1. Kiểm định cơ sở giáo dục
- Tên tổ chức kiểm định (tên đầy đủ và tên viết tắt): Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh/ CEA-VNU.HCM
- Tiêu chuẩn kiểm định được áp dụng: Thông tư 12/2017/TT-BGDĐT ngày 19/5/2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo
- Mức độ đạt kiểm định: Đạt
- Thời gian hiệu lực: từ ngày 28 tháng 12 năm 2023 đến ngày 27 tháng 12 năm 2028
Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục xem tại đây.
2. Danh mục chương trình đào tạo được kiểm định
TT
|
Mã ngành
|
Tên chương trình
|
Tên tổ chức kiểm định
|
Thời gian hiệu lực
|
Giấy chứng nhận KĐCL
|
1
|
7720101
|
Trình độ đại học ngành Y khoa
|
CEA-AVUC
|
08/10/2020 – 08/10/2025
|
Xem tại đây
|
2
|
7720201
|
Trình độ đại học ngành Dược học (CK1)
|
CEA-VNU.HCM
|
14/12/2019 – 14/12/2024
|
Xem tại đây
|
3
|
7720201
|
Trình độ đại học ngành Dược học (CK2)
|
CEA-AVUC
|
Đã đề nghị tổ chức KĐCLGD công nhận, thẩm định kết quả
|
|
4
|
7720601
|
Trình độ đại học ngành Kĩ thuật Xét nghiệm y học
|
CEA.TL
|
18/9/2024 – 17/9/2029
|
Xem tại đây
|
5
|
7720602
|
Trình độ đại học ngành Kĩ thuật Hình ảnh y học
|
CEA.TL
|
18/9/2024 – 17/9/2029
|
Xem tại đây
|
6
|
7720501
|
Trình độ đại học ngành Răng Hàm Mặt
|
CEA.TL
|
18/9/2024 – 17/9/2029
|
Xem tại đây
|
7
|
7720301
|
Trình độ đại học ngành Điều dưỡng
|
CEA-AVUC
|
Đã đề nghị tổ chức KĐCLGD công nhận, thẩm định kết quả
|
|
8
|
8720106
|
Trình độ thạc sĩ ngành Nhi khoa
|
CEA.TL
|
18/9/2024 – 17/9/2029
|
Xem tại đây
|
9
|
8720157
|
Trình độ thạc sĩ Nhãn khoa
|
CEA.TL
|
18/9/2024 – 17/9/2029
|
Xem tại đây
|
10
|
8720501
|
Trình độ thạc sĩ Răng Hàm Mặt
|
CEA-AVUC
|
Đã đề nghị tổ chức KĐCLGD công nhận, thẩm định kết quả
|
|
11
|
8720104
|
Trình độ thạc sĩ Ngoại khoa
|
CEA-AVUC
|
Đã đề nghị tổ chức KĐCLGD công nhận, thẩm định kết quả
|
|