| STT | SBD | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | ĐTƯT | Chuyên ngành | Điểm môn cơ sở | Điểm môn cơ bản 1 | Điểm môn cơ bản 2 | Tổng điểm | 
		
			| 1 | 18147 | Đỗ Quốc Anh | Nam | 29/06/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 8.50 | 8.50 | 9.50 | 26.50 | 
		
			| 2 | 18148 | Đỗ Quốc Anh | Nam | 31/07/1999 | Tuyên Quang | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 7.00 | 7.00 | 8.00 | 22.00 | 
		
			| 3 | 18149 | Lê Tuấn Anh | Nam | 13/03/1995 | Thanh Hóa | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 3.50 | 7.50 | 7.50 | 18.50 | 
		
			| 4 | 18150 | Nguyễn Quang Anh | Nam | 14/05/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 1.50 | 3.00 | 4.50 | 9.00 | 
		
			| 5 | 18151 | Phạm Xuân Bách | Nam | 07/06/1999 | Thái Bình | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 2.00 | 4.50 | 6.00 | 12.50 | 
		
			| 6 | 18152 | Nguyễn Trung Dũng | Nam | 23/04/1999 | Vĩnh Phúc | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 3.50 | 4.50 | 8.00 | 16.00 | 
		
			| 7 | 18153 | Nguyễn Tuấn Dương | Nam | 12/08/1999 | Tuyên Quang | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 1.50 | 3.00 | 5.50 | 10.00 | 
		
			| 8 | 18154 | Ngô Trọng Đạt | Nam | 14/10/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 6.00 | 5.50 | 6.50 | 18.00 | 
		
			| 9 | 18155 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 30/11/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 5.00 | 7.50 | 9.50 | 22.00 | 
		
			| 10 | 18156 | Lê Thanh Hải | Nam | 28/01/1999 | Thanh Hóa | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 3.50 | 4.00 | 5.50 | 13.00 | 
		
			| 11 | 18157 | Nguyễn Hồng Minh | Nam | 03/10/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 2.50 | 5.50 | 7.00 | 15.00 | 
		
			| 12 | 18158 | Phạm Đức Minh | Nam | 12/05/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 9.50 | 8.00 | 10.00 | 27.50 | 
		
			| 13 | 18159 | Nguyễn Trà My | Nữ | 22/08/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 9.50 | 8.00 | 9.50 | 27.00 | 
		
			| 14 | 18160 | Phạm Tân Nguyên | Nam | 01/12/1999 | Hà Giang | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 2.00 | 0.00 | 0.00 | 2.00 | 
		
			| 15 | 18161 | Vũ Việt Nhật | Nam | 14/09/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 9.00 | 8.00 | 9.50 | 26.50 | 
		
			| 16 | 18162 | Nguyễn Đăng Ninh | Nam | 04/03/1999 | Bắc Ninh | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 5.00 | 7.00 | 8.50 | 20.50 | 
		
			| 17 | 18163 | Hoàng Như Quỳnh | Nữ | 05/03/1999 | Thái Bình | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 5.50 | 6.00 | 7.00 | 18.50 | 
		
			| 18 | 18164 | Hoàng Ninh Thái | Nam | 11/12/1998 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 5.50 | 5.00 | 7.50 | 18.00 | 
		
			| 19 | 18165 | Lê Hoàng Thành | Nam | 15/05/1999 | Thanh Hóa | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 6.50 | 3.00 | 0.00 | 9.50 | 
		
			| 20 | 18166 | Đặng Minh Thắng | Nam | 31/12/1999 | Thái Nguyên | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 9.50 | 9.00 | 9.50 | 28.00 | 
		
			| 21 | 18167 | Nguyễn Văn Thêm | Nam | 03/07/1999 | Thái Nguyên | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 4.50 | 6.00 | 7.50 | 18.00 | 
		
			| 22 | 18168 | Trần Đức Vĩnh | Nam | 14/02/1999 | Nghệ An | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa | 4.50 | 6.50 | 5.50 | 16.50 | 
		
			| 23 | 18169 | Mai Nam Anh | Nam | 09/05/1998 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 5.00 | 5.00 | 7.00 | 17.00 | 
		
			| 24 | 18170 | Nguyễn Tiến Diệu | Nam | 10/11/1999 | Thái Bình | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 5.50 | 6.50 | 6.50 | 18.50 | 
		
			| 25 | 18171 | Nguyễn Thị Thuỳ Dung | Nữ | 08/06/1999 | Thái Bình | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 7.00 | 5.50 | 6.50 | 19.00 | 
		
			| 26 | 18172 | Lê Hữu Dương | Nam | 27/09/1999 | Hải Phòng | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 6.50 | 7.00 | 7.50 | 21.00 | 
		
			| 27 | 18173 | Hoàng Văn Hiếu | Nam | 24/05/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 7.00 | 7.00 | 7.50 | 21.50 | 
		
			| 28 | 18174 | Vũ Lan Hương | Nữ | 12/10/1998 | Vĩnh Phúc | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 9.00 | 6.00 | 8.50 | 23.50 | 
		
			| 29 | 18175 | Nguyễn Khánh | Nam | 10/01/1998 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 4.00 | 3.00 | 6.50 | 13.50 | 
		
			| 30 | 18176 | Nguyễn Thành Lâm | Nam | 15/03/1998 | Hà Tĩnh | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 6.50 | 8.00 | 9.00 | 23.50 | 
		
			| 31 | 18177 | Phan Tùng Lâm | Nam | 15/12/1999 | Hà Tĩnh | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 9.00 | 8.00 | 10.00 | 27.00 | 
		
			| 32 | 18178 | Nguyễn Ngọc Liu | Nam | 17/06/1999 | Bắc Giang | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 
		
			| 33 | 18179 | Nguyễn Thị Kim Loan | Nữ | 27/01/1999 | Thái Bình | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 4.00 | 6.00 | 9.00 | 19.00 | 
		
			| 34 | 18180 | Nguyễn Thanh Nguyệt | Nữ | 12/02/1998 | Bắc Giang | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 8.50 | 7.00 | 9.50 | 25.00 | 
		
			| 35 | 18181 | Vũ Minh Phương | Nữ | 01/04/1998 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 6.00 | 5.50 | 8.50 | 20.00 | 
		
			| 36 | 18182 | Vũ Thị Minh Phương | Nữ | 09/10/1999 | Nam Định | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 
		
			| 37 | 18183 | Trần Hồng Quân | Nam | 22/06/1997 | Hà Tĩnh | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 
		
			| 38 | 18184 | Nguyễn Thị Sơn | Nữ | 07/04/1998 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 5.50 | 6.50 | 7.00 | 19.00 | 
		
			| 39 | 18185 | Nguyễn Văn Sơn | Nam | 10/10/1999 | Phú Thọ | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 9.00 | 8.00 | 9.00 | 26.00 | 
		
			| 40 | 18186 | Hà Thị Minh Thư | Nữ | 01/10/1999 | Lào Cai | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 5.00 | 7.00 | 6.50 | 18.50 | 
		
			| 41 | 18187 | Đỗ Thị Thu Trang | Nữ | 26/06/1999 | Hải Dương | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 8.00 | 7.50 | 9.00 | 24.50 | 
		
			| 42 | 18188 | Chử Minh Tuấn | Nam | 21/12/1999 | Hải Dương | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 6.50 | 6.00 | 9.00 | 21.50 | 
		
			| 43 | 18189 | Trần Anh Tuấn | Nam | 06/06/1998 | Thái Bình | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 
		
			| 44 | 18190 | Đỗ Thị Thanh Xuân | Nữ | 10/04/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư | 7.00 | 7.00 | 9.50 | 23.50 | 
		
			| 45 | 18191 | Bùi Tuấn Anh | Nam | 29/04/1999 | Hải Dương | Không | Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 
		
			| 46 | 18192 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 05/12/1999 | Thanh Hóa | Không | Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 5.00 | 6.50 | 6.50 | 18.00 | 
		
			| 47 | 18193 | Vũ Phương Đông | Nam | 01/07/1999 | Thái Bình | Không | Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 5.00 | 3.00 | 5.00 | 13.00 | 
		
			| 48 | 18194 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Nữ | 07/10/1999 | Bắc Giang | Không | Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 2.50 | 2.50 | 6.00 | 11.00 | 
		
			| 49 | 18195 | Nguyễn Thế Đức Hậu | Nam | 24/10/1998 | Quảng Ninh | Không | Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 7.00 | 7.00 | 8.00 | 22.00 | 
		
			| 50 | 18196 | Vũ Nhật Hiền | Nữ | 03/10/1999 | Phú Thọ | Không | Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 1.00 | 4.50 | 5.00 | 10.50 | 
		
			| 51 | 18197 | Nguyễn Thị Huệ | Nữ | 20/08/1999 | Bắc Ninh | Không | Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 4.00 | 3.00 | 7.50 | 14.50 | 
		
			| 52 | 18198 | Nguyễn Việt Hùng | Nam | 28/06/1999 | Vĩnh Phúc | Không | Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 6.00 | 7.00 | 7.50 | 20.50 | 
		
			| 53 | 18199 | Nguyễn Ngọc Kế | Nam | 28/01/1999 | Nam Định | Không | Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 6.00 | 8.50 | 9.00 | 23.50 | 
		
			| 54 | 18200 | Dương Danh Khải | Nam | 31/10/1999 | Tuyên Quang | Không | Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 5.50 | 5.50 | 9.00 | 20.00 | 
		
			| 55 | 18201 | Trần Trung Kiên | Nam | 14/01/1999 | Hà Nội | Không | Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 5.00 | 5.50 | 7.00 | 17.50 | 
		
			| 56 | 18202 | Hà Thanh Nam | Nam | 27/06/1999 | Thái Bình | Không | Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 2.00 | 2.00 | 0.50 | 4.50 | 
		
			| 57 | 18203 | Nguyễn Viết Nam | Nam | 01/11/1996 | Hà Tĩnh | Không | Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 4.50 | 1.50 | 0.00 | 6.00 | 
		
			| 58 | 18204 | Trần Hải Nam | Nam | 17/04/1997 | Bắc Ninh | Không | Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 7.00 | 7.00 | 7.00 | 21.00 | 
		
			| 59 | 18205 | Dương Thị Nga | Nữ | 21/05/1996 | Hà Tĩnh | Không | Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 3.50 | 5.50 | 6.00 | 15.00 | 
		
			| 60 | 18206 | Trịnh Văn Nhiên | Nam | 10/03/1999 | Tuyên Quang | Không | Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 7.50 | 8.50 | 9.00 | 25.00 | 
		
			| 61 | 18207 | Phan Thị Thu | Nữ | 11/11/1998 | Nam Định | Không | Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 5.50 | 8.00 | 7.50 | 21.00 | 
		
			| 62 | 18208 | Lê Hùng Tiến | Nam | 08/09/1999 | Hà Nội | Không | Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 8.50 | 7.50 | 9.00 | 25.00 | 
		
			| 63 | 18209 | Hà Huyền Trang | Nữ | 22/05/1999 | Hà Tĩnh | Không | Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 7.00 | 7.00 | 9.00 | 23.00 | 
		
			| 64 | 18210 | Nguyễn Thành Trung | Nam | 23/06/1999 | Hải Phòng | Không | Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 8.50 | 7.00 | 7.50 | 23.00 | 
		
			| 65 | 18211 | Bùi Anh Tuấn | Nam | 11/06/1998 | Ninh Bình | Không | Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 8.00 | 7.50 | 9.50 | 25.00 | 
		
			| 66 | 18212 | Ninh Quốc Tuấn | Nam | 19/08/1995 | Thanh Hóa | Không | Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 3.50 | 4.50 | 7.50 | 15.50 | 
		
			| 67 | 18213 | Ma Công Tuyển | Nam | 24/09/1998 | Tuyên Quang | Không | Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | 4.50 | 6.00 | 6.50 | 17.00 | 
		
			| 68 | 18214 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 09/03/1999 | Hà Nội | Không | Răng hàm mặt | 4.50 | 2.50 | 7.00 | 14.00 | 
		
			| 69 | 18215 | Lê Linh Chi | Nữ | 27/10/1999 | Hà Nội | Không | Răng hàm mặt | 4.00 | 7.50 | 9.50 | 21.00 | 
		
			| 70 | 18216 | Phùng Nhật Hoàng | Nam | 06/12/1999 | Thái Nguyên | Không | Răng hàm mặt | 6.50 | 7.00 | 8.00 | 21.50 | 
		
			| 71 | 18217 | Nguyễn Huy Kiên | Nam | 05/02/1999 | Thái Nguyên | Không | Răng hàm mặt | 6.50 | 7.00 | 8.50 | 22.00 | 
		
			| 72 | 18218 | Phạm Trung Kiên | Nam | 07/11/1999 | Bắc Giang | Không | Răng hàm mặt | 3.50 | 7.50 | 9.00 | 20.00 | 
		
			| 73 | 18219 | Bùi Diệu Linh | Nữ | 05/01/1999 | Hà Nội | Không | Răng hàm mặt | 5.00 | 7.00 | 8.50 | 20.50 | 
		
			| 74 | 18220 | Vũ Thị Phương Loan | Nữ | 05/03/1999 | Nam Định | Không | Răng hàm mặt | 5.00 | 7.00 | 9.00 | 21.00 | 
		
			| 75 | 18221 | Mai Đình Lộc | Nam | 04/10/1999 | Phú Thọ | Không | Răng hàm mặt | 5.00 | 7.00 | 7.50 | 19.50 | 
		
			| 76 | 18222 | Văn Trọng Minh | Nam | 07/02/1999 | Hà Nội | Không | Răng hàm mặt | 5.00 | 7.50 | 9.00 | 21.50 | 
		
			| 77 | 18223 | Đào Việt Nam | Nam | 08/02/1999 | Tuyên Quang | Không | Răng hàm mặt | 6.00 | 7.00 | 7.00 | 20.00 | 
		
			| 78 | 18224 | Trần Minh Khôi Nguyên | Nam | 06/02/1999 | Hà Nội | Không | Răng hàm mặt | 5.50 | 7.00 | 7.50 | 20.00 | 
		
			| 79 | 18225 | Nguyễn Thúy Quỳnh | Nữ | 30/11/1999 | Hưng Yên | Không | Răng hàm mặt | 6.00 | 7.00 | 8.50 | 21.50 | 
		
			| 80 | 18226 | Đỗ Thị Thu Hiền | Nữ | 05/01/1999 | Nam Định | Không | Hồi sức cấp cứu | 6.00 | 7.00 | 8.00 | 21.00 | 
		
			| 81 | 18227 | Vũ Khánh Huyền | Nữ | 24/10/1999 | Nam Định | Không | Hồi sức cấp cứu | 8.00 | 8.50 | 9.50 | 26.00 | 
		
			| 82 | 18228 | Đỗ ThùY Anh | Nữ | 12/01/1999 | Thanh Hóa | Không | Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới | 6.50 | 7.00 | 7.00 | 20.50 | 
		
			| 83 | 18229 | Nguyễn Thái Anh | Nam | 15/04/1999 | Hà Nội | Không | Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới | 4.00 | 2.00 | 0.00 | 6.00 | 
		
			| 84 | 18230 | Hồ Thuỳ Dung | Nữ | 06/06/1999 | Lào Cai | Không | Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới | 8.00 | 8.50 | 8.50 | 25.00 | 
		
			| 85 | 18231 | Khuất Thị Phương Linh | Nữ | 12/12/1999 | Hà Nội | Không | Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới | 5.00 | 7.00 | 7.50 | 19.50 | 
		
			| 86 | 18232 | Nguyễn Việt Phương | Nữ | 14/11/1999 | Bắc Ninh | Không | Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới | 6.50 | 9.00 | 8.50 | 24.00 | 
		
			| 87 | 18233 | Nguyễn Thị Ngân Anh | Nữ | 27/05/1999 | Quảng Ninh | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 7.50 | 8.00 | 9.50 | 25.00 | 
		
			| 88 | 18234 | Trần Thị Ngọc Ánh | Nữ | 29/12/1999 | Hà Tĩnh | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 8.00 | 8.00 | 9.00 | 25.00 | 
		
			| 89 | 18235 | Nguyễn Thị Bình | Nữ | 19/02/1998 | Ninh Bình | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 5.00 | 3.50 | 8.50 | 17.00 | 
		
			| 90 | 18236 | Lưu Thị Diệp | Nữ | 14/11/1999 | Nam Định | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 8.50 | 8.00 | 9.00 | 25.50 | 
		
			| 91 | 18237 | Nguyễn Ngọc Đức | Nam | 18/10/1999 | Phú Thọ | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 
		
			| 92 | 18238 | Phạm Thu Hà | Nữ | 25/12/1998 | Hà Giang | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 8.00 | 6.50 | 8.50 | 23.00 | 
		
			| 93 | 18239 | Đào Thúy Hằng | Nữ | 16/10/1999 | Bắc Giang | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 9.00 | 6.00 | 9.00 | 24.00 | 
		
			| 94 | 18240 | Nguyễn Thị Kim Hằng | Nữ | 04/12/1999 | Nghệ An | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 2.50 | 0.00 | 0.00 | 2.50 | 
		
			| 95 | 18241 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | Nữ | 17/04/1999 | Lạng Sơn | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 6.50 | 6.00 | 7.00 | 19.50 | 
		
			| 96 | 18242 | Nguyễn Đỗ Minh Hiếu | Nam | 31/07/1999 | Thanh Hóa | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 5.00 | 5.50 | 7.50 | 18.00 | 
		
			| 97 | 18243 | Vũ Trần Hoàn | Nam | 04/07/1999 | Thái Bình | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 8.00 | 7.00 | 8.00 | 23.00 | 
		
			| 98 | 18244 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Nữ | 16/01/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 8.00 | 8.00 | 8.50 | 24.50 | 
		
			| 99 | 18245 | Phạm Thị Lan | Nữ | 08/12/1999 | Bắc Giang | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 3.00 | 5.50 | 5.00 | 13.50 | 
		
			| 100 | 18246 | Vũ Ái Linh | Nữ | 23/02/1998 | Quảng Ninh | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 7.00 | 6.00 | 8.00 | 21.00 | 
		
			| 101 | 18247 | Nguyễn Quang Minh | Nam | 05/08/1999 | Thái Bình | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 7.50 | 6.00 | 8.50 | 22.00 | 
		
			| 102 | 18248 | Hoàng Thị Hồng Nhung | Nữ | 16/10/1998 | Bắc Giang | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 8.00 | 9.50 | 9.50 | 27.00 | 
		
			| 103 | 18249 | Nguyễn Thị Ngọc Phương | Nữ | 14/06/1999 | Thanh Hóa | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 
		
			| 104 | 18250 | Hoàng Đức Tâm | Nam | 18/10/1997 | Thái Nguyên | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 6.50 | 6.00 | 0.00 | 12.50 | 
		
			| 105 | 18251 | Tạ Công Thành | Nam | 05/01/1999 | Phú Thọ | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 5.00 | 6.50 | 8.00 | 19.50 | 
		
			| 106 | 18252 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 25/08/1999 | Hưng Yên | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 6.50 | 7.50 | 7.00 | 21.00 | 
		
			| 107 | 18253 | Đinh Thị Tuyết | Nữ | 16/05/1999 | Nam Định | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 5.50 | 7.00 | 7.00 | 19.50 | 
		
			| 108 | 18254 | Hoàng Thu Uyên | Nữ | 29/12/1999 | Tuyên Quang | Có | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 4.50 | 4.50 | 6.00 | 15.00 | 
		
			| 109 | 18255 | Lê Tuấn Vũ | Nam | 24/08/1999 | Hà Tĩnh | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 5.50 | 7.00 | 7.00 | 19.50 | 
		
			| 110 | 18256 | Lưu Thị Hải Yến | Nữ | 23/04/1999 | Thái Bình | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 8.00 | 8.50 | 9.50 | 26.00 | 
		
			| 111 | 18257 | Phạm Thị Yến | Nữ | 10/04/1999 | Thái Bình | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 
		
			| 112 | 18258 | Phan Thị Hải Yến | Nữ | 03/05/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh | 8.00 | 8.00 | 9.50 | 25.50 | 
		
			| 113 | 18259 | Vũ Ngọc Ánh | Nữ | 12/11/1999 | Quảng Ninh | Không | Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 7.00 | 7.50 | 8.00 | 22.50 | 
		
			| 114 | 18260 | Dương Hương Giang | Nữ | 30/01/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 7.00 | 8.00 | 9.50 | 24.50 | 
		
			| 115 | 18261 | Dư Thị Ngọc Hà | Nữ | 30/04/1999 | Hải Dương | Không | Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 6.00 | 7.00 | 8.50 | 21.50 | 
		
			| 116 | 18262 | Nguyễn Thị Vân Hà | Nữ | 11/02/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 4.50 | 6.00 | 8.50 | 19.00 | 
		
			| 117 | 18263 | Vũ Thị Ngọc Hà | Nữ | 05/04/1999 | Nam Định | Không | Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 4.00 | 7.00 | 6.00 | 17.00 | 
		
			| 118 | 18264 | Trần Thu Hằng | Nữ | 23/08/1997 | Hải Dương | Không | Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 4.00 | 4.50 | 3.00 | 11.50 | 
		
			| 119 | 18265 | Vũ Đức Hiệp | Nam | 22/07/1998 | Thanh Hóa | Không | Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 7.50 | 7.50 | 8.50 | 23.50 | 
		
			| 120 | 18266 | Vũ Thị Mai Hương | Nữ | 21/08/1999 | Ninh Bình | Không | Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 9.50 | 8.50 | 10.00 | 28.00 | 
		
			| 121 | 18267 | Nguyễn Thị Linh | Nữ | 20/11/1999 | Nam Định | Không | Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 4.00 | 4.50 | 6.00 | 14.50 | 
		
			| 122 | 18268 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 20/11/1999 | Lai Châu | Không | Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 9.00 | 9.50 | 9.50 | 28.00 | 
		
			| 123 | 18269 | Phan Thị Thu Ngân | Nữ | 23/04/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 7.50 | 8.00 | 9.50 | 25.00 | 
		
			| 124 | 18270 | Lưu  Minh Nguyệt | Nữ | 11/06/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 7.00 | 6.50 | 8.50 | 22.00 | 
		
			| 125 | 18271 | Nguyễn Thị Sang | Nữ | 27/05/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 8.00 | 9.50 | 9.50 | 27.00 | 
		
			| 126 | 18272 | Lê Thị Thanh Thanh | Nữ | 05/06/1998 | Hải Phòng | Không | Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 8.00 | 8.00 | 9.00 | 25.00 | 
		
			| 127 | 18273 | Đỗ Hoàng Yến | Nữ | 01/09/1998 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa | 6.00 | 7.00 | 7.00 | 20.00 | 
		
			| 128 | 18274 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 28/12/1999 | Hải Dương | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 3.00 | 0.00 | 0.00 | 3.00 | 
		
			| 129 | 18275 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | Nữ | 20/07/1999 | Hưng Yên | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 7.00 | 6.00 | 7.50 | 20.50 | 
		
			| 130 | 18276 | Hoàng Thị Thanh Bình | Nữ | 17/07/1999 | Nam Định | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 6.50 | 6.00 | 7.50 | 20.00 | 
		
			| 131 | 18277 | Lại Bảo Chung | Nam | 10/08/1998 | Thái Bình | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 8.00 | 7.50 | 9.50 | 25.00 | 
		
			| 132 | 18278 | Bành Thị Phương Dung | Nữ | 19/02/1998 | Lạng Sơn | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 2.50 | 4.50 | 5.50 | 12.50 | 
		
			| 133 | 18279 | Hoàng Xuân Duy | Nam | 11/02/1999 | Thái Bình | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 8.50 | 8.00 | 9.50 | 26.00 | 
		
			| 134 | 18280 | Nguyễn Thuỳ Duyên | Nữ | 11/09/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 8.00 | 7.50 | 9.50 | 25.00 | 
		
			| 135 | 18281 | Vũ Kiên Định | Nữ | 21/01/1997 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 4.00 | 6.00 | 6.00 | 16.00 | 
		
			| 136 | 18282 | Đặng Văn Giang | Nam | 22/01/1999 | Nam Định | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 7.00 | 5.50 | 9.50 | 22.00 | 
		
			| 137 | 18283 | Bùi Lệ Hằng | Nữ | 29/06/1998 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 8.00 | 8.00 | 9.50 | 25.50 | 
		
			| 138 | 18284 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Nữ | 10/05/1998 | Ninh Bình | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 5.50 | 3.50 | 0.00 | 9.00 | 
		
			| 139 | 18285 | Trần Thị Hòa | Nữ | 10/10/1999 | Hải Dương | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 7.00 | 8.50 | 9.50 | 25.00 | 
		
			| 140 | 18286 | Đoàn Thu Hương | Nữ | 19/06/1999 | Thái Bình | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 6.50 | 7.00 | 7.00 | 20.50 | 
		
			| 141 | 18287 | Hoàng Thị Thu Hương | Nữ | 26/06/1999 | Hưng Yên | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 5.00 | 8.00 | 9.00 | 22.00 | 
		
			| 142 | 18288 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | 17/09/1999 | Tuyên Quang | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 5.50 | 5.50 | 8.00 | 19.00 | 
		
			| 143 | 18289 | Lê Thị Hường | Nữ | 10/08/1999 | Hà Tĩnh | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 7.50 | 8.00 | 9.50 | 25.00 | 
		
			| 144 | 18290 | Nguyễn Ngọc Lan | Nữ | 14/08/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 6.00 | 8.50 | 7.50 | 22.00 | 
		
			| 145 | 18291 | Dương Thùy Linh | Nữ | 28/08/1998 | Quảng Ninh | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 5.00 | 7.50 | 8.50 | 21.00 | 
		
			| 146 | 18292 | Nguyễn Thị Nhường | Nữ | 08/08/1999 | Thái Nguyên | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 7.00 | 8.50 | 9.50 | 25.00 | 
		
			| 147 | 18293 | Lăng Thị Linh Phương | Nữ | 30/10/1999 | Bắc Giang | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 
		
			| 148 | 18294 | Mai Thị Quỳnh | Nữ | 15/04/1999 | Thanh Hóa | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 6.50 | 8.00 | 9.50 | 24.00 | 
		
			| 149 | 18295 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nữ | 21/11/1999 | Bắc Giang | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 4.50 | 6.00 | 7.50 | 18.00 | 
		
			| 150 | 18296 | Nguyễn Hồng Sơn | Nam | 04/09/1998 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 3.00 | 5.00 | 6.50 | 14.50 | 
		
			| 151 | 18297 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Nữ | 27/01/1998 | Bình Định | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 5.50 | 8.00 | 8.50 | 22.00 | 
		
			| 152 | 18298 | Đỗ Hữu Thắng | Nam | 13/08/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 6.00 | 4.00 | 5.00 | 15.00 | 
		
			| 153 | 18299 | Đặng Xuân Thiều | Nam | 25/12/1999 | Thái Bình | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 5.50 | 8.50 | 9.50 | 23.50 | 
		
			| 154 | 18300 | Vũ Thu Thuỳ | Nữ | 20/02/1998 | Bắc Ninh | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 2.50 | 4.00 | 7.00 | 13.50 | 
		
			| 155 | 18301 | Đào Ngọc Trâm | Nữ | 07/01/1998 | Hà Nam | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 4.50 | 6.00 | 6.50 | 17.00 | 
		
			| 156 | 18302 | Đỗ Thị Thu Vân | Nữ | 31/07/1999 | Hưng Yên | Không | Bác sĩ nội trú Nhi khoa | 7.50 | 9.50 | 9.50 | 26.50 | 
		
			| 157 | 18303 | Nguyễn Chung Anh | Nữ | 16/10/1999 | Hải Dương | Không | Bác sĩ nội trú Nội khoa | 7.00 | 7.50 | 8.50 | 23.00 | 
		
			| 158 | 18304 | Vũ Ngọc Dũng | Nam | 24/10/1999 | Thanh Hóa | Không | Bác sĩ nội trú Nội khoa | 4.50 | 5.50 | 7.00 | 17.00 | 
		
			| 159 | 18305 | Tô Thị Thu Hiền | Nữ | 25/06/1998 | Ninh Bình | Không | Bác sĩ nội trú Nội khoa | 5.00 | 7.50 | 8.00 | 20.50 | 
		
			| 160 | 18306 | Trần Văn Hiếu | Nam | 27/07/1999 | Bắc Ninh | Không | Bác sĩ nội trú Nội khoa | 7.00 | 7.00 | 8.00 | 22.00 | 
		
			| 161 | 18307 | Đặng Thị Hoài | Nữ | 17/03/1999 | Nam Định | Không | Bác sĩ nội trú Nội khoa | 8.00 | 7.00 | 8.50 | 23.50 | 
		
			| 162 | 18308 | Bùi Thị Huế | Nữ | 11/09/1999 | Hoà Bình | Có | Bác sĩ nội trú Nội khoa | 8.00 | 8.50 | 9.00 | 25.50 | 
		
			| 163 | 18309 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 08/02/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Nội khoa | 8.50 | 8.50 | 9.50 | 26.50 | 
		
			| 164 | 18310 | Lê Thị Mỹ Huyền | Nữ | 24/06/1999 | Thái Bình | Không | Bác sĩ nội trú Nội khoa | 8.50 | 7.00 | 9.00 | 24.50 | 
		
			| 165 | 18311 | Roãn Thanh Hương | Nữ | 06/10/1999 | Nam Định | Không | Bác sĩ nội trú Nội khoa | 5.00 | 4.50 | 7.50 | 17.00 | 
		
			| 166 | 18312 | Lê Thị Ngọc Khánh | Nữ | 20/09/1999 | Hải Dương | Không | Bác sĩ nội trú Nội khoa | 7.50 | 4.00 | 9.00 | 20.50 | 
		
			| 167 | 18313 | Trần Thị Ngọc Lan | Nữ | 02/08/1999 | Nam Định | Không | Bác sĩ nội trú Nội khoa | 7.50 | 7.00 | 9.00 | 23.50 | 
		
			| 168 | 18314 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | Nữ | 29/08/1999 | Quảng Ninh | Không | Bác sĩ nội trú Nội khoa | 10.00 | 8.00 | 9.00 | 27.00 | 
		
			| 169 | 18315 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Nữ | 15/02/1998 | Nghệ An | Không | Bác sĩ nội trú Nội khoa | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 
		
			| 170 | 18316 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 05/03/1999 | Hải Dương | Không | Bác sĩ nội trú Nội khoa | 7.50 | 7.00 | 9.00 | 23.50 | 
		
			| 171 | 18317 | Đỗ Gia Quý | Nam | 10/04/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Nội khoa | 2.50 | 3.50 | 4.00 | 10.00 | 
		
			| 172 | 18318 | Nguyễn Thái Sơn | Nam | 10/06/1999 | Bắc Ninh | Không | Bác sĩ nội trú Nội khoa | 3.50 | 5.00 | 8.00 | 16.50 | 
		
			| 173 | 18319 | Đào Phương Thảo | Nữ | 17/08/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Nội khoa | 5.00 | 4.00 | 6.00 | 15.00 | 
		
			| 174 | 18320 | Lương Xuân ThiệP | Nam | 15/12/1997 | Tuyên Quang | Không | Bác sĩ nội trú Nội khoa | 7.00 | 7.00 | 0.00 | 14.00 | 
		
			| 175 | 18321 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 30/11/1999 | Nam Định | Không | Bác sĩ nội trú Nội khoa | 7.00 | 7.50 | 8.50 | 23.00 | 
		
			| 176 | 18322 | Phạm Thị Huyền Trang | Nữ | 23/08/1999 | Ninh Bình | Không | Bác sĩ nội trú Nội khoa | 7.50 | 8.00 | 7.50 | 23.00 | 
		
			| 177 | 18323 | Chu Anh Tú | Nam | 03/09/1999 | Hà Nam | Không | Bác sĩ nội trú Nội khoa | 7.50 | 7.00 | 8.50 | 23.00 | 
		
			| 178 | 18324 | Nguyễn Thị Tú | Nữ | 01/02/1999 | Hưng Yên | Không | Bác sĩ nội trú Nội khoa | 5.50 | 7.00 | 8.00 | 20.50 | 
		
			| 179 | 18325 | Hồ Thị Hòa An | Nữ | 03/04/1999 | Nghệ An | Không | Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 6.50 | 7.50 | 9.00 | 23.00 | 
		
			| 180 | 18326 | Hoàng Văn Chấn | Nam | 14/09/1999 | Thanh Hóa | Không | Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 7.00 | 7.00 | 8.50 | 22.50 | 
		
			| 181 | 18327 | Phạm Thị Bảo Châu | Nữ | 12/02/1999 | Nghệ An | Không | Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 
		
			| 182 | 18328 | Lương Quốc Đạt | Nam | 19/08/1998 | Thái Nguyên | Không | Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 4.50 | 6.00 | 7.00 | 17.50 | 
		
			| 183 | 18329 | Trần Thành Đạt | Nam | 12/05/1999 | Lạng Sơn | Không | Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 8.50 | 7.50 | 8.00 | 24.00 | 
		
			| 184 | 18330 | Nguyễn Trường Giang | Nam | 04/06/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 8.50 | 8.00 | 7.50 | 24.00 | 
		
			| 185 | 18331 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 03/11/1998 | Nghệ An | Không | Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 2.00 | 4.50 | 6.00 | 12.50 | 
		
			| 186 | 18332 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 11/08/1999 | Phú Thọ | Không | Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 5.00 | 7.50 | 8.50 | 21.00 | 
		
			| 187 | 18333 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | 20/02/1999 | Phú Thọ | Không | Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 5.50 | 7.00 | 7.50 | 20.00 | 
		
			| 188 | 18334 | Trần Tuấn Hùng | Nam | 02/03/1999 | Hải Phòng | Không | Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 5.00 | 3.00 | 6.00 | 14.00 | 
		
			| 189 | 18335 | Dương Thị Thuỳ Linh | Nữ | 13/06/1998 | Lạng Sơn | Không | Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 7.00 | 7.50 | 7.50 | 22.00 | 
		
			| 190 | 18336 | Vũ Thị Loan | Nữ | 04/11/1999 | Ninh Bình | Không | Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 8.00 | 7.50 | 9.50 | 25.00 | 
		
			| 191 | 18337 | Hà Thị Lụa | Nữ | 16/03/1998 | Yên Bái | Không | Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 8.00 | 6.00 | 6.50 | 20.50 | 
		
			| 192 | 18338 | Nguyễn Thị Lưu | Nữ | 21/02/1999 | Bắc Giang | Không | Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 6.00 | 6.00 | 7.00 | 19.00 | 
		
			| 193 | 18339 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Nữ | 26/10/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 5.00 | 6.00 | 8.00 | 19.00 | 
		
			| 194 | 18340 | Hoàng Kim Ngân | Nữ | 16/07/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 1.00 | 
		
			| 195 | 18341 | Lê Thị Ngọc | Nữ | 03/11/1999 | Bắc Ninh | Không | Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 7.50 | 4.50 | 6.50 | 18.50 | 
		
			| 196 | 18342 | Lê Thanh Phúc | Nam | 29/04/1999 | Bình Phước | Không | Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 7.00 | 7.00 | 8.50 | 22.50 | 
		
			| 197 | 18343 | Hoàng Thu Phương | Nữ | 26/02/1998 | Điện Biên | Không | Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 7.00 | 7.00 | 9.00 | 23.00 | 
		
			| 198 | 18344 | Nguyễn Thu Phương | Nữ | 28/08/1999 | Thanh Hóa | Không | Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 5.50 | 5.50 | 0.00 | 11.00 | 
		
			| 199 | 18345 | Lê Trọng Quân | Nam | 08/05/1999 | Thanh Hóa | Không | Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 2.00 | 2.50 | 4.50 | 9.00 | 
		
			| 200 | 18346 | Nguyễn Hà Quốc Thành | Nam | 19/12/1999 | Điện Biên | Không | Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 0.50 | 4.00 | 4.00 | 8.50 | 
		
			| 201 | 18347 | Trần Văn Tiến | Nam | 26/07/1996 | Nam Định | Không | Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 6.50 | 7.00 | 8.50 | 22.00 | 
		
			| 202 | 18348 | Phạm Thị Hải Yến | Nữ | 06/06/1998 | Thanh Hóa | Không | Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức | 6.50 | 7.00 | 7.00 | 20.50 | 
		
			| 203 | 18349 | Tạ Đoàn Thu An | Nữ | 03/10/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 8.50 | 9.00 | 9.50 | 27.00 | 
		
			| 204 | 18350 | Giáp Minh Anh | Nữ | 01/06/1999 | Bắc Giang | Không | Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 7.00 | 8.00 | 9.50 | 24.50 | 
		
			| 205 | 18351 | Trần Tất Đạt | Nam | 02/07/1999 | Hưng Yên | Không | Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 7.00 | 5.00 | 6.00 | 18.00 | 
		
			| 206 | 18352 | Nguyễn Đức Minh Hiếu | Nam | 02/01/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.50 | 
		
			| 207 | 18353 | Phạm Đoàn Hiếu | Nam | 10/07/1999 | Ninh Bình | Không | Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 8.50 | 7.50 | 9.50 | 25.50 | 
		
			| 208 | 18354 | Phạm Như Hoa | Nữ | 14/10/1999 | Hoà Bình | Không | Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 8.00 | 7.00 | 9.00 | 24.00 | 
		
			| 209 | 18355 | Cao Xuân Hoàng | Nam | 01/02/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 8.00 | 6.50 | 8.50 | 23.00 | 
		
			| 210 | 18356 | Hà Huy Hoàng | Nam | 23/07/1999 | Tuyên Quang | Không | Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 8.00 | 7.50 | 9.00 | 24.50 | 
		
			| 211 | 18357 | Trần Tiến Huy | Nam | 05/08/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 3.50 | 5.00 | 3.00 | 11.50 | 
		
			| 212 | 18358 | Phạm Phúc Khánh | Nam | 09/10/1999 | Thái Bình | Không | Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 
		
			| 213 | 18359 | Lê Mỹ Linh | Nữ | 07/11/1999 | Bắc Giang | Không | Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 
		
			| 214 | 18360 | Nguyễn Thị Linh | Nữ | 18/09/1999 | Nam Định | Không | Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 6.00 | 8.50 | 9.50 | 24.00 | 
		
			| 215 | 18361 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 31/03/1999 | Thái Bình | Không | Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 8.00 | 8.50 | 9.50 | 26.00 | 
		
			| 216 | 18362 | Nguyễn Thị Mai Phương | Nữ | 25/06/1998 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 5.00 | 7.00 | 7.00 | 19.00 | 
		
			| 217 | 18363 | Nguyễn Thị Lan Quỳnh | Nữ | 01/09/1999 | Phú Thọ | Không | Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 8.00 | 8.00 | 8.50 | 24.50 | 
		
			| 218 | 18364 | Nguyễn Thu Thuỷ | Nữ | 11/03/1998 | Hà Nam | Không | Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 6.00 | 8.50 | 7.00 | 21.50 | 
		
			| 219 | 18365 | Nguyễn Thanh Tú | Nam | 07/08/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 3.00 | 0.00 | 0.00 | 3.00 | 
		
			| 220 | 18366 | Bùi Văn Xuân | Nam | 10/07/1999 | Hà Nam | Không | Bác sĩ nội trú Tai mũi họng | 7.50 | 8.00 | 9.00 | 24.50 | 
		
			| 221 | 18367 | Lê Lan Anh | Nữ | 26/11/1999 | Thanh Hóa | Không | Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 8.00 | 8.00 | 9.00 | 25.00 | 
		
			| 222 | 18368 | Nguyễn Quang Anh | Nam | 04/11/1998 | Thái Bình | Không | Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 6.50 | 7.00 | 8.00 | 21.50 | 
		
			| 223 | 18369 | Nguyễn Xuân Đắc | Nam | 26/07/1998 | Hưng Yên | Không | Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 6.50 | 5.00 | 8.00 | 19.50 | 
		
			| 224 | 18370 | Nguyễn Ánh Hằng | Nữ | 24/03/1999 | Lai Châu | Không | Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 9.00 | 7.50 | 9.00 | 25.50 | 
		
			| 225 | 18371 | Vũ Thanh Hoà | Nữ | 01/12/1999 | Bắc Ninh | Không | Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 6.50 | 5.50 | 7.00 | 19.00 | 
		
			| 226 | 18372 | Tống Ngọc Huy | Nam | 03/02/1999 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 8.00 | 8.00 | 9.50 | 25.50 | 
		
			| 227 | 18373 | Trần Quốc Hưng | Nam | 08/10/1999 | Hà Tĩnh | Không | Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 7.50 | 7.00 | 9.00 | 23.50 | 
		
			| 228 | 18374 | Phạm Tùng Lâm | Nam | 03/10/1999 | Thái Nguyên | Không | Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 7.00 | 8.50 | 9.00 | 24.50 | 
		
			| 229 | 18375 | Cù Hoàng Mai Phương | Nữ | 26/11/1998 | Hà Nội | Không | Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 7.50 | 9.00 | 9.00 | 25.50 | 
		
			| 230 | 18376 | Đặng Phương Thảo | Nữ | 18/11/1998 | Nam Định | Không | Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 7.00 | 5.50 | 8.00 | 20.50 | 
		
			| 231 | 18377 | Lê Thị Minh Trang | Nữ | 07/05/1999 | Tuyên Quang | Không | Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 6.50 | 9.00 | 9.00 | 24.50 | 
		
			| 232 | 18378 | Trần Anh Tuấn | Nam | 17/10/1998 | Sơn La | Không | Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 
		
			| 233 | 18379 | Lê Thị Thu Uyên | Nữ | 06/03/1999 | Ninh Bình | Không | Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) | 7.50 | 8.50 | 10.00 | 26.00 |