vũ Thịnh |
Nam |
20/11/1996 |
Hà Nội |
Không |
Răng Hàm Mặt |
5.5 |
8.25 |
13.75 |
46 |
18054 |
Nguyễn Thị Thơm |
Nữ |
25/05/1994 |
Hải Dương |
Không |
Răng Hàm Mặt |
3.25 |
8.75 |
12 |
47 |
18055 |
Nguyễn Thị Thuý |
Nữ |
01/01/1996 |
Hà Nội |
Không |
Răng Hàm Mặt |
5 |
8.5 |
13.5 |
48 |
18056 |
Dương Thị Cẩm Vân |
Nữ |
03/09/1993 |
Phú Thọ |
Không |
Răng Hàm Mặt |
8 |
8.75 |
16.75 |
49 |
18001 |
Nguyễn Hữu Công |
Nam |
21/01/1994 |
Hà Nội |
Không |
Ngoại khoa |
5.5 |
5.25 |
10.75 |
50 |
18002 |
Nguyễn Quang Duy |
Nam |
08/03/1992 |
Bắc Giang |
Không |
Ngoại khoa |
5.75 |
5 |
10.75 |
51 |
18003 |
Trần Quang Tiến Long |
Nam |
31/01/1983 |
Hà Nội |
Không |
Ngoại khoa |
3.75 |
5 |
8.75 |
52 |
18004 |
Phạm Trung Lương |
Nam |
02/06/1991 |
Hà Nội |
Không |
Ngoại khoa |
4 |
Đình chỉ thi |
|
53 |
18005 |
Hà Đức Quang |
Nam |
07/10/1991 |
Bắc Giang |
Không |
Ngoại khoa |
Bỏ thi |
|
|
54 |
18006 |
Nguyễn Minh Toàn |
Nam |
30/12/1991 |
Hà Nội |
Không |
Ngoại khoa |
4 |
5 |
9 |
55 |
18007 |
Triệu Sơn Tùng |
Nam |
13/12/1996 |
Hưng Yên |
Không |
Ngoại khoa |
7.25 |
5 |
12.25 |
56 |
18008 |
Lô Văn Tý |
Nam |
11/01/1996 |
Nghệ An |
Có |
Ngoại khoa |
6 |
5 |
11 |
Ấn định danh sách gồm 56 thí sinh
Ghi chú: (*) Tổng điểm = điểm môn cơ sở + điểm môn cơ bản + điểm Ưu tiên (nếu có)
2. Nhận đơn phúc khảo:
- Thời gian: Từ ngày 8/12/2022 đến 17h00 ngày 22/12/2022 (Nếu thí sinh gửi theo đường thư tín thì ngày nộp đơn căn cứ theo dấu bưu điện).
- Lệ phí chấm phúc khảo: 50.000 đ/1 môn (Hồ sơ hợp lệ nếu đã nộp đầy đủ lệ phí chấm phúc khảo).
- Địa điểm nhận đơn: Phòng Đào tạo và Công tác học sinh - sinh viên (Phòng 303), Trường Đại học Y Dược, ĐHQGHN, Nhà Y1, 144, Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội.