Căn cứ số 2346/QĐ - ĐHYD của Hiệu trưởng Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) ngày 14/07/2025 Về việc xét tuyển thẳng vào Đại học chính quy năm 2025.
Trường Đại học Y Dược thông báo Danh sách Học sinh đạt giải trong kỳ thi chọn học sinh giỏi Quốc gia và cuộc thi KHKT cấp Quốc gia được xét tuyển thẳng vào Đại học chính quy năm 2025.
STT
|
Số báo danh
|
Họ tên
|
CCCD
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Môn/lĩnh vực
|
Loại giải
|
Mã ngành
|
Ngành trúng tuyển
|
1
|
2500****
|
NGUYỄN NAM ANH
|
035207***627
|
30/11/2007
|
Nam
|
Hóa học
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
2
|
2101**
|
PHẠM THANH DUNG
|
030307***103
|
18/09/2007
|
Nữ
|
Sinh học
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
3
|
2400**
|
NGUYỄN LÊ DUY
|
035207***453
|
05/04/2007
|
Nam
|
Hóa học
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
4
|
0102**
|
TRẦN THÙY DƯƠNG
|
001307***030
|
08/09/2007
|
Nữ
|
Sinh học
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
5
|
3600**
|
NGUYỄN HẢI ĐĂNG
|
062207***382
|
27/12/2007
|
Nam
|
Hóa học
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
6
|
0101**
|
HÀ TRỊNH ANH ĐỨC
|
001207***893
|
30/06/2007
|
Nam
|
Sinh học
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
7
|
3000**
|
NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG ĐẠT
|
042207***996
|
18/12/2007
|
Nam
|
Hóa học
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
8
|
0108**
|
PHẠM HUY TUẤN ĐẠT
|
001207***429
|
07/01/2007
|
Nam
|
KHKT Hóa sinh
|
Đội tuyển Quốc tế
Nhất quốc gia
|
7720101
|
Y khoa
|
9
|
2800**
|
NGUYỄN THỊ THANH HÀ
|
038307***038
|
16/10/2007
|
Nữ
|
Sinh học
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
10
|
1700**
|
PHẠM NGUYỆT HÀ
|
031307***892
|
15/08/2007
|
Nữ
|
Sinh học
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
11
|
1900**
|
NGUYỄN ĐỨC HIẾU
|
027207***306
|
19/03/2007
|
Nam
|
Toán
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
12
|
2200**
|
ĐỖ BÍCH HẠNH
|
033307***662
|
26/03/2007
|
Nữ
|
Sinh học
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
13
|
0102**
|
BÙI NGUYÊN HOÀNG
|
001207***606
|
29/08/2007
|
Nam
|
Hóa học
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
14
|
2700**
|
BÙI NGUYỄN MẠNH HÙNG
|
037207***968
|
22/08/2007
|
Nam
|
KHKT Vi sinh
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
15
|
0101**
|
TRẦN GIA HUY
|
001207***464
|
24/12/2007
|
Nam
|
Toán
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
16
|
2900**
|
TRẦN THÁI KHANG
|
040207***838
|
20/04/2007
|
Nam
|
Sinh học
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
17
|
0101**
|
HOÀNG XUÂN LONG
|
001207***708
|
12/08/2007
|
Nam
|
Hóa học
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
18
|
2700**
|
PHẠM TIỂU MAI
|
037307***196
|
09/03/2007
|
Nữ
|
Sinh học
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
19
|
0301**
|
PHẠM ĐỨC MẠNH
|
031207***894
|
08/09/2007
|
Nam
|
Sinh học
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
20
|
1600**
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG NGUYÊN
|
026307***233
|
22/02/2007
|
Nữ
|
Sinh học
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
21
|
0301**
|
TẠ HỮU NGUYÊN
|
031207***680
|
26/03/2007
|
Nam
|
Sinh học
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
22
|
0900**
|
NGUYỄN TRỌNG NHÂN
|
008207***932
|
10/11/2007
|
Nam
|
Hóa học
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
23
|
4200**
|
NGUYỄN VĂN BẢO NHÂN
|
068207***937
|
07/08/2007
|
Nam
|
Sinh học
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
24
|
1500**
|
HÀ THANH PHÚC
|
024207***168
|
24/01/2007
|
Nam
|
Sinh học
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
25
|
0108**
|
TRẦN VŨ THẢO PHƯƠNG
|
001307***338
|
20/03/2007
|
Nữ
|
KHKT Hóa sinh
|
Đội tuyển Quốc tế
Nhất quốc gia
|
7720101
|
Y khoa
|
26
|
0102**
|
PHẠM PHƯƠNG THẢO
|
001307***110
|
25/11/2007
|
Nữ
|
Sinh học
|
Nhất
|
7720101
|
Y khoa
|
27
|
0102**
|
MAI TÂM TRANG
|
001307***986
|
06/08/2007
|
Nữ
|
KHKT Y sinh và Khoa học sức khỏe
|
Đội tuyển Quốc tế
Nhất quốc gia
|
7720101
|
Y khoa
|
28
|
2900**
|
HOÀNG TRỌNG TÚ
|
040207***917
|
15/04/2007
|
Nam
|
Hóa học
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
29
|
2800**
|
ĐỖ VIẾT TÙNG
|
038207***390
|
07/11/2007
|
Nam
|
Sinh học
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
30
|
0101**
|
PHẠM KHÁNH VY
|
001307***061
|
30/04/2007
|
Nữ
|
Sinh học
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
31
|
0101**
|
NGUYỄN NGỌC HẢI YẾN
|
001307***554
|
09/07/2007
|
Nữ
|
Sinh học
|
Nhì
|
7720101
|
Y khoa
|
32
|
0101**
|
NGUYỄN MINH BẢO KHÁNH
|
001307***055
|
30/08/2007
|
Nữ
|
Sinh học
|
Nhì
|
7720501
|
Răng - Hàm - Mặt
|
33
|
2400**
|
NGUYỄN ĐINH HÀ CHÂU
|
035307***903
|
06/02/2007
|
Nữ
|
KHKT Hóa sinh
|
Ba
|
7720601
|
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học
|
34
|
6300**
|
LƯU GIA LONG
|
037207***585
|
29/10/2007
|
Nam
|
Sinh học
|
Ba
|
7720601
|
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học
|
35
|
4300**
|
NGUYỄN HẢI NAM
|
070207***318
|
01/09/2007
|
Nam
|
Sinh học
|
Ba
|
7720601
|
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học
|
36
|
0101**
|
NGUYỄN DIỆU ANH
|
001307***553
|
11/11/2007
|
Nữ
|
Hóa học
|
Ba
|
7720201
|
Dược học
|
37
|
1000**
|
NGUYỄN MINH CHÂU
|
020307***925
|
21/06/2007
|
Nữ
|
KHKT Hóa học
|
Nhì
|
7720201
|
Dược học
|
38
|
1802**
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN
|
024207***129
|
19/12/2007
|
Nam
|
Sinh học
|
Ba
|
7720201
|
Dược học
|
39
|
0900**
|
HÀ MINH NGỌC
|
008307***471
|
04/06/2007
|
Nữ
|
Hóa học
|
Ba
|
7720201
|
Dược học
|
40
|
0900**
|
ĐẶNG NHƯ QUỲNH
|
008307***596
|
12/09/2007
|
Nữ
|
Hóa học
|
Ba
|
7720201
|
Dược học
|
41
|
0900**
|
NGUYỄN MẠNH THẮNG
|
008207***154
|
16/09/2007
|
Nam
|
Hóa học
|
Ba
|
7720201
|
Dược học
|
(Ấn định danh sách 41 thí sinh./.)
Lưu ý: Thí sinh trúng tuyển diện xét tuyển thẳng xác nhận nhập học trên Hệ thống hỗ trợ tuyển sinh chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo theo quy định.
- ĐT&CTHSSV|
- 14/07/25 17:00:02