| 
				STT | 
			
				SBD | 
			
				Họ và tên | 
			
				Giới tính | 
			
				Ngày sinh | 
			
				Nơi sinh | 
			
				ĐTƯT | 
			
				Chuyên ngành | 
			
				Điểm môn cơ sở | 
			
				Điểm môn cơ bản 1 | 
			
				Điểm môn cơ bản 2 | 
			
				Tổng điểm | 
		
		
			| 
				1 | 
			
				18147 | 
			
				Đỗ Quốc Anh | 
			
				Nam | 
			
				29/06/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 
			
				8.50 | 
			
				8.50 | 
			
				9.50 | 
			
				26.50 | 
		
		
			| 
				2 | 
			
				18148 | 
			
				Đỗ Quốc Anh | 
			
				Nam | 
			
				31/07/1999 | 
			
				Tuyên Quang | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 
			
				7.00 | 
			
				7.00 | 
			
				8.00 | 
			
				22.00 | 
		
		
			| 
				3 | 
			
				18149 | 
			
				Lê Tuấn Anh | 
			
				Nam | 
			
				13/03/1995 | 
			
				Thanh Hóa | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 
			
				3.50 | 
			
				7.50 | 
			
				7.50 | 
			
				18.50 | 
		
		
			| 
				4 | 
			
				18150 | 
			
				Nguyễn Quang Anh | 
			
				Nam | 
			
				14/05/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 
			
				1.50 | 
			
				3.00 | 
			
				4.50 | 
			
				9.00 | 
		
		
			| 
				5 | 
			
				18151 | 
			
				Phạm Xuân Bách | 
			
				Nam | 
			
				07/06/1999 | 
			
				Thái Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 
			
				2.00 | 
			
				4.50 | 
			
				6.00 | 
			
				12.50 | 
		
		
			| 
				6 | 
			
				18152 | 
			
				Nguyễn Trung Dũng | 
			
				Nam | 
			
				23/04/1999 | 
			
				Vĩnh Phúc | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 
			
				3.50 | 
			
				4.50 | 
			
				8.00 | 
			
				16.00 | 
		
		
			| 
				7 | 
			
				18153 | 
			
				Nguyễn Tuấn Dương | 
			
				Nam | 
			
				12/08/1999 | 
			
				Tuyên Quang | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 
			
				1.50 | 
			
				3.00 | 
			
				5.50 | 
			
				10.00 | 
		
		
			| 
				8 | 
			
				18154 | 
			
				Ngô Trọng Đạt | 
			
				Nam | 
			
				14/10/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 
			
				6.00 | 
			
				5.50 | 
			
				6.50 | 
			
				18.00 | 
		
		
			| 
				9 | 
			
				18155 | 
			
				Nguyễn Tiến Đạt | 
			
				Nam | 
			
				30/11/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 
			
				5.00 | 
			
				7.50 | 
			
				9.50 | 
			
				22.00 | 
		
		
			| 
				10 | 
			
				18156 | 
			
				Lê Thanh Hải | 
			
				Nam | 
			
				28/01/1999 | 
			
				Thanh Hóa | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 
			
				3.50 | 
			
				4.00 | 
			
				5.50 | 
			
				13.00 | 
		
		
			| 
				11 | 
			
				18157 | 
			
				Nguyễn Hồng Minh | 
			
				Nam | 
			
				03/10/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 
			
				2.50 | 
			
				5.50 | 
			
				7.00 | 
			
				15.00 | 
		
		
			| 
				12 | 
			
				18158 | 
			
				Phạm Đức Minh | 
			
				Nam | 
			
				12/05/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 
			
				9.50 | 
			
				8.00 | 
			
				10.00 | 
			
				27.50 | 
		
		
			| 
				13 | 
			
				18159 | 
			
				Nguyễn Trà My | 
			
				Nữ | 
			
				22/08/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 
			
				9.50 | 
			
				8.00 | 
			
				9.50 | 
			
				27.00 | 
		
		
			| 
				14 | 
			
				18160 | 
			
				Phạm Tân Nguyên | 
			
				Nam | 
			
				01/12/1999 | 
			
				Hà Giang | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 
			
				2.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				2.00 | 
		
		
			| 
				15 | 
			
				18161 | 
			
				Vũ Việt Nhật | 
			
				Nam | 
			
				14/09/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 
			
				9.00 | 
			
				8.00 | 
			
				9.50 | 
			
				26.50 | 
		
		
			| 
				16 | 
			
				18162 | 
			
				Nguyễn Đăng Ninh | 
			
				Nam | 
			
				04/03/1999 | 
			
				Bắc Ninh | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 
			
				5.00 | 
			
				7.00 | 
			
				8.50 | 
			
				20.50 | 
		
		
			| 
				17 | 
			
				18163 | 
			
				Hoàng Như Quỳnh | 
			
				Nữ | 
			
				05/03/1999 | 
			
				Thái Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 
			
				5.50 | 
			
				6.00 | 
			
				7.00 | 
			
				18.50 | 
		
		
			| 
				18 | 
			
				18164 | 
			
				Hoàng Ninh Thái | 
			
				Nam | 
			
				11/12/1998 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 
			
				5.50 | 
			
				5.00 | 
			
				7.50 | 
			
				18.00 | 
		
		
			| 
				19 | 
			
				18165 | 
			
				Lê Hoàng Thành | 
			
				Nam | 
			
				15/05/1999 | 
			
				Thanh Hóa | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 
			
				6.50 | 
			
				3.00 | 
			
				0.00 | 
			
				9.50 | 
		
		
			| 
				20 | 
			
				18166 | 
			
				Đặng Minh Thắng | 
			
				Nam | 
			
				31/12/1999 | 
			
				Thái Nguyên | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 
			
				9.50 | 
			
				9.00 | 
			
				9.50 | 
			
				28.00 | 
		
		
			| 
				21 | 
			
				18167 | 
			
				Nguyễn Văn Thêm | 
			
				Nam | 
			
				03/07/1999 | 
			
				Thái Nguyên | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 
			
				4.50 | 
			
				6.00 | 
			
				7.50 | 
			
				18.00 | 
		
		
			| 
				22 | 
			
				18168 | 
			
				Trần Đức Vĩnh | 
			
				Nam | 
			
				14/02/1999 | 
			
				Nghệ An | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 
			
				4.50 | 
			
				6.50 | 
			
				5.50 | 
			
				16.50 | 
		
		
			| 
				23 | 
			
				18169 | 
			
				Mai Nam Anh | 
			
				Nam | 
			
				09/05/1998 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 
			
				5.00 | 
			
				5.00 | 
			
				7.00 | 
			
				17.00 | 
		
		
			| 
				24 | 
			
				18170 | 
			
				Nguyễn Tiến Diệu | 
			
				Nam | 
			
				10/11/1999 | 
			
				Thái Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 
			
				5.50 | 
			
				6.50 | 
			
				6.50 | 
			
				18.50 | 
		
		
			| 
				25 | 
			
				18171 | 
			
				Nguyễn Thị Thuỳ Dung | 
			
				Nữ | 
			
				08/06/1999 | 
			
				Thái Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 
			
				7.00 | 
			
				5.50 | 
			
				6.50 | 
			
				19.00 | 
		
		
			| 
				26 | 
			
				18172 | 
			
				Lê Hữu Dương | 
			
				Nam | 
			
				27/09/1999 | 
			
				Hải Phòng | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 
			
				6.50 | 
			
				7.00 | 
			
				7.50 | 
			
				21.00 | 
		
		
			| 
				27 | 
			
				18173 | 
			
				Hoàng Văn Hiếu | 
			
				Nam | 
			
				24/05/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 
			
				7.00 | 
			
				7.00 | 
			
				7.50 | 
			
				21.50 | 
		
		
			| 
				28 | 
			
				18174 | 
			
				Vũ Lan Hương | 
			
				Nữ | 
			
				12/10/1998 | 
			
				Vĩnh Phúc | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 
			
				9.00 | 
			
				6.00 | 
			
				8.50 | 
			
				23.50 | 
		
		
			| 
				29 | 
			
				18175 | 
			
				Nguyễn Khánh | 
			
				Nam | 
			
				10/01/1998 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 
			
				4.00 | 
			
				3.00 | 
			
				6.50 | 
			
				13.50 | 
		
		
			| 
				30 | 
			
				18176 | 
			
				Nguyễn Thành Lâm | 
			
				Nam | 
			
				15/03/1998 | 
			
				Hà Tĩnh | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 
			
				6.50 | 
			
				8.00 | 
			
				9.00 | 
			
				23.50 | 
		
		
			| 
				31 | 
			
				18177 | 
			
				Phan Tùng Lâm | 
			
				Nam | 
			
				15/12/1999 | 
			
				Hà Tĩnh | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 
			
				9.00 | 
			
				8.00 | 
			
				10.00 | 
			
				27.00 | 
		
		
			| 
				32 | 
			
				18178 | 
			
				Nguyễn Ngọc Liu | 
			
				Nam | 
			
				17/06/1999 | 
			
				Bắc Giang | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
		
		
			| 
				33 | 
			
				18179 | 
			
				Nguyễn Thị Kim Loan | 
			
				Nữ | 
			
				27/01/1999 | 
			
				Thái Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 
			
				4.00 | 
			
				6.00 | 
			
				9.00 | 
			
				19.00 | 
		
		
			| 
				34 | 
			
				18180 | 
			
				Nguyễn Thanh Nguyệt | 
			
				Nữ | 
			
				12/02/1998 | 
			
				Bắc Giang | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 
			
				8.50 | 
			
				7.00 | 
			
				9.50 | 
			
				25.00 | 
		
		
			| 
				35 | 
			
				18181 | 
			
				Vũ Minh Phương | 
			
				Nữ | 
			
				01/04/1998 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 
			
				6.00 | 
			
				5.50 | 
			
				8.50 | 
			
				20.00 | 
		
		
			| 
				36 | 
			
				18182 | 
			
				Vũ Thị Minh Phương | 
			
				Nữ | 
			
				09/10/1999 | 
			
				Nam Định | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
		
		
			| 
				37 | 
			
				18183 | 
			
				Trần Hồng Quân | 
			
				Nam | 
			
				22/06/1997 | 
			
				Hà Tĩnh | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
		
		
			| 
				38 | 
			
				18184 | 
			
				Nguyễn Thị Sơn | 
			
				Nữ | 
			
				07/04/1998 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 
			
				5.50 | 
			
				6.50 | 
			
				7.00 | 
			
				19.00 | 
		
		
			| 
				39 | 
			
				18185 | 
			
				Nguyễn Văn Sơn | 
			
				Nam | 
			
				10/10/1999 | 
			
				Phú Thọ | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 
			
				9.00 | 
			
				8.00 | 
			
				9.00 | 
			
				26.00 | 
		
		
			| 
				40 | 
			
				18186 | 
			
				Hà Thị Minh Thư | 
			
				Nữ | 
			
				01/10/1999 | 
			
				Lào Cai | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 
			
				5.00 | 
			
				7.00 | 
			
				6.50 | 
			
				18.50 | 
		
		
			| 
				41 | 
			
				18187 | 
			
				Đỗ Thị Thu Trang | 
			
				Nữ | 
			
				26/06/1999 | 
			
				Hải Dương | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 
			
				8.00 | 
			
				7.50 | 
			
				9.00 | 
			
				24.50 | 
		
		
			| 
				42 | 
			
				18188 | 
			
				Chử Minh Tuấn | 
			
				Nam | 
			
				21/12/1999 | 
			
				Hải Dương | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 
			
				6.50 | 
			
				6.00 | 
			
				9.00 | 
			
				21.50 | 
		
		
			| 
				43 | 
			
				18189 | 
			
				Trần Anh Tuấn | 
			
				Nam | 
			
				06/06/1998 | 
			
				Thái Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
		
		
			| 
				44 | 
			
				18190 | 
			
				Đỗ Thị Thanh Xuân | 
			
				Nữ | 
			
				10/04/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 
			
				7.00 | 
			
				7.00 | 
			
				9.50 | 
			
				23.50 | 
		
		
			| 
				45 | 
			
				18191 | 
			
				Bùi Tuấn Anh | 
			
				Nam | 
			
				29/04/1999 | 
			
				Hải Dương | 
			
				Không | 
			
				Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
		
		
			| 
				46 | 
			
				18192 | 
			
				Nguyễn Hoàng Anh | 
			
				Nam | 
			
				05/12/1999 | 
			
				Thanh Hóa | 
			
				Không | 
			
				Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 
			
				5.00 | 
			
				6.50 | 
			
				6.50 | 
			
				18.00 | 
		
		
			| 
				47 | 
			
				18193 | 
			
				Vũ Phương Đông | 
			
				Nam | 
			
				01/07/1999 | 
			
				Thái Bình | 
			
				Không | 
			
				Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 
			
				5.00 | 
			
				3.00 | 
			
				5.00 | 
			
				13.00 | 
		
		
			| 
				48 | 
			
				18194 | 
			
				Nguyễn Thị Thúy Hằng | 
			
				Nữ | 
			
				07/10/1999 | 
			
				Bắc Giang | 
			
				Không | 
			
				Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 
			
				2.50 | 
			
				2.50 | 
			
				6.00 | 
			
				11.00 | 
		
		
			| 
				49 | 
			
				18195 | 
			
				Nguyễn Thế Đức Hậu | 
			
				Nam | 
			
				24/10/1998 | 
			
				Quảng Ninh | 
			
				Không | 
			
				Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 
			
				7.00 | 
			
				7.00 | 
			
				8.00 | 
			
				22.00 | 
		
		
			| 
				50 | 
			
				18196 | 
			
				Vũ Nhật Hiền | 
			
				Nữ | 
			
				03/10/1999 | 
			
				Phú Thọ | 
			
				Không | 
			
				Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 
			
				1.00 | 
			
				4.50 | 
			
				5.00 | 
			
				10.50 | 
		
		
			| 
				51 | 
			
				18197 | 
			
				Nguyễn Thị Huệ | 
			
				Nữ | 
			
				20/08/1999 | 
			
				Bắc Ninh | 
			
				Không | 
			
				Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 
			
				4.00 | 
			
				3.00 | 
			
				7.50 | 
			
				14.50 | 
		
		
			| 
				52 | 
			
				18198 | 
			
				Nguyễn Việt Hùng | 
			
				Nam | 
			
				28/06/1999 | 
			
				Vĩnh Phúc | 
			
				Không | 
			
				Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 
			
				6.00 | 
			
				7.00 | 
			
				7.50 | 
			
				20.50 | 
		
		
			| 
				53 | 
			
				18199 | 
			
				Nguyễn Ngọc Kế | 
			
				Nam | 
			
				28/01/1999 | 
			
				Nam Định | 
			
				Không | 
			
				Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 
			
				6.00 | 
			
				8.50 | 
			
				9.00 | 
			
				23.50 | 
		
		
			| 
				54 | 
			
				18200 | 
			
				Dương Danh Khải | 
			
				Nam | 
			
				31/10/1999 | 
			
				Tuyên Quang | 
			
				Không | 
			
				Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 
			
				5.50 | 
			
				5.50 | 
			
				9.00 | 
			
				20.00 | 
		
		
			| 
				55 | 
			
				18201 | 
			
				Trần Trung Kiên | 
			
				Nam | 
			
				14/01/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 
			
				5.00 | 
			
				5.50 | 
			
				7.00 | 
			
				17.50 | 
		
		
			| 
				56 | 
			
				18202 | 
			
				Hà Thanh Nam | 
			
				Nam | 
			
				27/06/1999 | 
			
				Thái Bình | 
			
				Không | 
			
				Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 
			
				2.00 | 
			
				2.00 | 
			
				0.50 | 
			
				4.50 | 
		
		
			| 
				57 | 
			
				18203 | 
			
				Nguyễn Viết Nam | 
			
				Nam | 
			
				01/11/1996 | 
			
				Hà Tĩnh | 
			
				Không | 
			
				Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 
			
				4.50 | 
			
				1.50 | 
			
				0.00 | 
			
				6.00 | 
		
		
			| 
				58 | 
			
				18204 | 
			
				Trần Hải Nam | 
			
				Nam | 
			
				17/04/1997 | 
			
				Bắc Ninh | 
			
				Không | 
			
				Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 
			
				7.00 | 
			
				7.00 | 
			
				7.00 | 
			
				21.00 | 
		
		
			| 
				59 | 
			
				18205 | 
			
				Dương Thị Nga | 
			
				Nữ | 
			
				21/05/1996 | 
			
				Hà Tĩnh | 
			
				Không | 
			
				Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 
			
				3.50 | 
			
				5.50 | 
			
				6.00 | 
			
				15.00 | 
		
		
			| 
				60 | 
			
				18206 | 
			
				Trịnh Văn Nhiên | 
			
				Nam | 
			
				10/03/1999 | 
			
				Tuyên Quang | 
			
				Không | 
			
				Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 
			
				7.50 | 
			
				8.50 | 
			
				9.00 | 
			
				25.00 | 
		
		
			| 
				61 | 
			
				18207 | 
			
				Phan Thị Thu | 
			
				Nữ | 
			
				11/11/1998 | 
			
				Nam Định | 
			
				Không | 
			
				Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 
			
				5.50 | 
			
				8.00 | 
			
				7.50 | 
			
				21.00 | 
		
		
			| 
				62 | 
			
				18208 | 
			
				Lê Hùng Tiến | 
			
				Nam | 
			
				08/09/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 
			
				8.50 | 
			
				7.50 | 
			
				9.00 | 
			
				25.00 | 
		
		
			| 
				63 | 
			
				18209 | 
			
				Hà Huyền Trang | 
			
				Nữ | 
			
				22/05/1999 | 
			
				Hà Tĩnh | 
			
				Không | 
			
				Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 
			
				7.00 | 
			
				7.00 | 
			
				9.00 | 
			
				23.00 | 
		
		
			| 
				64 | 
			
				18210 | 
			
				Nguyễn Thành Trung | 
			
				Nam | 
			
				23/06/1999 | 
			
				Hải Phòng | 
			
				Không | 
			
				Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 
			
				8.50 | 
			
				7.00 | 
			
				7.50 | 
			
				23.00 | 
		
		
			| 
				65 | 
			
				18211 | 
			
				Bùi Anh Tuấn | 
			
				Nam | 
			
				11/06/1998 | 
			
				Ninh Bình | 
			
				Không | 
			
				Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 
			
				8.00 | 
			
				7.50 | 
			
				9.50 | 
			
				25.00 | 
		
		
			| 
				66 | 
			
				18212 | 
			
				Ninh Quốc Tuấn | 
			
				Nam | 
			
				19/08/1995 | 
			
				Thanh Hóa | 
			
				Không | 
			
				Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 
			
				3.50 | 
			
				4.50 | 
			
				7.50 | 
			
				15.50 | 
		
		
			| 
				67 | 
			
				18213 | 
			
				Ma Công Tuyển | 
			
				Nam | 
			
				24/09/1998 | 
			
				Tuyên Quang | 
			
				Không | 
			
				Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 
			
				4.50 | 
			
				6.00 | 
			
				6.50 | 
			
				17.00 | 
		
		
			| 
				68 | 
			
				18214 | 
			
				Nguyễn Tuấn Anh | 
			
				Nam | 
			
				09/03/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Răng hàm mặt | 
			
				4.50 | 
			
				2.50 | 
			
				7.00 | 
			
				14.00 | 
		
		
			| 
				69 | 
			
				18215 | 
			
				Lê Linh Chi | 
			
				Nữ | 
			
				27/10/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Răng hàm mặt | 
			
				4.00 | 
			
				7.50 | 
			
				9.50 | 
			
				21.00 | 
		
		
			| 
				70 | 
			
				18216 | 
			
				Phùng Nhật Hoàng | 
			
				Nam | 
			
				06/12/1999 | 
			
				Thái Nguyên | 
			
				Không | 
			
				Răng hàm mặt | 
			
				6.50 | 
			
				7.00 | 
			
				8.00 | 
			
				21.50 | 
		
		
			| 
				71 | 
			
				18217 | 
			
				Nguyễn Huy Kiên | 
			
				Nam | 
			
				05/02/1999 | 
			
				Thái Nguyên | 
			
				Không | 
			
				Răng hàm mặt | 
			
				6.50 | 
			
				7.00 | 
			
				8.50 | 
			
				22.00 | 
		
		
			| 
				72 | 
			
				18218 | 
			
				Phạm Trung Kiên | 
			
				Nam | 
			
				07/11/1999 | 
			
				Bắc Giang | 
			
				Không | 
			
				Răng hàm mặt | 
			
				3.50 | 
			
				7.50 | 
			
				9.00 | 
			
				20.00 | 
		
		
			| 
				73 | 
			
				18219 | 
			
				Bùi Diệu Linh | 
			
				Nữ | 
			
				05/01/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Răng hàm mặt | 
			
				5.00 | 
			
				7.00 | 
			
				8.50 | 
			
				20.50 | 
		
		
			| 
				74 | 
			
				18220 | 
			
				Vũ Thị Phương Loan | 
			
				Nữ | 
			
				05/03/1999 | 
			
				Nam Định | 
			
				Không | 
			
				Răng hàm mặt | 
			
				5.00 | 
			
				7.00 | 
			
				9.00 | 
			
				21.00 | 
		
		
			| 
				75 | 
			
				18221 | 
			
				Mai Đình Lộc | 
			
				Nam | 
			
				04/10/1999 | 
			
				Phú Thọ | 
			
				Không | 
			
				Răng hàm mặt | 
			
				5.00 | 
			
				7.00 | 
			
				7.50 | 
			
				19.50 | 
		
		
			| 
				76 | 
			
				18222 | 
			
				Văn Trọng Minh | 
			
				Nam | 
			
				07/02/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Răng hàm mặt | 
			
				5.00 | 
			
				7.50 | 
			
				9.00 | 
			
				21.50 | 
		
		
			| 
				77 | 
			
				18223 | 
			
				Đào Việt Nam | 
			
				Nam | 
			
				08/02/1999 | 
			
				Tuyên Quang | 
			
				Không | 
			
				Răng hàm mặt | 
			
				6.00 | 
			
				7.00 | 
			
				7.00 | 
			
				20.00 | 
		
		
			| 
				78 | 
			
				18224 | 
			
				Trần Minh Khôi Nguyên | 
			
				Nam | 
			
				06/02/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Răng hàm mặt | 
			
				5.50 | 
			
				7.00 | 
			
				7.50 | 
			
				20.00 | 
		
		
			| 
				79 | 
			
				18225 | 
			
				Nguyễn Thúy Quỳnh | 
			
				Nữ | 
			
				30/11/1999 | 
			
				Hưng Yên | 
			
				Không | 
			
				Răng hàm mặt | 
			
				6.00 | 
			
				7.00 | 
			
				8.50 | 
			
				21.50 | 
		
		
			| 
				80 | 
			
				18226 | 
			
				Đỗ Thị Thu Hiền | 
			
				Nữ | 
			
				05/01/1999 | 
			
				Nam Định | 
			
				Không | 
			
				Hồi sức cấp cứu | 
			
				6.00 | 
			
				7.00 | 
			
				8.00 | 
			
				21.00 | 
		
		
			| 
				81 | 
			
				18227 | 
			
				Vũ Khánh Huyền | 
			
				Nữ | 
			
				24/10/1999 | 
			
				Nam Định | 
			
				Không | 
			
				Hồi sức cấp cứu | 
			
				8.00 | 
			
				8.50 | 
			
				9.50 | 
			
				26.00 | 
		
		
			| 
				82 | 
			
				18228 | 
			
				Đỗ ThùY Anh | 
			
				Nữ | 
			
				12/01/1999 | 
			
				Thanh Hóa | 
			
				Không | 
			
				Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới | 
			
				6.50 | 
			
				7.00 | 
			
				7.00 | 
			
				20.50 | 
		
		
			| 
				83 | 
			
				18229 | 
			
				Nguyễn Thái Anh | 
			
				Nam | 
			
				15/04/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới | 
			
				4.00 | 
			
				2.00 | 
			
				0.00 | 
			
				6.00 | 
		
		
			| 
				84 | 
			
				18230 | 
			
				Hồ Thuỳ Dung | 
			
				Nữ | 
			
				06/06/1999 | 
			
				Lào Cai | 
			
				Không | 
			
				Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới | 
			
				8.00 | 
			
				8.50 | 
			
				8.50 | 
			
				25.00 | 
		
		
			| 
				85 | 
			
				18231 | 
			
				Khuất Thị Phương Linh | 
			
				Nữ | 
			
				12/12/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới | 
			
				5.00 | 
			
				7.00 | 
			
				7.50 | 
			
				19.50 | 
		
		
			| 
				86 | 
			
				18232 | 
			
				Nguyễn Việt Phương | 
			
				Nữ | 
			
				14/11/1999 | 
			
				Bắc Ninh | 
			
				Không | 
			
				Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới | 
			
				6.50 | 
			
				9.00 | 
			
				8.50 | 
			
				24.00 | 
		
		
			| 
				87 | 
			
				18233 | 
			
				Nguyễn Thị Ngân Anh | 
			
				Nữ | 
			
				27/05/1999 | 
			
				Quảng Ninh | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				7.50 | 
			
				8.00 | 
			
				9.50 | 
			
				25.00 | 
		
		
			| 
				88 | 
			
				18234 | 
			
				Trần Thị Ngọc Ánh | 
			
				Nữ | 
			
				29/12/1999 | 
			
				Hà Tĩnh | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				8.00 | 
			
				8.00 | 
			
				9.00 | 
			
				25.00 | 
		
		
			| 
				89 | 
			
				18235 | 
			
				Nguyễn Thị Bình | 
			
				Nữ | 
			
				19/02/1998 | 
			
				Ninh Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				5.00 | 
			
				3.50 | 
			
				8.50 | 
			
				17.00 | 
		
		
			| 
				90 | 
			
				18236 | 
			
				Lưu Thị Diệp | 
			
				Nữ | 
			
				14/11/1999 | 
			
				Nam Định | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				8.50 | 
			
				8.00 | 
			
				9.00 | 
			
				25.50 | 
		
		
			| 
				91 | 
			
				18237 | 
			
				Nguyễn Ngọc Đức | 
			
				Nam | 
			
				18/10/1999 | 
			
				Phú Thọ | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
		
		
			| 
				92 | 
			
				18238 | 
			
				Phạm Thu Hà | 
			
				Nữ | 
			
				25/12/1998 | 
			
				Hà Giang | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				8.00 | 
			
				6.50 | 
			
				8.50 | 
			
				23.00 | 
		
		
			| 
				93 | 
			
				18239 | 
			
				Đào Thúy Hằng | 
			
				Nữ | 
			
				16/10/1999 | 
			
				Bắc Giang | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				9.00 | 
			
				6.00 | 
			
				9.00 | 
			
				24.00 | 
		
		
			| 
				94 | 
			
				18240 | 
			
				Nguyễn Thị Kim Hằng | 
			
				Nữ | 
			
				04/12/1999 | 
			
				Nghệ An | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				2.50 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				2.50 | 
		
		
			| 
				95 | 
			
				18241 | 
			
				Nguyễn Thị Thanh Hiền | 
			
				Nữ | 
			
				17/04/1999 | 
			
				Lạng Sơn | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				6.50 | 
			
				6.00 | 
			
				7.00 | 
			
				19.50 | 
		
		
			| 
				96 | 
			
				18242 | 
			
				Nguyễn Đỗ Minh Hiếu | 
			
				Nam | 
			
				31/07/1999 | 
			
				Thanh Hóa | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				5.00 | 
			
				5.50 | 
			
				7.50 | 
			
				18.00 | 
		
		
			| 
				97 | 
			
				18243 | 
			
				Vũ Trần Hoàn | 
			
				Nam | 
			
				04/07/1999 | 
			
				Thái Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				8.00 | 
			
				7.00 | 
			
				8.00 | 
			
				23.00 | 
		
		
			| 
				98 | 
			
				18244 | 
			
				Nguyễn Thị Thanh Hương | 
			
				Nữ | 
			
				16/01/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				8.00 | 
			
				8.00 | 
			
				8.50 | 
			
				24.50 | 
		
		
			| 
				99 | 
			
				18245 | 
			
				Phạm Thị Lan | 
			
				Nữ | 
			
				08/12/1999 | 
			
				Bắc Giang | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				3.00 | 
			
				5.50 | 
			
				5.00 | 
			
				13.50 | 
		
		
			| 
				100 | 
			
				18246 | 
			
				Vũ Ái Linh | 
			
				Nữ | 
			
				23/02/1998 | 
			
				Quảng Ninh | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				7.00 | 
			
				6.00 | 
			
				8.00 | 
			
				21.00 | 
		
		
			| 
				101 | 
			
				18247 | 
			
				Nguyễn Quang Minh | 
			
				Nam | 
			
				05/08/1999 | 
			
				Thái Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				7.50 | 
			
				6.00 | 
			
				8.50 | 
			
				22.00 | 
		
		
			| 
				102 | 
			
				18248 | 
			
				Hoàng Thị Hồng Nhung | 
			
				Nữ | 
			
				16/10/1998 | 
			
				Bắc Giang | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				8.00 | 
			
				9.50 | 
			
				9.50 | 
			
				27.00 | 
		
		
			| 
				103 | 
			
				18249 | 
			
				Nguyễn Thị Ngọc Phương | 
			
				Nữ | 
			
				14/06/1999 | 
			
				Thanh Hóa | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
		
		
			| 
				104 | 
			
				18250 | 
			
				Hoàng Đức Tâm | 
			
				Nam | 
			
				18/10/1997 | 
			
				Thái Nguyên | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				6.50 | 
			
				6.00 | 
			
				0.00 | 
			
				12.50 | 
		
		
			| 
				105 | 
			
				18251 | 
			
				Tạ Công Thành | 
			
				Nam | 
			
				05/01/1999 | 
			
				Phú Thọ | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				5.00 | 
			
				6.50 | 
			
				8.00 | 
			
				19.50 | 
		
		
			| 
				106 | 
			
				18252 | 
			
				Nguyễn Thị Huyền Trang | 
			
				Nữ | 
			
				25/08/1999 | 
			
				Hưng Yên | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				6.50 | 
			
				7.50 | 
			
				7.00 | 
			
				21.00 | 
		
		
			| 
				107 | 
			
				18253 | 
			
				Đinh Thị Tuyết | 
			
				Nữ | 
			
				16/05/1999 | 
			
				Nam Định | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				5.50 | 
			
				7.00 | 
			
				7.00 | 
			
				19.50 | 
		
		
			| 
				108 | 
			
				18254 | 
			
				Hoàng Thu Uyên | 
			
				Nữ | 
			
				29/12/1999 | 
			
				Tuyên Quang | 
			
				Có | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				4.50 | 
			
				4.50 | 
			
				6.00 | 
			
				15.00 | 
		
		
			| 
				109 | 
			
				18255 | 
			
				Lê Tuấn Vũ | 
			
				Nam | 
			
				24/08/1999 | 
			
				Hà Tĩnh | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				5.50 | 
			
				7.00 | 
			
				7.00 | 
			
				19.50 | 
		
		
			| 
				110 | 
			
				18256 | 
			
				Lưu Thị Hải Yến | 
			
				Nữ | 
			
				23/04/1999 | 
			
				Thái Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				8.00 | 
			
				8.50 | 
			
				9.50 | 
			
				26.00 | 
		
		
			| 
				111 | 
			
				18257 | 
			
				Phạm Thị Yến | 
			
				Nữ | 
			
				10/04/1999 | 
			
				Thái Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
		
		
			| 
				112 | 
			
				18258 | 
			
				Phan Thị Hải Yến | 
			
				Nữ | 
			
				03/05/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 
			
				8.00 | 
			
				8.00 | 
			
				9.50 | 
			
				25.50 | 
		
		
			| 
				113 | 
			
				18259 | 
			
				Vũ Ngọc Ánh | 
			
				Nữ | 
			
				12/11/1999 | 
			
				Quảng Ninh | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 
			
				7.00 | 
			
				7.50 | 
			
				8.00 | 
			
				22.50 | 
		
		
			| 
				114 | 
			
				18260 | 
			
				Dương Hương Giang | 
			
				Nữ | 
			
				30/01/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 
			
				7.00 | 
			
				8.00 | 
			
				9.50 | 
			
				24.50 | 
		
		
			| 
				115 | 
			
				18261 | 
			
				Dư Thị Ngọc Hà | 
			
				Nữ | 
			
				30/04/1999 | 
			
				Hải Dương | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 
			
				6.00 | 
			
				7.00 | 
			
				8.50 | 
			
				21.50 | 
		
		
			| 
				116 | 
			
				18262 | 
			
				Nguyễn Thị Vân Hà | 
			
				Nữ | 
			
				11/02/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 
			
				4.50 | 
			
				6.00 | 
			
				8.50 | 
			
				19.00 | 
		
		
			| 
				117 | 
			
				18263 | 
			
				Vũ Thị Ngọc Hà | 
			
				Nữ | 
			
				05/04/1999 | 
			
				Nam Định | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 
			
				4.00 | 
			
				7.00 | 
			
				6.00 | 
			
				17.00 | 
		
		
			| 
				118 | 
			
				18264 | 
			
				Trần Thu Hằng | 
			
				Nữ | 
			
				23/08/1997 | 
			
				Hải Dương | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 
			
				4.00 | 
			
				4.50 | 
			
				3.00 | 
			
				11.50 | 
		
		
			| 
				119 | 
			
				18265 | 
			
				Vũ Đức Hiệp | 
			
				Nam | 
			
				22/07/1998 | 
			
				Thanh Hóa | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 
			
				7.50 | 
			
				7.50 | 
			
				8.50 | 
			
				23.50 | 
		
		
			| 
				120 | 
			
				18266 | 
			
				Vũ Thị Mai Hương | 
			
				Nữ | 
			
				21/08/1999 | 
			
				Ninh Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 
			
				9.50 | 
			
				8.50 | 
			
				10.00 | 
			
				28.00 | 
		
		
			| 
				121 | 
			
				18267 | 
			
				Nguyễn Thị Linh | 
			
				Nữ | 
			
				20/11/1999 | 
			
				Nam Định | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 
			
				4.00 | 
			
				4.50 | 
			
				6.00 | 
			
				14.50 | 
		
		
			| 
				122 | 
			
				18268 | 
			
				Nguyễn Thùy Linh | 
			
				Nữ | 
			
				20/11/1999 | 
			
				Lai Châu | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 
			
				9.00 | 
			
				9.50 | 
			
				9.50 | 
			
				28.00 | 
		
		
			| 
				123 | 
			
				18269 | 
			
				Phan Thị Thu Ngân | 
			
				Nữ | 
			
				23/04/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 
			
				7.50 | 
			
				8.00 | 
			
				9.50 | 
			
				25.00 | 
		
		
			| 
				124 | 
			
				18270 | 
			
				Lưu  Minh Nguyệt | 
			
				Nữ | 
			
				11/06/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 
			
				7.00 | 
			
				6.50 | 
			
				8.50 | 
			
				22.00 | 
		
		
			| 
				125 | 
			
				18271 | 
			
				Nguyễn Thị Sang | 
			
				Nữ | 
			
				27/05/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 
			
				8.00 | 
			
				9.50 | 
			
				9.50 | 
			
				27.00 | 
		
		
			| 
				126 | 
			
				18272 | 
			
				Lê Thị Thanh Thanh | 
			
				Nữ | 
			
				05/06/1998 | 
			
				Hải Phòng | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 
			
				8.00 | 
			
				8.00 | 
			
				9.00 | 
			
				25.00 | 
		
		
			| 
				127 | 
			
				18273 | 
			
				Đỗ Hoàng Yến | 
			
				Nữ | 
			
				01/09/1998 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 
			
				6.00 | 
			
				7.00 | 
			
				7.00 | 
			
				20.00 | 
		
		
			| 
				128 | 
			
				18274 | 
			
				Nguyễn Thị Phương Anh | 
			
				Nữ | 
			
				28/12/1999 | 
			
				Hải Dương | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				3.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				3.00 | 
		
		
			| 
				129 | 
			
				18275 | 
			
				Đỗ Thị Ngọc Ánh | 
			
				Nữ | 
			
				20/07/1999 | 
			
				Hưng Yên | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				7.00 | 
			
				6.00 | 
			
				7.50 | 
			
				20.50 | 
		
		
			| 
				130 | 
			
				18276 | 
			
				Hoàng Thị Thanh Bình | 
			
				Nữ | 
			
				17/07/1999 | 
			
				Nam Định | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				6.50 | 
			
				6.00 | 
			
				7.50 | 
			
				20.00 | 
		
		
			| 
				131 | 
			
				18277 | 
			
				Lại Bảo Chung | 
			
				Nam | 
			
				10/08/1998 | 
			
				Thái Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				8.00 | 
			
				7.50 | 
			
				9.50 | 
			
				25.00 | 
		
		
			| 
				132 | 
			
				18278 | 
			
				Bành Thị Phương Dung | 
			
				Nữ | 
			
				19/02/1998 | 
			
				Lạng Sơn | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				2.50 | 
			
				4.50 | 
			
				5.50 | 
			
				12.50 | 
		
		
			| 
				133 | 
			
				18279 | 
			
				Hoàng Xuân Duy | 
			
				Nam | 
			
				11/02/1999 | 
			
				Thái Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				8.50 | 
			
				8.00 | 
			
				9.50 | 
			
				26.00 | 
		
		
			| 
				134 | 
			
				18280 | 
			
				Nguyễn Thuỳ Duyên | 
			
				Nữ | 
			
				11/09/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				8.00 | 
			
				7.50 | 
			
				9.50 | 
			
				25.00 | 
		
		
			| 
				135 | 
			
				18281 | 
			
				Vũ Kiên Định | 
			
				Nữ | 
			
				21/01/1997 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				4.00 | 
			
				6.00 | 
			
				6.00 | 
			
				16.00 | 
		
		
			| 
				136 | 
			
				18282 | 
			
				Đặng Văn Giang | 
			
				Nam | 
			
				22/01/1999 | 
			
				Nam Định | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				7.00 | 
			
				5.50 | 
			
				9.50 | 
			
				22.00 | 
		
		
			| 
				137 | 
			
				18283 | 
			
				Bùi Lệ Hằng | 
			
				Nữ | 
			
				29/06/1998 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				8.00 | 
			
				8.00 | 
			
				9.50 | 
			
				25.50 | 
		
		
			| 
				138 | 
			
				18284 | 
			
				Nguyễn Thị Thu Hằng | 
			
				Nữ | 
			
				10/05/1998 | 
			
				Ninh Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				5.50 | 
			
				3.50 | 
			
				0.00 | 
			
				9.00 | 
		
		
			| 
				139 | 
			
				18285 | 
			
				Trần Thị Hòa | 
			
				Nữ | 
			
				10/10/1999 | 
			
				Hải Dương | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				7.00 | 
			
				8.50 | 
			
				9.50 | 
			
				25.00 | 
		
		
			| 
				140 | 
			
				18286 | 
			
				Đoàn Thu Hương | 
			
				Nữ | 
			
				19/06/1999 | 
			
				Thái Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				6.50 | 
			
				7.00 | 
			
				7.00 | 
			
				20.50 | 
		
		
			| 
				141 | 
			
				18287 | 
			
				Hoàng Thị Thu Hương | 
			
				Nữ | 
			
				26/06/1999 | 
			
				Hưng Yên | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				5.00 | 
			
				8.00 | 
			
				9.00 | 
			
				22.00 | 
		
		
			| 
				142 | 
			
				18288 | 
			
				Nguyễn Thị Hương | 
			
				Nữ | 
			
				17/09/1999 | 
			
				Tuyên Quang | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				5.50 | 
			
				5.50 | 
			
				8.00 | 
			
				19.00 | 
		
		
			| 
				143 | 
			
				18289 | 
			
				Lê Thị Hường | 
			
				Nữ | 
			
				10/08/1999 | 
			
				Hà Tĩnh | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				7.50 | 
			
				8.00 | 
			
				9.50 | 
			
				25.00 | 
		
		
			| 
				144 | 
			
				18290 | 
			
				Nguyễn Ngọc Lan | 
			
				Nữ | 
			
				14/08/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				6.00 | 
			
				8.50 | 
			
				7.50 | 
			
				22.00 | 
		
		
			| 
				145 | 
			
				18291 | 
			
				Dương Thùy Linh | 
			
				Nữ | 
			
				28/08/1998 | 
			
				Quảng Ninh | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				5.00 | 
			
				7.50 | 
			
				8.50 | 
			
				21.00 | 
		
		
			| 
				146 | 
			
				18292 | 
			
				Nguyễn Thị Nhường | 
			
				Nữ | 
			
				08/08/1999 | 
			
				Thái Nguyên | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				7.00 | 
			
				8.50 | 
			
				9.50 | 
			
				25.00 | 
		
		
			| 
				147 | 
			
				18293 | 
			
				Lăng Thị Linh Phương | 
			
				Nữ | 
			
				30/10/1999 | 
			
				Bắc Giang | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
		
		
			| 
				148 | 
			
				18294 | 
			
				Mai Thị Quỳnh | 
			
				Nữ | 
			
				15/04/1999 | 
			
				Thanh Hóa | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				6.50 | 
			
				8.00 | 
			
				9.50 | 
			
				24.00 | 
		
		
			| 
				149 | 
			
				18295 | 
			
				Nguyễn Thị Quỳnh | 
			
				Nữ | 
			
				21/11/1999 | 
			
				Bắc Giang | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				4.50 | 
			
				6.00 | 
			
				7.50 | 
			
				18.00 | 
		
		
			| 
				150 | 
			
				18296 | 
			
				Nguyễn Hồng Sơn | 
			
				Nam | 
			
				04/09/1998 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				3.00 | 
			
				5.00 | 
			
				6.50 | 
			
				14.50 | 
		
		
			| 
				151 | 
			
				18297 | 
			
				Nguyễn Thị Thanh Thảo | 
			
				Nữ | 
			
				27/01/1998 | 
			
				Bình Định | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				5.50 | 
			
				8.00 | 
			
				8.50 | 
			
				22.00 | 
		
		
			| 
				152 | 
			
				18298 | 
			
				Đỗ Hữu Thắng | 
			
				Nam | 
			
				13/08/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				6.00 | 
			
				4.00 | 
			
				5.00 | 
			
				15.00 | 
		
		
			| 
				153 | 
			
				18299 | 
			
				Đặng Xuân Thiều | 
			
				Nam | 
			
				25/12/1999 | 
			
				Thái Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				5.50 | 
			
				8.50 | 
			
				9.50 | 
			
				23.50 | 
		
		
			| 
				154 | 
			
				18300 | 
			
				Vũ Thu Thuỳ | 
			
				Nữ | 
			
				20/02/1998 | 
			
				Bắc Ninh | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				2.50 | 
			
				4.00 | 
			
				7.00 | 
			
				13.50 | 
		
		
			| 
				155 | 
			
				18301 | 
			
				Đào Ngọc Trâm | 
			
				Nữ | 
			
				07/01/1998 | 
			
				Hà Nam | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				4.50 | 
			
				6.00 | 
			
				6.50 | 
			
				17.00 | 
		
		
			| 
				156 | 
			
				18302 | 
			
				Đỗ Thị Thu Vân | 
			
				Nữ | 
			
				31/07/1999 | 
			
				Hưng Yên | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 
			
				7.50 | 
			
				9.50 | 
			
				9.50 | 
			
				26.50 | 
		
		
			| 
				157 | 
			
				18303 | 
			
				Nguyễn Chung Anh | 
			
				Nữ | 
			
				16/10/1999 | 
			
				Hải Dương | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nội khoa | 
			
				7.00 | 
			
				7.50 | 
			
				8.50 | 
			
				23.00 | 
		
		
			| 
				158 | 
			
				18304 | 
			
				Vũ Ngọc Dũng | 
			
				Nam | 
			
				24/10/1999 | 
			
				Thanh Hóa | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nội khoa | 
			
				4.50 | 
			
				5.50 | 
			
				7.00 | 
			
				17.00 | 
		
		
			| 
				159 | 
			
				18305 | 
			
				Tô Thị Thu Hiền | 
			
				Nữ | 
			
				25/06/1998 | 
			
				Ninh Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nội khoa | 
			
				5.00 | 
			
				7.50 | 
			
				8.00 | 
			
				20.50 | 
		
		
			| 
				160 | 
			
				18306 | 
			
				Trần Văn Hiếu | 
			
				Nam | 
			
				27/07/1999 | 
			
				Bắc Ninh | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nội khoa | 
			
				7.00 | 
			
				7.00 | 
			
				8.00 | 
			
				22.00 | 
		
		
			| 
				161 | 
			
				18307 | 
			
				Đặng Thị Hoài | 
			
				Nữ | 
			
				17/03/1999 | 
			
				Nam Định | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nội khoa | 
			
				8.00 | 
			
				7.00 | 
			
				8.50 | 
			
				23.50 | 
		
		
			| 
				162 | 
			
				18308 | 
			
				Bùi Thị Huế | 
			
				Nữ | 
			
				11/09/1999 | 
			
				Hoà Bình | 
			
				Có | 
			
				Bác sĩ nội trú Nội khoa | 
			
				8.00 | 
			
				8.50 | 
			
				9.00 | 
			
				25.50 | 
		
		
			| 
				163 | 
			
				18309 | 
			
				Nguyễn Quang Huy | 
			
				Nam | 
			
				08/02/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nội khoa | 
			
				8.50 | 
			
				8.50 | 
			
				9.50 | 
			
				26.50 | 
		
		
			| 
				164 | 
			
				18310 | 
			
				Lê Thị Mỹ Huyền | 
			
				Nữ | 
			
				24/06/1999 | 
			
				Thái Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nội khoa | 
			
				8.50 | 
			
				7.00 | 
			
				9.00 | 
			
				24.50 | 
		
		
			| 
				165 | 
			
				18311 | 
			
				Roãn Thanh Hương | 
			
				Nữ | 
			
				06/10/1999 | 
			
				Nam Định | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nội khoa | 
			
				5.00 | 
			
				4.50 | 
			
				7.50 | 
			
				17.00 | 
		
		
			| 
				166 | 
			
				18312 | 
			
				Lê Thị Ngọc Khánh | 
			
				Nữ | 
			
				20/09/1999 | 
			
				Hải Dương | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nội khoa | 
			
				7.50 | 
			
				4.00 | 
			
				9.00 | 
			
				20.50 | 
		
		
			| 
				167 | 
			
				18313 | 
			
				Trần Thị Ngọc Lan | 
			
				Nữ | 
			
				02/08/1999 | 
			
				Nam Định | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nội khoa | 
			
				7.50 | 
			
				7.00 | 
			
				9.00 | 
			
				23.50 | 
		
		
			| 
				168 | 
			
				18314 | 
			
				Nguyễn Thị Cẩm Ly | 
			
				Nữ | 
			
				29/08/1999 | 
			
				Quảng Ninh | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nội khoa | 
			
				10.00 | 
			
				8.00 | 
			
				9.00 | 
			
				27.00 | 
		
		
			| 
				169 | 
			
				18315 | 
			
				Nguyễn Thị Tuyết Mai | 
			
				Nữ | 
			
				15/02/1998 | 
			
				Nghệ An | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nội khoa | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
		
		
			| 
				170 | 
			
				18316 | 
			
				Nguyễn Thị Nga | 
			
				Nữ | 
			
				05/03/1999 | 
			
				Hải Dương | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nội khoa | 
			
				7.50 | 
			
				7.00 | 
			
				9.00 | 
			
				23.50 | 
		
		
			| 
				171 | 
			
				18317 | 
			
				Đỗ Gia Quý | 
			
				Nam | 
			
				10/04/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nội khoa | 
			
				2.50 | 
			
				3.50 | 
			
				4.00 | 
			
				10.00 | 
		
		
			| 
				172 | 
			
				18318 | 
			
				Nguyễn Thái Sơn | 
			
				Nam | 
			
				10/06/1999 | 
			
				Bắc Ninh | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nội khoa | 
			
				3.50 | 
			
				5.00 | 
			
				8.00 | 
			
				16.50 | 
		
		
			| 
				173 | 
			
				18319 | 
			
				Đào Phương Thảo | 
			
				Nữ | 
			
				17/08/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nội khoa | 
			
				5.00 | 
			
				4.00 | 
			
				6.00 | 
			
				15.00 | 
		
		
			| 
				174 | 
			
				18320 | 
			
				Lương Xuân ThiệP | 
			
				Nam | 
			
				15/12/1997 | 
			
				Tuyên Quang | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nội khoa | 
			
				7.00 | 
			
				7.00 | 
			
				0.00 | 
			
				14.00 | 
		
		
			| 
				175 | 
			
				18321 | 
			
				Nguyễn Thị Thùy Trang | 
			
				Nữ | 
			
				30/11/1999 | 
			
				Nam Định | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nội khoa | 
			
				7.00 | 
			
				7.50 | 
			
				8.50 | 
			
				23.00 | 
		
		
			| 
				176 | 
			
				18322 | 
			
				Phạm Thị Huyền Trang | 
			
				Nữ | 
			
				23/08/1999 | 
			
				Ninh Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nội khoa | 
			
				7.50 | 
			
				8.00 | 
			
				7.50 | 
			
				23.00 | 
		
		
			| 
				177 | 
			
				18323 | 
			
				Chu Anh Tú | 
			
				Nam | 
			
				03/09/1999 | 
			
				Hà Nam | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nội khoa | 
			
				7.50 | 
			
				7.00 | 
			
				8.50 | 
			
				23.00 | 
		
		
			| 
				178 | 
			
				18324 | 
			
				Nguyễn Thị Tú | 
			
				Nữ | 
			
				01/02/1999 | 
			
				Hưng Yên | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Nội khoa | 
			
				5.50 | 
			
				7.00 | 
			
				8.00 | 
			
				20.50 | 
		
		
			| 
				179 | 
			
				18325 | 
			
				Hồ Thị Hòa An | 
			
				Nữ | 
			
				03/04/1999 | 
			
				Nghệ An | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 
			
				6.50 | 
			
				7.50 | 
			
				9.00 | 
			
				23.00 | 
		
		
			| 
				180 | 
			
				18326 | 
			
				Hoàng Văn Chấn | 
			
				Nam | 
			
				14/09/1999 | 
			
				Thanh Hóa | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 
			
				7.00 | 
			
				7.00 | 
			
				8.50 | 
			
				22.50 | 
		
		
			| 
				181 | 
			
				18327 | 
			
				Phạm Thị Bảo Châu | 
			
				Nữ | 
			
				12/02/1999 | 
			
				Nghệ An | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
		
		
			| 
				182 | 
			
				18328 | 
			
				Lương Quốc Đạt | 
			
				Nam | 
			
				19/08/1998 | 
			
				Thái Nguyên | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 
			
				4.50 | 
			
				6.00 | 
			
				7.00 | 
			
				17.50 | 
		
		
			| 
				183 | 
			
				18329 | 
			
				Trần Thành Đạt | 
			
				Nam | 
			
				12/05/1999 | 
			
				Lạng Sơn | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 
			
				8.50 | 
			
				7.50 | 
			
				8.00 | 
			
				24.00 | 
		
		
			| 
				184 | 
			
				18330 | 
			
				Nguyễn Trường Giang | 
			
				Nam | 
			
				04/06/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 
			
				8.50 | 
			
				8.00 | 
			
				7.50 | 
			
				24.00 | 
		
		
			| 
				185 | 
			
				18331 | 
			
				Nguyễn Thị Hà | 
			
				Nữ | 
			
				03/11/1998 | 
			
				Nghệ An | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 
			
				2.00 | 
			
				4.50 | 
			
				6.00 | 
			
				12.50 | 
		
		
			| 
				186 | 
			
				18332 | 
			
				Nguyễn Thu Hà | 
			
				Nữ | 
			
				11/08/1999 | 
			
				Phú Thọ | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 
			
				5.00 | 
			
				7.50 | 
			
				8.50 | 
			
				21.00 | 
		
		
			| 
				187 | 
			
				18333 | 
			
				Nguyễn Mạnh Hùng | 
			
				Nam | 
			
				20/02/1999 | 
			
				Phú Thọ | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 
			
				5.50 | 
			
				7.00 | 
			
				7.50 | 
			
				20.00 | 
		
		
			| 
				188 | 
			
				18334 | 
			
				Trần Tuấn Hùng | 
			
				Nam | 
			
				02/03/1999 | 
			
				Hải Phòng | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 
			
				5.00 | 
			
				3.00 | 
			
				6.00 | 
			
				14.00 | 
		
		
			| 
				189 | 
			
				18335 | 
			
				Dương Thị Thuỳ Linh | 
			
				Nữ | 
			
				13/06/1998 | 
			
				Lạng Sơn | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 
			
				7.00 | 
			
				7.50 | 
			
				7.50 | 
			
				22.00 | 
		
		
			| 
				190 | 
			
				18336 | 
			
				Vũ Thị Loan | 
			
				Nữ | 
			
				04/11/1999 | 
			
				Ninh Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 
			
				8.00 | 
			
				7.50 | 
			
				9.50 | 
			
				25.00 | 
		
		
			| 
				191 | 
			
				18337 | 
			
				Hà Thị Lụa | 
			
				Nữ | 
			
				16/03/1998 | 
			
				Yên Bái | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 
			
				8.00 | 
			
				6.00 | 
			
				6.50 | 
			
				20.50 | 
		
		
			| 
				192 | 
			
				18338 | 
			
				Nguyễn Thị Lưu | 
			
				Nữ | 
			
				21/02/1999 | 
			
				Bắc Giang | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 
			
				6.00 | 
			
				6.00 | 
			
				7.00 | 
			
				19.00 | 
		
		
			| 
				193 | 
			
				18339 | 
			
				Nguyễn Thị Thanh Mai | 
			
				Nữ | 
			
				26/10/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 
			
				5.00 | 
			
				6.00 | 
			
				8.00 | 
			
				19.00 | 
		
		
			| 
				194 | 
			
				18340 | 
			
				Hoàng Kim Ngân | 
			
				Nữ | 
			
				16/07/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 
			
				1.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				1.00 | 
		
		
			| 
				195 | 
			
				18341 | 
			
				Lê Thị Ngọc | 
			
				Nữ | 
			
				03/11/1999 | 
			
				Bắc Ninh | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 
			
				7.50 | 
			
				4.50 | 
			
				6.50 | 
			
				18.50 | 
		
		
			| 
				196 | 
			
				18342 | 
			
				Lê Thanh Phúc | 
			
				Nam | 
			
				29/04/1999 | 
			
				Bình Phước | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 
			
				7.00 | 
			
				7.00 | 
			
				8.50 | 
			
				22.50 | 
		
		
			| 
				197 | 
			
				18343 | 
			
				Hoàng Thu Phương | 
			
				Nữ | 
			
				26/02/1998 | 
			
				Điện Biên | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 
			
				7.00 | 
			
				7.00 | 
			
				9.00 | 
			
				23.00 | 
		
		
			| 
				198 | 
			
				18344 | 
			
				Nguyễn Thu Phương | 
			
				Nữ | 
			
				28/08/1999 | 
			
				Thanh Hóa | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 
			
				5.50 | 
			
				5.50 | 
			
				0.00 | 
			
				11.00 | 
		
		
			| 
				199 | 
			
				18345 | 
			
				Lê Trọng Quân | 
			
				Nam | 
			
				08/05/1999 | 
			
				Thanh Hóa | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 
			
				2.00 | 
			
				2.50 | 
			
				4.50 | 
			
				9.00 | 
		
		
			| 
				200 | 
			
				18346 | 
			
				Nguyễn Hà Quốc Thành | 
			
				Nam | 
			
				19/12/1999 | 
			
				Điện Biên | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 
			
				0.50 | 
			
				4.00 | 
			
				4.00 | 
			
				8.50 | 
		
		
			| 
				201 | 
			
				18347 | 
			
				Trần Văn Tiến | 
			
				Nam | 
			
				26/07/1996 | 
			
				Nam Định | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 
			
				6.50 | 
			
				7.00 | 
			
				8.50 | 
			
				22.00 | 
		
		
			| 
				202 | 
			
				18348 | 
			
				Phạm Thị Hải Yến | 
			
				Nữ | 
			
				06/06/1998 | 
			
				Thanh Hóa | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 
			
				6.50 | 
			
				7.00 | 
			
				7.00 | 
			
				20.50 | 
		
		
			| 
				203 | 
			
				18349 | 
			
				Tạ Đoàn Thu An | 
			
				Nữ | 
			
				03/10/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 
			
				8.50 | 
			
				9.00 | 
			
				9.50 | 
			
				27.00 | 
		
		
			| 
				204 | 
			
				18350 | 
			
				Giáp Minh Anh | 
			
				Nữ | 
			
				01/06/1999 | 
			
				Bắc Giang | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 
			
				7.00 | 
			
				8.00 | 
			
				9.50 | 
			
				24.50 | 
		
		
			| 
				205 | 
			
				18351 | 
			
				Trần Tất Đạt | 
			
				Nam | 
			
				02/07/1999 | 
			
				Hưng Yên | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 
			
				7.00 | 
			
				5.00 | 
			
				6.00 | 
			
				18.00 | 
		
		
			| 
				206 | 
			
				18352 | 
			
				Nguyễn Đức Minh Hiếu | 
			
				Nam | 
			
				02/01/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 
			
				0.50 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.50 | 
		
		
			| 
				207 | 
			
				18353 | 
			
				Phạm Đoàn Hiếu | 
			
				Nam | 
			
				10/07/1999 | 
			
				Ninh Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 
			
				8.50 | 
			
				7.50 | 
			
				9.50 | 
			
				25.50 | 
		
		
			| 
				208 | 
			
				18354 | 
			
				Phạm Như Hoa | 
			
				Nữ | 
			
				14/10/1999 | 
			
				Hoà Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 
			
				8.00 | 
			
				7.00 | 
			
				9.00 | 
			
				24.00 | 
		
		
			| 
				209 | 
			
				18355 | 
			
				Cao Xuân Hoàng | 
			
				Nam | 
			
				01/02/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 
			
				8.00 | 
			
				6.50 | 
			
				8.50 | 
			
				23.00 | 
		
		
			| 
				210 | 
			
				18356 | 
			
				Hà Huy Hoàng | 
			
				Nam | 
			
				23/07/1999 | 
			
				Tuyên Quang | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 
			
				8.00 | 
			
				7.50 | 
			
				9.00 | 
			
				24.50 | 
		
		
			| 
				211 | 
			
				18357 | 
			
				Trần Tiến Huy | 
			
				Nam | 
			
				05/08/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 
			
				3.50 | 
			
				5.00 | 
			
				3.00 | 
			
				11.50 | 
		
		
			| 
				212 | 
			
				18358 | 
			
				Phạm Phúc Khánh | 
			
				Nam | 
			
				09/10/1999 | 
			
				Thái Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
		
		
			| 
				213 | 
			
				18359 | 
			
				Lê Mỹ Linh | 
			
				Nữ | 
			
				07/11/1999 | 
			
				Bắc Giang | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
		
		
			| 
				214 | 
			
				18360 | 
			
				Nguyễn Thị Linh | 
			
				Nữ | 
			
				18/09/1999 | 
			
				Nam Định | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 
			
				6.00 | 
			
				8.50 | 
			
				9.50 | 
			
				24.00 | 
		
		
			| 
				215 | 
			
				18361 | 
			
				Nguyễn Hoàng Nam | 
			
				Nam | 
			
				31/03/1999 | 
			
				Thái Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 
			
				8.00 | 
			
				8.50 | 
			
				9.50 | 
			
				26.00 | 
		
		
			| 
				216 | 
			
				18362 | 
			
				Nguyễn Thị Mai Phương | 
			
				Nữ | 
			
				25/06/1998 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 
			
				5.00 | 
			
				7.00 | 
			
				7.00 | 
			
				19.00 | 
		
		
			| 
				217 | 
			
				18363 | 
			
				Nguyễn Thị Lan Quỳnh | 
			
				Nữ | 
			
				01/09/1999 | 
			
				Phú Thọ | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 
			
				8.00 | 
			
				8.00 | 
			
				8.50 | 
			
				24.50 | 
		
		
			| 
				218 | 
			
				18364 | 
			
				Nguyễn Thu Thuỷ | 
			
				Nữ | 
			
				11/03/1998 | 
			
				Hà Nam | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 
			
				6.00 | 
			
				8.50 | 
			
				7.00 | 
			
				21.50 | 
		
		
			| 
				219 | 
			
				18365 | 
			
				Nguyễn Thanh Tú | 
			
				Nam | 
			
				07/08/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 
			
				3.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				3.00 | 
		
		
			| 
				220 | 
			
				18366 | 
			
				Bùi Văn Xuân | 
			
				Nam | 
			
				10/07/1999 | 
			
				Hà Nam | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 
			
				7.50 | 
			
				8.00 | 
			
				9.00 | 
			
				24.50 | 
		
		
			| 
				221 | 
			
				18367 | 
			
				Lê Lan Anh | 
			
				Nữ | 
			
				26/11/1999 | 
			
				Thanh Hóa | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 
			
				8.00 | 
			
				8.00 | 
			
				9.00 | 
			
				25.00 | 
		
		
			| 
				222 | 
			
				18368 | 
			
				Nguyễn Quang Anh | 
			
				Nam | 
			
				04/11/1998 | 
			
				Thái Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 
			
				6.50 | 
			
				7.00 | 
			
				8.00 | 
			
				21.50 | 
		
		
			| 
				223 | 
			
				18369 | 
			
				Nguyễn Xuân Đắc | 
			
				Nam | 
			
				26/07/1998 | 
			
				Hưng Yên | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 
			
				6.50 | 
			
				5.00 | 
			
				8.00 | 
			
				19.50 | 
		
		
			| 
				224 | 
			
				18370 | 
			
				Nguyễn Ánh Hằng | 
			
				Nữ | 
			
				24/03/1999 | 
			
				Lai Châu | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 
			
				9.00 | 
			
				7.50 | 
			
				9.00 | 
			
				25.50 | 
		
		
			| 
				225 | 
			
				18371 | 
			
				Vũ Thanh Hoà | 
			
				Nữ | 
			
				01/12/1999 | 
			
				Bắc Ninh | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 
			
				6.50 | 
			
				5.50 | 
			
				7.00 | 
			
				19.00 | 
		
		
			| 
				226 | 
			
				18372 | 
			
				Tống Ngọc Huy | 
			
				Nam | 
			
				03/02/1999 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 
			
				8.00 | 
			
				8.00 | 
			
				9.50 | 
			
				25.50 | 
		
		
			| 
				227 | 
			
				18373 | 
			
				Trần Quốc Hưng | 
			
				Nam | 
			
				08/10/1999 | 
			
				Hà Tĩnh | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 
			
				7.50 | 
			
				7.00 | 
			
				9.00 | 
			
				23.50 | 
		
		
			| 
				228 | 
			
				18374 | 
			
				Phạm Tùng Lâm | 
			
				Nam | 
			
				03/10/1999 | 
			
				Thái Nguyên | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 
			
				7.00 | 
			
				8.50 | 
			
				9.00 | 
			
				24.50 | 
		
		
			| 
				229 | 
			
				18375 | 
			
				Cù Hoàng Mai Phương | 
			
				Nữ | 
			
				26/11/1998 | 
			
				Hà Nội | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 
			
				7.50 | 
			
				9.00 | 
			
				9.00 | 
			
				25.50 | 
		
		
			| 
				230 | 
			
				18376 | 
			
				Đặng Phương Thảo | 
			
				Nữ | 
			
				18/11/1998 | 
			
				Nam Định | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 
			
				7.00 | 
			
				5.50 | 
			
				8.00 | 
			
				20.50 | 
		
		
			| 
				231 | 
			
				18377 | 
			
				Lê Thị Minh Trang | 
			
				Nữ | 
			
				07/05/1999 | 
			
				Tuyên Quang | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 
			
				6.50 | 
			
				9.00 | 
			
				9.00 | 
			
				24.50 | 
		
		
			| 
				232 | 
			
				18378 | 
			
				Trần Anh Tuấn | 
			
				Nam | 
			
				17/10/1998 | 
			
				Sơn La | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
			
				0.00 | 
		
		
			| 
				233 | 
			
				18379 | 
			
				Lê Thị Thu Uyên | 
			
				Nữ | 
			
				06/03/1999 | 
			
				Ninh Bình | 
			
				Không | 
			
				Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 
			
				7.50 | 
			
				8.50 | 
			
				10.00 | 
			
				26.00 |