DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC TÍNH ĐẾN NGÀY 01/10/2023
|
STT |
Họ tên |
Giới tính |
Phòng/ban
/TT/BM |
Chức vụ |
Chuyên ngành |
Trình độ đào tạo |
Học hàm |
A |
HỘI ĐỒNG TRƯỜNG |
1 |
Đinh Đoàn Long |
Nam |
Hội đồng trường |
Chủ tịch Hội đồng trường, Phó Bí thư Đảng ủy |
Di truyền học |
TS |
PGS |
B |
BAN GIÁM HIỆU |
1 |
Lê Ngọc Thành |
Nam |
Ban Giám hiệu |
Hiệu trưởng |
Y học |
TS |
GS |
2 |
Phạm Như Hải |
Nam |
Ban Giám hiệu |
Bí thư Đảng ủy, Phó Hiệu trưởng |
RHM |
TS |
PGS |
3 |
Nguyễn Thanh Hải |
Nam |
Ban Giám hiệu |
Phó Hiệu trưởng, Trưởng BM BC & CNDP |
Bào chế |
TS |
GS |
4 |
Trịnh Hoàng Hà |
Nam |
BM YDCĐ-YDP |
Giám đốc BV ĐHQGHN, Phó Hiệu trưởng Trường ĐHYD
Phó Trưởng BM Y Dược CĐ - YDP |
Y tế CC |
TS |
PGS |
C |
CÁC PHÒNG BAN, TRUNG TÂM |
I |
PHÒNG HÀNH CHÍNH TỔNG HỢP |
1 |
Trần Văn Thanh |
Nam |
Phòng HCTH |
Trưởng phòng HCTH |
Địa lý học |
ThS |
|
2 |
Nguyễn Văn Hải |
Nam |
Phòng HCTH |
|
Lái xe |
|
|
3 |
Hoàng Cao Cường |
Nam |
Phòng HCTH |
|
QTKD |
ThS |
|
4 |
Nguyễn Thị Duyên |
Nữ |
Phòng HCTH |
|
Quản lý Giáo dục |
ThS |
|
5 |
Nguyễn Văn Luận |
Nam |
Phòng HCTH |
|
|
|
|
6 |
Nguyễn Đức Thắng |
Nam |
Phòng HCTH |
|
Công nghệ thông tin |
ThS |
|
7 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
Phòng HCTH |
|
Khoa học |
CN |
|
II |
PHÒNG TỔ CHỨC CÁN BỘ |
1 |
Lê Minh Kỳ |
Nam |
BM Tai mũi họng |
Trưởng Phòng TCCB |
TMH |
TS |
PGS |
2 |
Lê Thị Hằng |
Nữ |
BM Phục hồi chức năng |
Phó Trưởng phòng TCCB, Phó Trưởng BM Phục hồi chức năng |
Y học |
TS |
|
3 |
Đào Kim Thủy |
Nữ |
Phòng TCCB |
|
Quản trị nhân lực |
ThS |
|
4 |
Nguyễn Thị Yến |
Nữ |
Phòng TCCB |
|
Quản trị nhân lực |
CN |
|
5 |
Vũ Thị Soan |
Nữ |
Phòng TCCB |
|
Quản trị kinh doanh |
ThS |
|
6 |
Trần Thị Lâm |
Nữ |
Phòng TCCB |
|
Luật |
ThS |
|
7 |
Trần Thị Thảo |
Nữ |
Phòng TCCB |
|
Luật |
CN |
|
8 |
Trần Công Thành |
Nam |
Phòng TCCB |
|
Chỉ huy Tham mưu lục quân |
CN |
|
III |
PHÒNG KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH |
1 |
Ngô Lan Anh |
Nữ |
Phòng KHTC |
Trưởng phòng KHTC,
Kế toán trưởng |
Kế toán |
ThS |
|
2 |
Phạm Quyết Thắng |
Nam |
Phòng KHTC |
|
KT-DNTCTM |
CN |
|
3 |
Trịnh Hồng Minh |
Nữ |
Phòng KHTC |
|
Kế toán |
CN |
|
4 |
Lê Thị Ngọc Lan |
Nữ |
Phòng KHTC |
|
Kế toán |
CN |
|
5 |
Đỗ Thị Thanh Nga |
Nữ |
Phòng KHTC |
|
Kế toán |
CN |
|
IV |
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC HỌC SINH, SINH VIÊN |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
Nam |
Phòng ĐT-CTHSSV |
Phó Trưởng phòng Phụ trách Phòng ĐT-CTHSSV |
YHCT |
TS |
|
2 |
Nguyễn Thị Hoàng Anh |
Nữ |
Phòng ĐT-CTHSSV |
Phó Trưởng phòng ĐT-CTHSSV |
Kỹ thuật hoá học |
ThS |
|
3 |
Nguyễn Đắc Dũng |
Nam |
Phòng ĐT-CTHSSV |
|
QLGD |
TS |
|
4 |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
Nữ |
Phòng ĐT-CTHSSV |
|
QLGD |
CN |
|
5 |
Nguyễn Huy Mỹ Hạnh |
Nữ |
Phòng ĐT-CTHSSV |
|
QLGD |
CN |
|
6 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
Phòng ĐT-CTHSSV |
|
Quản lý Giáo dục |
ThS |
|
7 |
Vũ Thị Giang |
Nữ |
Phòng ĐT-CTHSSV |
|
CN Kỹ thuật hoá học |
KS |
|
8 |
Nguyễn Việt Nga |
Nữ |
Phòng ĐT-CTHSSV |
|
Báo chí học |
ThS |
|
9 |
Đoàn Thủy Tiên |
Nữ |
Phòng ĐT-CTHSSV |
|
Kế toán |
ThS |
|
10 |
Phạm Hằng Nga |
Nữ |
Phòng ĐT-CTHSSV |
|
Dược học |
DS |
|
11 |
Trịnh Hải Hiền |
Nữ |
Phòng ĐT-CTHSSV |
|
Quản trị kinh doanh |
ThS |
|
V |
PHÒNG QUẢN LÝ KHOA HỌC VÀ HỢP TÁC PHÁT TRIỂN |
1 |
Vũ Thị Thơm |
Nữ |
BM YDHCS |
Trưởng BM YDHCS kiêm Trưởng phòng QLKH - HTPT |
Y Sinh học |
TS |
PGS |
2 |
Dương Quốc Chính |
Nam |
BM HH-TM |
Phó Trưởng BM HH-TM kiêm Phó Trưởng Phòng QLKH-HTPT |
Sinh học phân tử Y sinh |
TSKH |
|
3 |
Nguyễn Hoàng Long |
Nam |
Phòng QLKH-HTPT |
|
Dược học |
ThS |
|
4 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Nữ |
Phòng QLKH-HTPT |
|
Quốc tế học |
CN |
|
5 |
Phạm Thị Thu Trang |
Nữ |
Phòng QLKH-HTPT |
|
Thư viện - Thông tin |
ThS |
|
6 |
Nguyễn Xuân Giang |
Nam |
Phòng QLKH-HTPT |
|
Quản lý công |
ThS |
|
7 |
Trần Thị Ngọc Linh |
Nữ |
Phòng QLKH-HTPT |
|
Báo chí |
CN |
|
8 |
Đoàn Ngọc Đức |
Nam |
Phòng QLKH-HTPT |
|
Quản lý giáo dục |
ThS |
|
VI |
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC |
1 |
Nguyễn Tuấn Sơn |
Nam |
BM Tai mũi họng |
Phó Giám đốc Phụ trách TT KT-ĐBCLGD |
Tai mũi họng |
TS |
|
2 |
Trần Thị Khánh Linh |
Nữ |
TT KT- ĐBCLGD |
|
Kế toán |
CN |
|
3 |
Hồ Thị Phương |
Nữ |
TT KT- ĐBCLGD |
|
Quản trị kinh doanh |
ThS |
|
4 |
Phạm Phi Oanh |
Nữ |
TT KT- ĐBCLGD |
|
Y học hàng không |
BSCK I |
|
5 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Nữ |
TT KT-ĐBCLGD |
|
CNTT |
ThS |
|
6 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
Nữ |
TT KT-ĐBCLGD |
|
Đông phương học |
CN |
|
7 |
Phạm Thị Yến |
Nữ |
TT KT-ĐBCLGD |
|
ĐBCL |
CN |
|
VII |
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO THEO NHU CẦU XÃ HỘI |
1 |
Phạm Trung Kiên |
Nam |
Trung tâm ĐT theo NCXH |
Chủ tịch Công đoàn, Giám đốc Trung tâm Đào tạo theo nhu cầu xã hội |
Y học |
TS |
PGS |
2 |
Nguyễn Tuấn Sơn |
Nam |
BM Tai mũi họng |
Phó Giám đốc Phụ trách TT KT-ĐBCLGD |
Tai mũi họng |
TS |
|
3 |
Vũ Thị Phượng |
Nữ |
Trung tâm ĐT theo NCXH |
|
|
CN |
|
VIII |
PHÒNG KHÁM RĂNG HÀM MẶT |
1 |
Trịnh Đình Hải |
Nam |
BM Nha chu |
Trưởng phòng khám Răng Hàm Mặt
Trưởng Khoa Răng Hàm Mặt kiêm Trưởng BM Nha chu |
Răng Hàm Mặt |
TS |
GS |
2 |
Nguyễn Cao Thắng |
Nam |
BM Cấy ghép Implant |
Phó Trưởng phòng khám Răng Hàm Mặt |
Răng Hàm Mặt |
BSCKII |
|
3 |
Trần Thị Màn |
Nữ |
Phòng khám RHM |
|
Điều dưỡng |
CĐ |
|
4 |
Bùi Thị Phương Anh |
Nữ |
Phòng khám RHM |
|
Điều dưỡng |
CĐ |
|
5 |
Lê Thị Bích Thuận |
Nữ |
Phòng khám RHM |
Phụ trách bộ phận KHTC, Phòng khám RHM |
QL Hành chính công |
ThS |
|
6 |
Nguyễn Thùy Dương |
Nữ |
Phòng khám RHM |
|
Tài chính ngân hàng |
CN |
|
7 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nữ |
Phòng khám RHM |
|
Kế toán |
CN |
|
8 |
Vũ Minh Tùng |
Nam |
Phòng khám RHM |
|
Điều dưỡng |
CĐ |
|
9 |
Phạm Khánh Linh |
Nữ |
Phòng khám RHM |
|
Tài chính ngân hàng |
CN |
|
D |
CÁC BỘ MÔN |
I |
BỘ MÔN Y DƯỢC HỌC CƠ SỞ |
1 |
Vũ Thị Thơm |
Nữ |
BM YDHCS |
Trưởng BM YDHCS kiêm Trưởng phòng QLKH - HTPT |
Y Sinh học |
TS |
PGS |
2 |
Đào Huyền Quyên |
Nam |
BM YDHCS |
Phó Trưởng khoa Hóa sinh, BV Bạch Mai kiêm Phó Trưởng BM Y Dược học cơ sở |
Hóa sinh |
TS |
|
3 |
Nguyễn Thị Phương Lan |
Nữ |
BM YDHCS |
|
Dị ứng miễn dịch |
TS |
|
4 |
Lê Ngọc Anh |
Nam |
BM YDHCS |
|
Y sinh học phân tử |
TS |
|
5 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
Nữ |
BM YDHCS |
Phó TP Xét nghiệm thuộc Trung tâm NCPTKHCN-DVKTYD |
Sinh học |
TS |
|
6 |
Vũ Vân Nga |
Nữ |
BM YDHCS |
|
Hóa sinh |
ThS |
|
7 |
Đỗ Thị Quỳnh |
Nữ |
BM YDHCS |
|
Mô Phôi thai học |
ThS |
|
8 |
Nguyễn Thị Thuý Mậu |
Nữ |
BM YDHCS |
|
Miễn Dịch |
ThS |
|
9 |
Hán Minh Thủy |
Nữ |
BM YDHCS |
|
Hóa sinh Y học |
ThS.BSNT |
|
10 |
Đỗ Thị Lệ Hằng |
Nữ |
BM YDHCS |
|
Sinh học Thực nghiệm |
ThS |
|
11 |
Trần Tiến Đạt |
Nam |
BM YDHCS |
|
Hóa sinh |
|
|
12 |
Hồ Mỹ Dung |
Nữ |
BM YDHCS |
|
Dược lý |
ThS.BSNT |
|
13 |
Lê Thị Minh Phương |
Nữ |
BM YDHCS |
Phó TP Xét nghiệm thuộc Trung tâm NCPTKHCN-DVKTYD |
Khoa học y sinh |
ThS.BSNT |
|
14 |
Trần Mai Linh |
Nữ |
BM YDHCS |
|
Hóa sinh y học |
BSNT |
|
15 |
Phạm Xuân Đà |
Nam |
BM YDHCS |
|
Y khoa |
TS |
PGS |
16 |
Phạm Thị Thúy An |
Nữ |
BM YDHCS |
|
Công nghệ sinh học |
ThS |
|
II |
BỘ MÔN Y DƯỢC CỘNG ĐỒNG VÀ Y DỰ PHÒNG |
1 |
Vũ Ngọc Hà |
Nam |
BM YDCĐ-YDP |
Phó Trưởng Phụ trách BM YDCĐ-YDP |
Y xã Hội học |
TS |
|
2 |
Trịnh Hoàng Hà |
Nam |
BM YDCĐ-YDP |
Giám đốc BV ĐHQGHN, Phó Hiệu trưởng Trường ĐHYD
Phó Trưởng BM Y Dược CĐ - YDP |
Y tế CC |
TS |
PGS |
3 |
Đặng Đức Nhu |
Nam |
BM YDCĐ-YDP |
|
Khoa học sức khỏe |
TS |
PGS |
4 |
Bùi Thị Xuân |
Nữ |
BM YDCĐ-YDP |
|
Dược học |
TS |
|
5 |
Mạc Đăng Tuấn |
Nam |
BM YDCĐ-YDP |
|
YTCC |
TS |
|
6 |
Hoàng Minh Tuấn |
Nam |
BM YDCĐ-YDP |
|
Dược lý Dược lâm sàng |
ThS |
|
7 |
Nguyễn Thị Lệ Hà |
Nữ |
BM YDCĐ-YDP |
|
YTCC |
TS |
|
8 |
Nguyễn Ngọc Nghĩa |
Nam |
BM YDCĐ-YDP |
|
Vệ sinh Xã hội học và Tổ chức y tế |
TS |
|
9 |
Lương Thị Phương Lan |
Nữ |
BM YDCĐ-YDP |
|
Y tế công cộng |
TS |
|
10 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Nữ |
BM YDCĐ-YDP |
|
Y học dự phòng |
ThS.BSNT |
|
11 |
Trần Mỹ Hương |
Nữ |
BM YDCĐ-YDP |
|
Y tế công cộng |
ThS |
|
III |
BỘ MÔN SẢN PHỤ KHOA |
1 |
Nguyễn Duy Ánh |
Nam |
BM Sản PK |
Giám đốc BV Phụ sản HN kiêm Trưởng BM Sản phụ khoa |
Sản phụ khoa |
TS |
GS |
2 |
Vũ Văn Du |
Nam |
BM Sản PK |
Phó Giám đốc BV Phụ sản TW kiêm Phó Trưởng BM Sản phụ khoa |
Sản phụ khoa |
TS |
PGS |
3 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Nam |
BM Sản PK |
|
Sản phụ khoa |
TS |
PGS |
4 |
Trương Quang Vinh |
Nam |
BM Sản PK |
|
Sản phụ khoa |
ThS |
|
5 |
Lương Hoàng Thành |
Nam |
BM Sản PK |
|
Sản |
ThS.BSNT |
|
6 |
Lê Văn Đạt |
Nam |
BM Sản PK |
|
Sản |
ThS.BSNT |
|
7 |
Đinh Thị Thu Trang |
Nữ |
BM Sản PK |
|
Sản phụ khoa |
ThS.BSNT |
|
IV |
BỘ MÔN NHI KHOA |
1 |
Trần Minh Điển |
Nam |
BM Nhi khoa |
Giám đốc BV Nhi TW kiêm Trưởng BM Nhi |
Nhi |
TS |
PGS |
2 |
Nguyễn Thu Hương |
Nữ |
BM Nhi khoa |
Trưởng Khoa Thận và lọc máu, BV Nhi TW kiêm Phó Trưởng BM Nhi |
Nhi |
TS |
|
3 |
Trần Đắc Đại |
Nam |
BM Nhi khoa |
Trưởng khoa Tim Trẻ em, Trung tâm Tim mạch, BV E kiêm Phó Trưởng BM Nhi |
Nhi |
TS |
|
4 |
Phạm Văn Đếm |
Nam |
BM Nhi khoa |
|
Nhi |
TS |
|
5 |
Trần Thị Vân Anh |
Nữ |
BM Nhi khoa |
|
Nhi khoa |
ThS.BSNT |
|
V |
BỘ MÔN LIÊN CHUYÊN KHOA |
1 |
Lê Thị Luyến |
Nữ |
BM LCK |
Trưởng BM Liên chuyên khoa |
Lao |
TS |
PGS |
2 |
Đồng Văn Thành |
Nam |
BM LCK |
Trưởng phòng Kế hoạch Tổng hợp, BV Bạch Mai kiêm Phó Trưởng BM Liên chuyên khoa |
Nội Tim mạch |
TS |
|
3 |
Bùi Thị Thu Hoài |
Nữ |
BM LCK |
|
Truyền nhiễm |
TS |
|
4 |
Nguyễn Thị Kim Tiên |
Nữ |
BM LCK |
|
Y đa Khoa |
BS |
|
5 |
Hoàng Hồng Mạnh |
Nam |
BM LCK |
|
Y đa Khoa |
BS |
|
6 |
Nguyễn Trần Hải Ánh |
Nữ |
BM LCK |
|
Y đa khoa |
BS |
|
VI |
BỘ MÔN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
1 |
Đỗ Chí Hùng |
Nam |
BM Phục hồi chức năng |
Trưởng BM Phục hồi chức năng |
Phục hồi chức năng |
TS |
|
2 |
Lê Thị Hằng |
Nữ |
BM Phục hồi chức năng |
Phó Trưởng phòng TCCB, Phó Trưởng BM Phục hồi chức năng |
Y học |
TS |
|
3 |
Đỗ Đào Vũ |
Nam |
BM Phục hồi chức năng |
Phó Giám đốc TT Phục hồi chức năng, Bệnh viện Bạch Mai kiêm Phó Trưởng BM Phục hồi chức năng |
Phục hồi chức năng |
TS |
PGS |
VII |
BỘ MÔN ĐIỀU DƯỠNG VÀ HUẤN LUYỆN KỸ NĂNG |
1 |
Nguyễn Trần Thủy |
Nam |
BM ĐD-HLKN |
Giám đốc TT Đào tạo và Chỉ đạo tuyến, Phó Trưởng khoa Phẫu thuật Tim mạch lồng ngực, BV E kiêm Trưởng BM Điều dưỡng và Huấn luyện kỹ năng |
Y học |
TS |
|
2 |
Nguyễn Thế Bình |
Nam |
BM ĐD-HLKN |
Phó Trưởng phòng TCCB, BV E kiêm Phó Trưởng BM Điều dưỡng và Huấn luyện kỹ năng |
Quản lý BV |
ThS |
|
3 |
Phan Thảo Nguyên |
Nam |
BM ĐD-HLKN |
Phó Giám đốc BV, Trưởng Khoa Nội Tim mạch người lớn, BV E kiêm Phó Trưởng BM Điều dưỡng và Huấn luyện kỹ năng |
Nội khoa |
TS |
|
4 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Nữ |
BM ĐD-HLKN |
|
Điều dưỡng |
TS |
|
5 |
Đinh Thị Yến |
Nữ |
BM ĐD-HLKN |
|
Điều dưỡng |
ThS |
|
6 |
Nguyễn Minh Thành |
Nam |
BM ĐD-HLKN |
|
Điều dưỡng |
CN |
|
7 |
Nguyễn Thị Dân |
Nữ |
BM ĐD-HLKN |
|
Điều dưỡng |
ThSKH |
|
8 |
Nguyễn Xuân Bình |
Nam |
BM ĐD-HLKN |
|
Y khoa |
TS |
|
9 |
Nguyễn Thị Khuyến |
Nữ |
BM ĐD-HLKN |
|
Điều dưỡng |
ThS |
|
10 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
BM ĐD-HLKN |
|
Điều dưỡng |
ThS |
|
VIII |
BỘ MÔN CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
1 |
Nguyễn Văn Sơn |
Nam |
BM CĐHA |
Trưởng BM CĐHA |
CĐHA |
TS |
PGS |
2 |
Lê Thanh Dũng |
Nam |
BM CĐHA |
Trưởng khoa Chẩn đoán hình ảnh, BV Hữu nghị Việt Đức kiêm Phó Trưởng BM Chẩn đoán hình ảnh |
Chẩn đoán hình ảnh |
TS |
|
3 |
Tạ Đình Văn |
Nam |
BM CĐHA |
|
KTHA Y học |
CN |
|
4 |
Đinh Việt Khôi |
Nam |
BM CĐHA |
|
CĐHA |
CĐ |
|
IX |
BỘ MÔN TAI MŨI HỌNG |
1 |
Võ Thanh Quang |
Nam |
BM Tai mũi họng |
Nguyên Giám đốc BV Tai mũi họng TW kiêm Trưởng BM Tai mũi họng |
Tai mũi họng |
TS |
PGS |
2 |
Lê Thanh Hải |
Nam |
BM Tai mũi họng |
Viện trưởng Viện Trang thiết bị và Công trình Y tế kiêm Phó Trưởng BM Tai mũi họng |
Tai mũi họng |
TS |
|
3 |
Nguyễn Tuyết Xương |
Nam |
BM Tai mũi họng |
Trưởng khoa Tai mũi họng, BV Nhi Trung ương kiêm Phó Trưởng BM Tai mũi họng |
Tai mũi họng |
TS |
PGS |
4 |
Đoàn Thị Hồng Hoa |
Nữ |
BM Tai mũi họng |
Phó Trưởng BM Tai mũi họng |
Tai mũi họng |
TS |
PGS |
5 |
Nguyễn Như Đua |
Nam |
BM Tai mũi họng |
|
Tai mũi họng |
TS |
|
6 |
Nguyễn Lê Hoa |
Nữ |
BM Tai mũi họng |
|
Tai mũi họng |
TS |
|
7 |
Nguyễn Tuấn Sơn |
Nam |
BM Tai mũi họng |
Phó Giám đốc Phụ trách TT KT-ĐBCLGD |
Tai mũi họng |
TS |
|
8 |
Phùng Thị Hòa |
Nữ |
BM Tai mũi họng |
|
Tai mũi họng |
TS |
|
9 |
Lê Minh Kỳ |
Nam |
BM Tai mũi họng |
Trưởng Phòng TCCB |
TMH |
TS |
PGS |
X |
BỘ MÔN NHÃN KHOA |
1 |
Nguyễn Xuân Hiệp |
Nam |
BM Nhãn khoa |
Giám đốc BV Mắt TW kiêm Trưởng BM Nhãn khoa |
Nhãn khoa |
TS |
PGS |
2 |
Phạm Ngọc Đông |
Nam |
BM Nhãn khoa |
Phó Giám đốc BV Mắt TW kiêm Phó Trưởng BM Nhãn khoa |
Nhãn khoa |
TS |
PGS |
3 |
Bùi Thị Vân Anh |
Nữ |
BM Nhãn khoa |
Trưởng phòng Quản lý Khoa học và Đào tạo, BV Mắt TW kiêm Phó Trưởng BM Nhãn khoa |
Nhãn khoa |
TS |
PGS |
4 |
Nguyễn Thanh Vân |
Nữ |
BM Nhãn khoa |
|
Mắt |
TS |
|
5 |
Nguyễn Quỳnh Hoa |
Nữ |
BM Nhãn khoa |
|
Mắt |
ThS |
|
XI |
BỘ MÔN BỆNH HỌC |
1 |
Đặng Văn Dương |
Nam |
BM Bệnh học |
Hội đồng Cố vấn chuyên môn, Chuyên gia Giải phẫu bệnh, Khoa Giải phẫu bệnh, BV E kiêm Trưởng BM Bệnh học |
Y học |
TS |
GS |
2 |
Phạm Văn Tuyến |
Nam |
BM Bệnh học |
Giám đốc TT Giải phẫu bệnh Tế bào học, BV Bạch Mai kiêm Phó Trưởng BM Bệnh học |
Giải phẫu bệnh |
TS |
|
3 |
Đặng Trần Tiến |
Nam |
BM Bệnh học |
Phó Trưởng BM Bệnh học |
Giải phẫu bệnh |
TS |
|
4 |
Trần Thị Hồng Ngọc |
Nữ |
BM Bệnh học |
|
Y đa khoa |
ThS |
|
5 |
Nguyễn Phương Hoa |
Nữ |
BM Bệnh học |
|
Y đa khoa |
BS |
|
6 |
Trần Thị Ngọc Anh |
Nữ |
BM Bệnh học |
|
Xét nghiệm y học |
CN |
|
XII |
BỘ MÔN TÂM THẦN VÀ TÂM LÝ HỌC LÂM SÀNG |
1 |
Nguyễn Hữu Chiến |
Nam |
BM TT-TLHLS |
Trưởng BM TT-TLHLS |
Tâm thần học |
TS |
|
2 |
Trần Thu Hương |
Nữ |
BM TT-TLHLS |
Trưởng phòng Thực nghiệm giám định xh, Trường Đại học KHXH&NV kiêm Phó Trưởng BM Tâm thần và Tâm lý học lâm sàng |
Tâm lý học |
TS |
PGS |
3 |
Cao Văn Tuân |
Nam |
BM TT-TLHLS |
Trưởng phòng Chỉ đạo tuyến, BV Tâm thần TW 1 kiêm Phó Trưởng BM Tâm thần và Tâm lý học lâm sàng |
Tâm lý học lâm sàng |
TS |
|
4 |
Nguyễn Viết Chung |
Nam |
BM TT-TLHLS |
|
Tâm thần |
ThS.BSNT |
|
5 |
Phạm Thị Quỳnh |
Nữ |
BM TT-TLHLS |
|
Tâm thần |
ThS.BSNT |
|
XIII |
BỘ MÔN HUYẾT HỌC VÀ TRUYỀN MÁU |
1 |
Bạch Quốc Khánh |
Nam |
BM HH-TM |
Nguyên Viện trưởng Viện Huyết học và Truyền máu TW kiêm Trưởng BM Huyết học và Truyền máu |
Y học |
TS |
|
2 |
Nguyễn Ngọc Dũng |
Nam |
BM HH-TM |
Trưởng khoa Tế bào - Tổ chức học, Viện Huyết học và Truyền máu TW kiêm Phó Trưởng BM Huyết học và Truyền máu |
Y khoa |
TS |
|
3 |
Dương Quốc Chính |
Nam |
BM HH-TM |
Phó Trưởng BM HH-TM kiêm Phó Trưởng Phòng QLKH-HTPT |
Sinh học phân tử Y sinh |
TSKH |
|
XIV |
BỘ MÔN UNG THƯ VÀ Y HỌC HẠT NHÂN |
1 |
Mai Trọng Khoa |
Nam |
BM UT-YHHN |
Nguyên Phó Giám đốc BV Bạch Mai, Nguyên Giám đốc TT Y học hạt nhân và Ung bướu, BV Bạch Mai kiêm Trưởng BM Ung thư và Y học hạt nhân |
Ung thư |
TS |
GS |
2 |
Phạm Cẩm Phương |
Nữ |
BM UT-YHHN |
Giám đốc TT Y học hạt nhân và Ung bướu, BV Bạch Mai kiêm Phó Trưởng BM Ung thư và Y học hạt nhân |
Ung thư |
TS |
PGS |
3 |
Ngô Thanh Tùng |
Nam |
BM UT-YHHN |
|
Ung thư |
TS |
PGS |
4 |
Nguyễn Thị Loan |
Nữ |
BM UT-YHHN |
|
Kế toán |
CN |
|
XV |
BỘ MÔN DINH DƯỠNG LÂM SÀNG VÀ Y HỌC GIA ĐÌNH |
1 |
Nguyễn Đỗ Huy |
Nam |
BM DDLS-YHGĐ |
Giám đốc TT Đào tạo Dinh dưỡng và Thực phẩm, Viện Dinh dưỡng Quốc gia kiêm Trưởng BM Dinh dưỡng lâm sàng và Y học gia đình |
Dinh dưỡng |
TS |
PGS |
2 |
Trần Thúy Nga |
Nữ |
BM DDLS-YHGĐ |
Trưởng khoa Vi chất dinh dưỡng, Viện Dinh dưỡng Quốc gia kiêm Phó Trưởng BM Dinh dưỡng lâm sàng và Y học gia đình |
Dinh dưỡng |
TS |
PGS |
3 |
Hoàng Thị Thảo Nghiên |
Nữ |
BM DDLS-YHGĐ |
|
Dinh dưỡng |
ThS |
|
XVI |
BỘ MÔN NỘI |
1 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
Nữ |
BM Nội |
Phó Viện trưởng Viện Tim mạch VN, BV Bạch Mai kiêm Trưởng BM Nội |
Y học |
TS |
|
2 |
Phạm Quốc Khánh |
Nam |
BM Nội |
Nguyên Phó Viện trưởng Viện Tim mạch VN, BV Bạch Mai kiêm Phó Trưởng BM Nội |
Y học |
TS |
PGS |
3 |
Hoàng Thị Phượng |
Nữ |
BM Nội |
Phó Trưởng BM Nội |
Lao |
TS |
PGS |
4 |
Huỳnh Thị Nhung |
Nữ |
BM Nội |
|
Nội Khoa |
ThS |
|
5 |
Trần Ngọc Cầm |
Nam |
BM Nội |
|
Nội Thần kinh |
ThS.BSNT |
|
6 |
Nguyễn Việt Dũng |
Nam |
BM Nội |
|
Nội Tim Mạch |
ThS.BSNT |
|
7 |
Trần Thị Mai Hoa |
Nữ |
BM Nội |
|
Nội |
ThS.BSNT |
|
XVII |
BỘ MÔN NỘI TIÊU HÓA |
1 |
Nguyễn Công Long |
Nam |
BM Nội Tiêu hóa |
Giám đốc TT Tiêu hóa-Gan mật, BV Bạch Mai kiêm Trưởng BM Nội Tiêu hóa |
Nội Tiêu hóa |
TS |
PGS |
2 |
Vũ Hồng Anh |
Nam |
BM Nội Tiêu hóa |
Trưởng Khoa khám chữa bệnh theo yêu cầu và quốc tế, BV E kiêm Phó Trưởng BM Nội Tiêu hóa |
Nội khoa |
TS |
|
3 |
Nguyễn Trường Sơn |
Nam |
BM Nội Tiêu hóa |
TT Tiêu hóa-Gan mật, BV Bạch Mai kiêm Phó Trưởng BM Nội Tiêu hóa |
Nội khoa |
TS |
|
4 |
Lê Vân Anh |
Nữ |
BM Nội Tiêu hóa |
|
Nội khoa |
|
|
5 |
Nguyễn Văn Khanh |
Nam |
BM Nội Tiêu hóa |
|
Nội khoa |
|
|
6 |
Trịnh Thị Hồng Nhung |
Nữ |
BM Nội tiêu hóa |
|
Nội khoa |
ThS.BSNT |
|
XVIII |
BỘ MÔN NỘI THẦN KINH |
1 |
Võ Hồng Khôi |
Nam |
BM Nội Thần kinh |
Giám đốc TT Thần kinh, Trưởng phòng Cấp cứu và Hồi sức tích cực Thần kinh, BV Bạch Mai kiêm Trưởng BM Nội Thần kinh |
Y học |
TS |
|
2 |
Phan Văn Đức |
Nam |
BM Nội Thần kinh |
Phó Giám đốc TT Thần kinh, BV Bạch Mai kiêm Phó Trưởng BM Nội Thần kinh |
Y học |
TS |
|
3 |
Nguyễn Văn Tuận |
Nam |
BM Nội Thần kinh |
Khoa Thần kinh, BV Bạch Mai kiêm Phó Trưởng BM Nội Thần kinh |
Thần kinh |
TS |
|
4 |
Đoàn Xuân Trường |
Nam |
BM Nội Thần kinh |
|
Thần kinh |
BSCKII |
|
5 |
Nguyễn Huệ Linh |
Nữ |
BM Nội thần kinh |
|
Thần kinh |
ThS.BSNT |
|
XIX |
BỘ MÔN NỘI CƠ XƯƠNG KHỚP |
1 |
Đặng Hồng Hoa |
Nữ |
BM Nội CXK |
Nguyên Trưởng Khoa Cơ xương khớp, BV E kiêm Trưởng BM Nội Cơ Xương Khớp |
Y học |
TS |
PGS |
2 |
Nguyễn Thị Như Hoa |
Nữ |
BM Nội CXK |
Bác sỹ Khoa Cơ Xương Khớp, BV Bạch Mai giữ chức vụ Phó Trưởng BM Nội Cơ Xương Khớp |
Y học |
TS |
|
3 |
Trần Nam Chung |
Nam |
BM Nội CXK |
Phó Trưởng khoa Cơ xương khớp, BV E kiêm Phó Trưởng BM Nội Cơ Xương Khớp |
Nội khoa |
ThS |
|
XX |
BỘ MÔN NỘI NỘI TIẾT |
1 |
Lê Quang Toàn |
Nam |
BM Nội Nội tiết |
Trưởng Khoa Đái tháo đường, BV Nội tiết TW kiêm Trưởng BM Nội Nội tiết |
Y học |
TS |
|
2 |
Nguyễn Mạnh Hà |
Nam |
BM Nội Nội tiết |
Phó Trưởng khoa Nội chung, BV Nội tiết TW kiêm Phó Trưởng BM Nội Nội tiết |
Tim mạch |
TS |
|
XXI |
BỘ MÔN NGOẠI |
1 |
Trần Bình Giang |
Nam |
BM Ngoại |
Giám đốc BV Hữu nghị Việt Đức kiêm Trưởng BM Ngoại |
Y học |
TS |
GS |
2 |
Phạm Hoàng Hà |
Nam |
BM Ngoại |
Trưởng khoa Phẫu thuật Tiêu hóa, Trưởng phòng Đào tạo, Trung tâm Đào tạo và Chỉ đạo tuyến, BV Hữu nghị Việt Đức kiêm Phó Trưởng BM Ngoại |
Ngoại-Tiêu hóa |
TS |
PGS |
3 |
Dương Trọng Hiền |
Nam |
BM Ngoại |
Trưởng Khoa Phẫu thuật cấp cứu Tiêu hóa, BV Hữu nghị Việt Đức kiêm Phó Trưởng BM Ngoại |
Ngoại |
TS |
|
4 |
Trần Quốc Tuấn |
Nam |
BM Ngoại |
|
Ngoại khoa |
BS |
|
5 |
Hoàng Phúc Thanh |
Nam |
BM Ngoại |
|
Ngoại khoa |
ThS.BSNT |
|
6 |
Phạm Quang Thái |
Nam |
BM Ngoại |
|
Ngoại khoa |
ThS.BSNT |
|
7 |
Đỗ Tuấn Anh |
Nam |
BM Ngoại |
|
Ngoại khoa |
TS |
|
XXII |
BỘ MÔN NGOẠI THẦN KINH |
1 |
Lê Hồng Nhân |
Nam |
BM Ngoại Thần kinh |
Trưởng BM Ngoại Thần kinh |
Y học |
TS |
|
2 |
Ngô Mạnh Hùng |
Nam |
BM Ngoại Thần kinh |
Phó Trưởng khoa Phẫu thuật Thần kinh II, BV Hữu nghị Việt Đức kiêm Phó Trưởng BM Ngoại Thần kinh |
Y khoa |
TS |
PGS |
3 |
Nguyễn Duy Tuyển |
Nam |
BM Ngoại Thần kinh |
Phó Trưởng khoa Phẫu thuật Thần kinh II, BV Hữu nghị Việt Đức kiêm Phó Trưởng BM Ngoại Thần kinh |
Ngoại thần kinh sọ não |
TS |
|
4 |
Bùi Tiến Nguyện |
Nam |
BM Ngoại Thần kinh |
|
Ngoại khoa |
|
|
XXIII |
BỘ MÔN NGOẠI NHI |
1 |
Phạm Duy Hiền |
Nam |
BM Ngoại Nhi |
Phó Giám đốc BV Nhi TW kiêm Trưởng BM Ngoại Nhi |
Nhi |
TS |
PGS |
2 |
Hoàng Hải Đức |
Nam |
BM Ngoại Nhi |
Trưởng Khoa chỉnh hình, BV Nhi TW kiêm Phó Trưởng BM Ngoại Nhi |
Y học |
TS |
|
3 |
Nguyễn Việt Hoa |
Nữ |
BM Ngoại Nhi |
Trưởng khoa Phẫu thuật Nhi và trẻ sơ sinh, BV Hữu nghị Việt Đức kiêm Phó Trưởng BM Ngoại Nhi |
Ngoại Nhi |
TS |
PGS |
4 |
Phan Hồng Long |
Nam |
BM Ngoại Nhi |
|
Ngoại khoa |
ThS.BSNT |
|
XXIV |
BỘ MÔN NGOẠI CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH |
1 |
Nguyễn Mạnh Khánh |
Nam |
BM Ngoại CTCH |
Phó Giám đốc Bệnh viện, Trưởng phòng Tổ chức Cán bộ, Trưởng Khoa Phẫu thuật Chi trên và Y học thể thao, Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Y tế và Thiệt bị Việt Đức, Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức kiêm Trưởng BM Ngoại Chấn thương chỉnh hình |
Y học |
TS |
PGS |
2 |
Nguyễn Văn Học |
Nam |
BM Ngoại CTCH |
Khoa Chấn thương chỉnh hình I, BV Hữu nghị Việt Đức kiêm Phó Trưởng BM Ngoại Chấn thương chỉnh hình |
Ngoại khoa |
TS |
|
3 |
Nguyễn Trung Tuyến |
Nam |
BM Ngoại CTCH |
Phó Trưởng BM Ngoại Chấn thương chỉnh hình |
Y học |
TS |
|
4 |
Bùi Minh Hoàng |
Nam |
BM Ngoại CTCH |
|
Ngoại khoa |
ThS.BSNT |
|
5 |
Lê Xuân Hoàng |
Nam |
BM Ngoại CTCH |
|
Ngoại khoa |
|
|
XXV |
BỘ MÔN NGOẠI NỘI TIẾT |
1 |
Trần Ngọc Lương |
Nam |
BM Ngoại Nội tiết |
Nguyên Giám đốc BV Nội tiết TW kiêm Trưởng BM Ngoại Nội tiết |
Y học |
TS |
PGS |
2 |
Lê Hồng Quang |
Nam |
BM Ngoại Nội tiết |
Trưởng khoa Phẫu thuật Vú, BV K kiêm Phó Trưởng BM Ngoại Nội tiết |
Y học |
TS |
PGS |
3 |
Nguyễn Thái Hoàng |
Nam |
BM Ngoại Nội tiết |
Phó Trưởng khoa phụ trách Khoa Điều trị Kỹ thuật cao, BV Nội tiết TW kiêm Phó Trưởng BM Ngoại Nội tiết |
Ngoại khoa |
BSCKII |
|
4 |
Phan Hoàng Hiệp |
Nam |
BM Ngoại Nội tiết |
Giám đốc Bệnh viện, Trưởng khoa Điều trị Kỹ thuật cao, BV Nội tiết TW kiêm Phó Trưởng BM Ngoại Nội tiết |
Y học |
TS |
|
XXVI |
BỘ MÔN NGOẠI TIM MẠCH LỒNG NGỰC |
1 |
Nguyễn Công Hựu |
Nam |
BM Ngoại TMLN |
Giám đốc BV E kiêm Trưởng BM Ngoại Tim mạch Lồng ngực |
Y học |
TS |
|
2 |
Nguyễn Sinh Hiền |
Nam |
BM Ngoại TMLN |
Giám đốc BV Tim Hà Nội kiêm Phó Trưởng BM Ngoại Tim mạch Lồng ngực |
Y học |
TS |
PGS |
3 |
Đinh Văn Lượng |
Nam |
BM Ngoại TMLN |
Giám đốc TT ghép phổi, BV Phổi TW kiêm Phó Trưởng BM Ngoại Tim mạch Lồng ngực |
Ngoại lồng ngực |
TS |
|
XXVII |
BỘ MÔN NGOẠI TIẾT NIỆU NAM HỌC VÀ Y HỌC GIỚI TÍNH |
1 |
Nguyễn Quang |
Nam |
BM Ngoại TNNH-YHGT |
Giám đốc TT Nam học, BV Hữu nghị Việt Đức kiêm Trưởng BM Ngoại Tiết niệu - Nam học và Y học giới tính |
Y học |
TS |
PGS |
2 |
Lê Nguyên Vũ |
Nam |
BM Ngoại TNNH-YHGT |
Phó Giám đốc TT ghép tạng, BV Hữu nghị Việt Đức kiêm Phó Trưởng BM Ngoại Tiết niệu - Nam học và Y học giới tính |
Y khoa |
TS |
|
3 |
Nguyễn Đình Liên |
Nam |
BM Ngoại TNNH-YHGT |
Phó Trưởng BM Ngoại Tiết niệu Nam học - Y học Giới tính |
Tiết niệu |
TS |
|
4 |
Lưu Quang Long |
Nam |
BM Ngoại TNNH-YHGT |
|
Ngoại khoa |
ThS.BSNT |
|
5 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Nam |
BM Ngoại TNNH-YHGT |
|
Nội khoa |
ThS.BSNT |
|
6 |
Nguyễn Thế Thịnh |
Nam |
BM Ngoại TNNH-YHGT |
|
Ngoại khoa |
|
|
XXVIII |
BỘ MÔN Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1 |
Vũ Nam |
Nam |
BM YHCT |
Giám đốc BV Y học Cổ truyền TW kiêm Trưởng BM Y học Cổ truyền |
Y học cổ truyền |
TS |
PGS |
2 |
Trần Thái Hà |
Nam |
BM YHCT |
Trưởng phòng Kế hoạch tổng hợp, BV Y học Cổ truyền TW kiêm Phó Trưởng BM Y học Cổ truyền |
Y học cổ truyền |
TS |
PGS |
3 |
Phan Minh Đức |
Nam |
BM YHCT |
Phó Trưởng BM YHCT |
Y học |
TS |
|
4 |
Đỗ Linh Quyên |
Nữ |
BM YHCT |
|
Y học cổ truyền |
TS |
|
5 |
Trần Mai Anh |
Nữ |
BM YHCT |
|
Y học cổ truyền |
ThS.BSNT |
|
6 |
Nguyễn Thị Trang |
Nữ |
BM YHCT |
|
Y học cổ truyền |
|
|
XXIX |
BỘ MÔN PHỔI |
1 |
Nguyễn Viết Nhung |
Nam |
BM Phổi |
Giám đốc BV Phổi TW kiêm Trưởng BM Phổi |
Y học |
TS |
PGS |
2 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
BM Phổi |
Trưởng khoa Hô hấp, BV Phổi TW kiêm Phó Trưởng BM Phổi |
Nội hô hấp |
TS |
|
XXX |
BỘ MÔN GIẢI PHẪU |
1 |
Đỗ Anh Tiến |
Nam |
BM Giải phẫu |
Trưởng khoa Phẫu thuật Tim mạch trẻ em, BV E kiêm Trưởng BM Giải phẫu |
Y học |
TS |
|
2 |
Ngô Bá Toàn |
Nam |
BM Giải phẫu |
Phó Trưởng khoa Phẫu thuật Chấn thương chung, BV Hữu nghị Việt Đức kiêm Phó Trưởng BM Giải phẫu |
Chấn thương chỉnh hình |
TS |
|
3 |
Nguyễn Thái Hà Dương |
Nam |
BM Giải phẫu |
|
Giải phẫu người |
ThS |
|
4 |
Hà Thị Thu Trang |
Nữ |
BM Giải phẫu |
|
Điều dưỡng |
ThS |
|
5 |
Nguyễn Xuân Tuấn |
Nam |
BM Giải phẫu |
|
Ung thư |
BSNT |
|
XXXI |
BỘ MÔN VI SINH Y HỌC VÀ KIỂM SOÁT NHIỄM KHUẨN |
1 |
Nguyễn Văn Hưng |
Nam |
BM VSYH-KSNK |
Trưởng khoa Vi sinh và Labo Lao chuẩn Quốc gia, BV Phổi TW kiêm Trưởng BM Vi Sinh Y học và Kiểm soát nhiễm khuẩn |
Vi sinh y học |
TS |
PGS |
2 |
Đoàn Thu Hà |
Nữ |
BM VSYH-KSNK |
Phó Trưởng khoa Vi sinh và Labo Lao chuẩn Quốc gia, BV Phổi TW kiêm Phó Trưởng BM Vi Sinh Y học và Kiểm soát nhiễm khuẩn |
Vi sinh y học |
ThS |
|
3 |
Nguyễn Thanh Hằng |
Nam |
BM VSYH-KSNK |
|
Vi sinh |
ThS |
|
4 |
Nguyễn Thanh Huyền |
Nữ |
BM VSYH-KSNK |
|
Khoa học Y sinh |
ThS |
|
XXXII |
BỘ MÔN PHẪU THUẬT THỰC NGHIỆM |
1 |
Hoàng Văn Hậu |
Nam |
BM Phẫu thuật thực nghiệm |
|
Ngoại khoa |
TS |
|
2 |
Phạm Ngọc Trưởng |
Nam |
BM Phẫu thuật thực nghiệm |
|
Y học |
TS |
|
XXXIII |
BỘ MÔN GÂY MÊ HỒI SỨC TÍCH CỰC NGOẠI KHOA |
1 |
Nguyễn Quốc Kính |
Nam |
BM Gây mê Hồi sức TCNK |
Nguyên Giám đốc TT Gây mê và Hồi sức tích cực ngoại khoa, BV Hữu nghị Việt Đức kiêm Trưởng BM Gây mê Hồi sức tích cực Ngoại khoa |
Y học |
TS |
GS |
2 |
Nguyễn Quang Bình |
Nam |
BM Gây mê Hồi sức TCNK |
Phó Giám đốc BV Răng Hàm Mặt TW kiêm Phó Trưởng BM Gây mê Hồi sức tích cực Ngoại khoa |
Gây mê hồi sức |
TS |
PGS |
3 |
Lưu Quang Thùy |
Nam |
BM Gây mê Hồi sức TCNK |
Phó Giám đốc TT Gây mê và Hồi sức tích cực ngoại khoa, BV Hữu nghị Việt Đức kiêm Phó Trưởng BM Gây mê Hồi sức tích cực Ngoại khoa |
Gây mê hồi sức |
TS |
|
4 |
Đỗ Văn Lợi |
Nam |
BM Gây mê Hồi sức TCNK |
Trưởng Đơn vị chống đau, BV Phụ sản Trung ương kiêm Phó Trưởng BM Gây mê Hồi sức tích cực Ngoại khoa |
Gây mê hồi sức |
TS |
|
XXXIV |
BỘ MÔN HỒI SỨC CẤP CỨU |
1 |
Đào Xuân Cơ |
Nam |
BM HSCC |
Giám đốc BV Bạch Mai kiêm Trưởng BM Hồi sức cấp cứu |
Gây mê hồi sức |
TS |
PGS |
2 |
Đỗ Ngọc Sơn |
Nam |
BM HSCC |
Giám đốc Trung tâm Hồi sức tích cực, BV Bạch Mai kiêm Phó Trưởng BM Hồi sức cấp cứu |
Gây mê hồi sức |
TS |
PGS |
XXXV |
BỘ MÔN Y HỌC THỂ THAO |
1 |
Võ Tường Kha |
Nam |
BM YHTT |
Giám đốc BV Thể thao VN kiêm Trưởng BM Y học thể thao |
Y khoa |
TS |
PGS |
2 |
Vũ Thị Thu Thủy |
Nữ |
BM YHTT |
Phó Giám đốc BV Thể thao VN kiêm Phó Trưởng BM Y học thể thao |
Nội khoa |
BSCKII |
|
3 |
Trần Hoàng Tùng |
Nam |
BM YHTT |
Phó Trưởng khoa Phẫu thuật Chi dưới, BV HN Việt Đức kiêm Phó Trưởng BM Y học thể thao |
Y học |
TS |
|
4 |
Bùi Ngọc Hoàng |
Nam |
BM YHTT |
|
Ngoại khoa |
ThS.BSNT |
|
XXXVI |
BỘ MÔN PHÁP Y |
1 |
Nguyễn Đức Nhự |
Nam |
BM Pháp y |
Viện trưởng Viện pháp y Quốc gia kiêm Trưởng Bộ môn Pháp y |
Pháp y |
TS |
|
2 |
Nguyễn Hồng Long |
Nam |
BM Pháp y |
Phó Viện trưởng Viện pháp y Quốc gia kiêm Phó Trưởng Bộ môn Pháp y |
Pháp y |
TS |
|
XXXVII |
BỘ MÔN TRUYỀN NHIỄM |
1 |
Đỗ Duy Cường |
Nam |
BM Truyền nhiễm |
Giám đốc TT Bệnh Nhiệt đới, BV Bạch Mai kiêm Trưởng BM Truyền nhiễm |
Truyền nhiễm |
TS |
PGS |
2 |
Thân Mạnh Hùng |
Nam |
BM Truyền nhiễm |
Phó Trưởng Khoa Cấp cứu, Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương kiêm Phó Trưởng Bộ môn Truyền nhiễm |
Truyền nhiễm |
TS |
|
3 |
Đoàn Thu Trà |
Nữ |
BM Truyền nhiễm |
Phó Giám đốc Trung tâm Bệnh Nhiệt đới, BV Bạch Mai kiêm Phó Trưởng BM Truyền nhiễm |
Y khoa |
TS |
|
XXXVIII |
BỘ MÔN ĐỘT QUỴ VÀ BỆNH LÝ MẠCH MÁU NÃO |
1 |
Mai Duy Tôn |
Nam |
BM Đột quỵ và Bệnh lý MMN |
Giám đốc TT Đột quỵ, Bệnh viện Bạch Mai kiêm Trưởng BM Đột quỵ và Bệnh lý MMN |
Điều trị đột quỵ |
TS |
PGS |
2 |
Trần Anh Tuấn |
Nam |
BM Đột quỵ và Bệnh lý MMN |
Phó Giám đốc TT Điện quang, Bệnh viện Bạch Mai kiêm Phó Trưởng BM Đột quỵ và Bệnh lý MMN |
Điều trị đột quỵ |
TS |
PGS |
3 |
Đào Việt Phương |
Nam |
BM Đột quỵ và Bệnh lý MMN |
Phó Giám đốc TT Đột quỵ, Bệnh viện Bạch Mai kiêm Phó Trưởng BM Đột quỵ và Bệnh lý MMN |
Điều trị đột quỵ |
TS |
|
4 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Nữ |
BM Đột quỵ và Bệnh lý MMN |
|
Thần kinh |
BSNT |
|
5 |
Trương Thị Hoa |
Nữ |
BM Đột quỵ và Bệnh lý MMN |
|
Y tế công cộng |
ThS |
|
XXXIX |
BỘ MÔN PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ |
1 |
Trần Thiết Sơn |
Nam |
BM Phẫu thuật, tạo hình, thẩm mỹ |
Giảng viên Trường Đại học Y Hà Nội kiêm Trưởng BM Phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ |
Phẫu thuật tạo hình |
TS |
GS |
2 |
Nguyễn Đình Minh |
Nam |
BM Phẫu thuật, tạo hình, thẩm mỹ |
Trưởng khoa Phẫu thuật Tạo hình, Thẩm mỹ, BV E kiêm Phó Trưởng BM Phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ |
Phẫu thuật tạo hình |
ThS |
|
3 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
Nam |
BM Phẫu thuật, tạo hình, thẩm mỹ |
|
Phẫu thuật tạo hình |
ThS.BSNT |
|
XL |
BỘ MÔN PHẪU THUẬT SỌ MẶT VÀ TẠO HÌNH THẨM MỸ |
1 |
Nguyễn Hồng Hà |
Nam |
BM Phẫu thuật Sọ mặt và THTM |
Trưởng khoa Phẫu thuật Hàm mặt, Tạo hình và Thẩm mỹ, BV Hữu nghị Việt Đức kiêm Trưởng BM Phẫu thuật Sọ mặt và THTM |
Phẫu thuật hàm mặt |
TS |
PGS |
2 |
Trần Thị Thanh Huyền |
Nữ |
BM Phẫu thuật Sọ mặt và THTM |
Khoa Phẫu thuật, Tạo hình, Thẩm mỹ, Bệnh viện Việt Đức kiêm Phó Trưởng BM Phẫu thuật Sọ mặt và THTM |
Phẫu thuật hàm mặt |
ThS |
|
3 |
Vũ Đình Đề |
Nam |
BM Phẫu thuật Sọ mặt và THTM |
|
Y đa khoa |
BS |
|
XLI |
BỘ MÔN Y HỌC CẤP CỨU NGOẠI VIỆN |
1 |
Nguyễn Gia Bình |
Nam |
BM Y học cấp cứu ngoại viện |
Chủ tịch Hội Hồi sức Cấp cứu và Chống độc Việt Nam, Nguyên Trưởng khoa Hồi sức Tích cực, Bệnh viện Bạch Mai kiêm đảm nhận nhiệm vụ Trưởng Bộ môn Y học cấp cứu ngoại viện |
Y học |
TS |
PGS |
2 |
Nguyễn Đức Chính |
Nam |
BM Y học cấp cứu ngoại viện |
Nguyên Trưởng Khoa Phẫu thuật Nhiễm khuẩn, Nguyên Trưởng Phòng Hợp tác quốc tế, Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức đảm nhận nhiệm vụ Phó Trưởng Bộ môn Bộ môn Y học cấp cứu ngoại viện |
Y học |
TS |
PGS |
3 |
Nguyễn Thành |
Nam |
BM Y học cấp cứu ngoại viện |
Giám đốc Trung tâm Cấp cứu 115 Hà Nội kiêm giữ chức vụ Phó Trưởng Bộ môn Y học cấp cứu ngoại viện |
Y học |
TS |
|
E |
KHOA DƯỢC |
1 |
Nguyễn Minh Khởi |
Nam |
BM DL-DHCT |
Viện trưởng Viện Dược liệu kiêm Trưởng Khoa Dược kiêm Trưởng BM Dược liệu và Dược học cổ truyền |
Dược học |
TS |
PGS |
2 |
Bùi Thanh Tùng |
Nam |
BM Dược lý |
Phó Trưởng khoa DượcTrưởng phòng TN Dược động học và Sinh dược học bào chế kiêm Trưởng BM Dược lý |
Dược lý phân tử |
TS |
PGS |
I |
BỘ MÔN DƯỢC LÝ |
1 |
Bùi Thanh Tùng |
Nam |
BM Dược lý |
Trưởng phòng TN Dược động học và Sinh dược học bào chế kiêm Trưởng BM Dược lý |
Dược lý phân tử |
TS |
PGS |
2 |
Phạm Thị Nguyệt Hằng |
Nữ |
BM Dược lý |
Trưởng Khoa Dược lý - Sinh hóa, Viện Dược liệu kiêm Phó Trưởng BM Dược lý |
Dược lý - Dược lâm sàng |
TS |
PGS |
3 |
Phan Hồng Minh |
Nữ |
BM Dược lý |
|
DL và độc chất |
|
|
4 |
Đỗ Thị Hồng Khánh |
Nữ |
BM Dược lý |
|
Dược học |
ThS |
|
II |
BỘ MÔN DƯỢC LÂM SÀNG |
1 |
Nguyễn Trung Nghĩa |
Nam |
BM Dược lâm sàng |
Trưởng Khoa Dược, BV E kiêm Trưởng Bộ môn Dược lâm sàng |
Dược học |
TS |
|
2 |
Nguyễn Thị Hồng Hà |
Nữ |
BM Dược lâm sàng |
Trưởng khoa Dược, Bệnh viện Nhi TW kiêm Phó Trưởng BM Dược lâm sàng |
Bào chế |
TS |
|
3 |
Lê Thị Uyển |
Nữ |
BM Dược lâm sàng |
Trưởng khoa Dược, Bệnh viện Nội tiết TW kiêm Phó Trưởng BM Dược lâm sàng |
Dược lý - Dược lâm sàng |
TS |
|
4 |
Bùi Sơn Nhật |
Nam |
BM Dược lâm sàng |
|
Dược |
ThS |
|
5 |
Nguyễn Thanh Tuyền |
Nữ |
BM Dược lâm sàng |
|
DL&DLS |
CĐ |
|
6 |
Đặng Kim Thu |
Nữ |
BM Dược lâm sàng |
|
Dược lý và dược lâm sàng |
ThS |
|
7 |
Lê Anh Tuấn |
Nam |
BM Dược lâm sàng |
|
Dược lý và dược lâm sàng |
ThS |
|
III |
BỘ MÔN HÓA DƯỢC |
1 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
Nữ |
BM HD |
Trưởng BM Hóa dược kiêm Trưởng Phòng TN HHCHCTN-TDSH |
Hóa Dược |
TS |
|
2 |
Nguyễn Văn Tài |
Nam |
BM Hóa dược |
Trưởng khoa Hóa thực vật, Viện Dược liệu kiêm Phó Trưởng BM Hóa dược |
Hóa dược |
TS |
|
3 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Nữ |
BM HD |
|
Hóa Dược - Dược liệu |
TS |
|
4 |
Đặng Thị Ngần |
Nữ |
BM HD |
|
Dược học |
ThS |
|
5 |
Bùi Thị Thương |
Nữ |
BM HD |
|
Dược |
ThS |
|
IV |
BỘ MÔN KIỂM NGHIỆM THUỐC |
1 |
Lê Quang Thảo |
Nam |
BM Kiểm nghiệm thuốc |
Phó Viện trưởng Viện Kiểm nghiệm thuốc kiêm Trưởng BM Kiểm nghiệm thuốc |
Công nghệ Dược phẩm và Bào chế thuốc |
TS |
|
2 |
Nguyễn Thị Hoàng Liên |
Nữ |
BM Kiểm nghiệm thuốc |
Phó Trưởng phòng KH và ĐT, Viện Kiểm nghiệm thuốc TW kiêm Phó Trưởng BM Kiểm nghiệm thuốc |
Tổ chức Quản lý Dược |
TS |
|
V |
BỘ MÔN DƯỢC LIỆU VÀ DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN |
1 |
Nguyễn Minh Khởi |
Nam |
BM DL-DHCT |
Viện trưởng Viện Dược liệu kiêm Trưởng BM Dược liệu và Dược học cổ truyền |
Dược học |
TS |
PGS |
2 |
Nguyễn Tiến Vững |
Nam |
BM DL-DHCT |
Nguyên Viện phó Viện Pháp y TW kiêm Phó Trưởng BM Dược liệu và Dược học Cổ truyền |
Dược liệu |
TS |
PGS |
3 |
Lê Ngọc An |
Nam |
BM DL-DHCT |
|
Hóa dược |
TS |
|
4 |
Nguyễn Thúc Thu Hương |
Nữ |
BM DL-DHCT |
|
Đông Dược |
ThS |
|
5 |
Lê Hồng Dương |
Nam |
BM DL-DHCT |
|
Dược học |
ThS |
|
6 |
Vũ Thị Tư |
Nữ |
BM DL-DHCT |
|
Dược |
DS |
|
7 |
Nguyễn Thị Mai |
Nữ |
BM DL-DHCT |
|
Phát triển thuốc |
ThS |
|
8 |
Hoàng Lê Sơn |
Nam |
BM DL-DHCT |
|
Dược học |
TS |
|
VI |
BỘ MÔN BÀO CHẾ VÀ CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM |
1 |
Nguyễn Thanh Hải |
Nam |
Ban Giám hiệu |
Phó Hiệu trưởng, Trưởng BM BC & CNDP |
Bào chế |
TS |
GS |
2 |
Vũ Thị Thu Hiền |
Nữ |
BM BC-CNDP |
|
Dược |
DSTC |
|
3 |
Trịnh Ngọc Dương |
Nam |
BM BC-CNDP |
|
Công nghệ sinh học |
ThS |
|
4 |
Nguyễn Văn Khanh |
Nam |
BM BC-CNDP |
|
Công nghệ Dược phẩm và Báo chế thuốc |
ThS |
|
5 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nữ |
BM BC-CNDP |
|
Công nghệ Dược phẩm và Báo chế thuốc |
ThS |
|
6 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nữ |
BM BC-CNDP |
|
Công nghệ Dược phẩm và Báo chế thuốc |
ThS |
|
7 |
Nguyễn Xuân Tùng |
Nam |
BM BC-CNDP |
|
Chất lượng thuốc |
ThS |
|
VII |
BỘ MÔN KHOA HỌC CƠ SỞ DƯỢC |
1 |
Phạm Xuân Viết |
Nam |
BM KHCSD |
Phó Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin, Bộ Y tế kiêm Trưởng BM Khoa học Cơ sở Dược |
Dược học |
TS |
|
2 |
Lê Thị Diễm Hồng |
Nữ |
BM KHCSD |
|
Hóa sinh |
ThS |
|
3 |
Nguyễn Xuân Bách |
Nam |
BM KHCSD |
Phó Giám đốc Trung tâm NCPTKHCN-DVKTYD |
Dược lý Dược lâm sàng |
ThS |
|
4 |
Nguyễn Hải Hà |
Nữ |
BM KHCSD |
|
Công nghệ Dược phẩm và Báo chế thuốc |
ThS |
|
VIII |
BỘ MÔN QUẢN LÝ KINH TẾ DƯỢC |
1 |
Hà Văn Thúy |
Nam |
BM QL-KTD |
Phó Vụ trưởng Vụ BHYT, Giám đốc Ban Quản lý Dự án “Chăm sóc sk nhân dân các tỉnh Tây Nguyên giai đoạn 2”, Bộ Y tế kiêm Trưởng BM Quản lý và Kinh tế Dược |
Dược học |
TS |
PGS |
2 |
Vũ Thị Thu Hương |
Nữ |
BM QL-KTD |
Phó Trưởng khoa Dược, Trưởng phòng Quản lý chất lượng, BV E kiêm Phó Trưởng BM Quản lý và Kinh tế Dược |
Dược học |
TS |
|
3 |
Tăng Quốc Hùng |
Nam |
BM QL-KTD |
|
Dược học |
ThS |
|
4 |
Trần Thị Thu Thư |
Nữ |
BM QL-KTD |
|
Dược học |
ThS |
|
F |
KHOA RĂNG HÀM MẶT |
1 |
Trịnh Đình Hải |
Nam |
BM Nha chu |
Trưởng Khoa Răng Hàm Mặt kiêm Trưởng BM Nha chu |
Răng Hàm Mặt |
TS |
GS |
2 |
Lương Ngọc Khuê |
Nam |
Khoa Răng Hàm Mặt |
Phó Chủ tịch Hội đồng y khoa quốc gia, Cục trưởng Cục Quản lý Khám, chữa bệnh, Phó Trưởng Ban chỉ đạo phòng, chống bệnh không lây nhiễm Bộ Y tế kiêm Phó Trưởng khoa Răng Hàm Mặt |
Răng Hàm Mặt |
TS |
PGS |
3 |
Trần Cao Bính |
Nam |
Khoa Răng Hàm Mặt |
Giám đốc BV Răng Hàm Mặt Trung ương HN kiêm Phó Trưởng khoa Răng Hàm Mặt |
Răng Hàm Mặt |
TS |
PGS |
I |
BỘ MÔN NẮN CHỈNH RĂNG |
1 |
Phạm Như Hải |
Nam |
Ban Giám hiệu |
Bí thư Đảng ủy, Phó Hiệu trưởng
Trưởng BM Nắn chỉnh răng |
RHM |
TS |
PGS |
2 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
Nữ |
BM Nắn chỉnh răng |
Khoa Nắn chỉnh răng, Bệnh viện RHM TW Hà Nội kiêm Phó Trưởng BM Nắn chỉnh răng |
Nắn chỉnh răng |
TS |
|
3 |
Võ Thị Thúy Hồng |
Nữ |
BM Nắn chỉnh răng |
Khoa Nắn chỉnh răng, Bệnh viện RHM TW Hà Nội kiêm Phó Trưởng BM Nắn chỉnh răng |
Nắn chỉnh răng |
TS |
|
4 |
Trương Thị Mai Anh |
Nữ |
BM Nắn chỉnh răng |
|
Răng Hàm Mặt |
BSNT |
|
5 |
Nguyễn Anh Chi |
Nam |
BM Nắn chỉnh răng |
|
Răng Hàm Mặt |
ThS |
|
6 |
Phạm Như Châu Phương |
Nữ |
BM Nắn chỉnh răng |
|
Răng Hàm Mặt |
CN |
|
7 |
Võ Thị Minh Hảo |
Nữ |
BM Nắn chỉnh răng |
|
Răng Hàm Mặt |
ThS |
|
II |
BỘ MÔN NHA CHU |
1 |
Trịnh Đình Hải |
Nam |
BM Nha chu |
Trưởng Khoa Răng Hàm Mặt kiêm Trưởng BM Nha chu |
Răng Hàm Mặt |
TS |
GS |
2 |
Nguyễn Thị Hồng Minh |
Nữ |
BM Nha chu |
Trưởng Khoa Nha chu, Bệnh viện RHM TW Hà Nội kiêm Phó Trưởng BM Nha chu |
Nha chu |
TS |
PGS |
3 |
Đỗ Trần Quang Anh |
Nam |
BM Nha chu |
|
Răng Hàm Mặt |
BS |
|
4 |
Đỗ Thị Thu Hương |
Nữ |
BM Nha chu |
|
Răng Hàm Mặt |
BSNT |
|
III |
BỘ MÔN CHỮA RĂNG NỘI NHA |
1 |
Phạm Thị Thu Hiền |
Nữ |
BM Chữa răng nội nha |
Trưởng BM Chữa răng nội nha |
Răng Hàm Mặt |
TS |
PGS |
2 |
Trần Thị Lan Anh |
Nữ |
BM Chữa răng nội nha |
Trưởng khoa Điều trị nội nha, BV Răng Hàm Mặt TW HN kiêm giữ chức vụ Phó Trưởng Bộ môn Chữa răng Nội nha |
Y học |
TS |
|
3 |
Nguyễn Thị Oanh |
Nữ |
BM Chữa răng nội nha |
|
Răng Hàm Mặt |
ThS |
|
4 |
Trần Thị Ngọc Anh |
Nữ |
BM Chữa răng nội nha |
|
Răng Hàm Mặt |
ThS.BSNT |
|
5 |
Đỗ Trọng Hiếu |
Nam |
BM Chữa răng nội nha |
|
Răng Hàm Mặt |
ThS |
|
IV |
BỘ MÔN PHỤC HÌNH RĂNG |
1 |
Lê Hưng |
Nam |
BM Phục hình răng |
Trưởng BM Phục hình răng |
Răng Hàm Mặt |
TS |
|
2 |
Chu Thị Quỳnh Hương |
Nữ |
BM Phục hình răng |
Trưởng khoa Phục hình răng, Bệnh viện Răng Hàm Mặt TW HN kiêm giữ chức vụ Phó Trưởng Bộ môn Phục hình răng |
Nha khoa |
TS |
|
3 |
Trần Hồng Vũ |
Nam |
BM Phục hình răng |
|
Điều dưỡng |
CĐ |
|
4 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
BM Phục hình răng |
|
Răng Hàm Mặt |
ThS |
|
5 |
Phan Thị Bích Hạnh |
Nữ |
BM Phục hình răng |
|
Răng Hàm Mặt |
ThS |
|
V |
BỘ MÔN NHA CƠ SỞ |
1 |
Phạm Dương Hiếu |
Nam |
BM Nha cơ sở |
Trưởng BM Nha cơ sở |
Răng Hàm Mặt |
TS |
|
2 |
Vũ Lê Phương |
Nữ |
BM Nha cơ sở |
|
Răng Hàm Mặt |
BS |
|
3 |
Hoàng Thị Hường |
Nữ |
BM Nha cơ sở |
|
Triết học |
ThS |
|
4 |
Phạm Thế Duyệt |
Nam |
BM Nha cơ sở |
|
Răng Hàm Mặt |
CĐ |
|
VI |
BỘ MÔN RĂNG TRẺ EM |
1 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
Nữ |
BM Răng Trẻ em |
Trưởng Khoa Răng Trẻ em, Bệnh viện RHM TW Hà Nội kiêm Trưởng BM Răng Trẻ em |
Răng Trẻ em |
TS |
|
2 |
Phùng Thị Thu Hà |
Nữ |
BM Răng Trẻ em |
Phó Trưởng khoa Răng Hàm Mặt, Bệnh viện HN Việt Nam-Cu Ba kiêm giữ chức vụ Phó Trưởng BM Răng Trẻ em |
Răng Hàm Mặt |
TS |
|
3 |
Phạm Thị Huyền |
Nữ |
BM Răng Trẻ em |
|
Răng Hàm Mặt |
ThS |
|
4 |
Lưu Minh Quang |
Nam |
BM Răng Trẻ em |
|
Răng Hàm Mặt |
BS |
|
5 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Nữ |
BM Răng Trẻ em |
|
Răng Hàm Mặt |
ThS |
|
VII |
BỘ MÔN NHA CỘNG ĐỒNG |
1 |
Lưu Văn Tường |
Nam |
BM Nha cộng đồng |
Trưởng BM Nha cộng đồng |
Răng Hàm Mặt |
TS |
|
2 |
Đào Thị Dung |
Nữ |
BM Nha cộng đồng |
|
Răng Hàm Mặt |
TS |
PGS |
3 |
Phùng Hữu Đại |
Nam |
BM Nha cộng đồng |
|
Răng Hàm Mặt |
ThS |
|
VIII |
BỘ MÔN PHẪU THUẬT MIỆNG, HÀM MẶT |
1 |
Nguyễn Tấn Văn |
Nam |
BM Phẫu thuật miệng hàm mặt |
Trưởng BM PT miệng hàm mặt |
Răng Hàm Mặt |
TS |
|
2 |
Vũ Trung Trực |
Nam |
BM Phẫu thuật miệng hàm mặt |
Phó Trưởng khoa Phẫu thuật hàm mặt tạo hình thẩm mỹ, Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức, Phó Trưởng Bộ môn Phẫu thuật miệng hàm mặt |
Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ |
TS |
|
3 |
Đinh Diệu Hồng |
Nữ |
BM Phẫu thuật miệng hàm mặt |
|
Răng Hàm Mặt |
BSNT |
|
4 |
Hoàng Tuấn Hiệp |
Nam |
BM Phẫu thuật miệng hàm mặt |
|
Răng Hàm Mặt |
BS |
|
IX |
BỘ MÔN CẤY GHÉP IMPLANT |
1 |
Đàm Văn Việt |
Nam |
BM Cấy ghép Implant |
Trưởng Khoa Cấy ghép răng Implant, BV Răng Hàm Mặt TW kiêm Trưởng BM Cấy ghép Implant |
Răng Hàm Mặt |
TS |
|
2 |
Trịnh Hải Anh |
Nam |
BM Cấy ghép Implant |
Phó Trưởng khoa Cấy ghép Implant, BV Răng Hàm Mặt TW HN kiêm giữ chức vụ Phó Trưởng Bộ môn Cấy ghép Implant |
Y học |
TS |
|
2 |
Nguyễn Kiều Oanh |
Nữ |
BM Cấy ghép Implant |
|
Điều dưỡng |
CĐ |
|
3 |
Nguyễn Cao Thắng |
Nam |
BM Cấy ghép Implant |
|
Răng Hàm Mặt |
BSCKII |
|
F |
|
|
|
|
|
|
|
I |
PHÒNG THÍ NGHIỆM DƯỢC ĐỘNG HỌC VÀ SINH DƯỢC HỌC BÀO CHẾ |
1 |
Bùi Thanh Tùng |
Nam |
BM Dược lý |
Phó Trưởng Khoa Dược kiêm Trưởng phòng TN Dược động học và Sinh dược học bào chế kiêm Trưởng BM Dược lý |
Dược lý phân tử |
TS |
PGS |
2 |
Vũ Thị Thanh Huyền |
Nữ |
Phòng TN DĐH-SDHBC |
Tổ trưởng Tổ Đấu thầu - Khoa Dược, BV Bạch Mai kiêm Phó trưởng Phòng Thí nghiệm Dược động học và sinh dược học bào chế |
Công nghệ Dược phẩm và Bào chế thuốc |
TS |
|
II |
PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA HỌC CÁC HỢP CHẤT THIÊN NHIÊN VÀ TÁC DỤNG SINH HỌC |
1 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
Nữ |
BM HD |
Trưởng BM Hóa dược kiêm Trưởng Phòng TN HHCHCTN-TDSH |
Hóa Dược |
TS |
|
2 |
Nguyễn Thế Hùng |
Nam |
Phòng TN HHCHCTN-TDSH |
Vụ Khoa học và Công nghệ các ngành kinh tế - ký thuật, Bộ KH&CN kiêm Phó Trưởng phòng thí nghiệm Hóa học các hợp chất thiên nhiên và tác dụng sinh học |
Hóa và Hóa lý các phân tử |
TS |
|
III |
PHÒNG THÍ NGHIỆM BÀO CHẾ VÀ CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM |
1 |
Nguyễn Thanh Hải |
Nam |
Ban Giám hiệu |
Phó Hiệu trưởng, Trưởng BM BC & CNDP kiêm Trưởng phòng thí nghiệm BC&CNDP |
Bào chế |
TS |
GS |