Disable Preloader

Thông báo kết quả thi tuyển sinh sau đại học năm 2023 và nhận đơn phúc khảo

Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội thông báo điểm thi sau đại học năm 2023 và nhận đơn phúc khảo như sau:

1. Điểm thi Sau đại học năm 2023

1.1. Bác sĩ nội trú

STT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh ĐTƯT Chuyên ngành Điểm môn cơ sở Điểm môn cơ bản 1 Điểm môn cơ bản 2 Tổng điểm
1 18147 Đỗ Quốc Anh Nam 29/06/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa 8.50 8.50 9.50 26.50
2 18148 Đỗ Quốc Anh Nam 31/07/1999 Tuyên Quang Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa 7.00 7.00 8.00 22.00
3 18149 Lê Tuấn Anh Nam 13/03/1995 Thanh Hóa Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa 3.50 7.50 7.50 18.50
4 18150 Nguyễn Quang Anh Nam 14/05/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa 1.50 3.00 4.50 9.00
5 18151 Phạm Xuân Bách Nam 07/06/1999 Thái Bình Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa 2.00 4.50 6.00 12.50
6 18152 Nguyễn Trung Dũng Nam 23/04/1999 Vĩnh Phúc Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa 3.50 4.50 8.00 16.00
7 18153 Nguyễn Tuấn Dương Nam 12/08/1999 Tuyên Quang Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa 1.50 3.00 5.50 10.00
8 18154 Ngô Trọng Đạt Nam 14/10/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa 6.00 5.50 6.50 18.00
9 18155 Nguyễn Tiến Đạt Nam 30/11/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa 5.00 7.50 9.50 22.00
10 18156 Lê Thanh Hải Nam 28/01/1999 Thanh Hóa Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa 3.50 4.00 5.50 13.00
11 18157 Nguyễn Hồng Minh Nam 03/10/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa 2.50 5.50 7.00 15.00
12 18158 Phạm Đức Minh Nam 12/05/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa 9.50 8.00 10.00 27.50
13 18159 Nguyễn Trà My Nữ 22/08/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa 9.50 8.00 9.50 27.00
14 18160 Phạm Tân Nguyên Nam 01/12/1999 Hà Giang Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa 2.00 0.00 0.00 2.00
15 18161 Vũ Việt Nhật Nam 14/09/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa 9.00 8.00 9.50 26.50
16 18162 Nguyễn Đăng Ninh Nam 04/03/1999 Bắc Ninh Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa 5.00 7.00 8.50 20.50
17 18163 Hoàng Như Quỳnh Nữ 05/03/1999 Thái Bình Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa 5.50 6.00 7.00 18.50
18 18164 Hoàng Ninh Thái Nam 11/12/1998 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa 5.50 5.00 7.50 18.00
19 18165 Lê Hoàng Thành Nam 15/05/1999 Thanh Hóa Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa 6.50 3.00 0.00 9.50
20 18166 Đặng Minh Thắng Nam 31/12/1999 Thái Nguyên Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa 9.50 9.00 9.50 28.00
21 18167 Nguyễn Văn Thêm Nam 03/07/1999 Thái Nguyên Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa 4.50 6.00 7.50 18.00
22 18168 Trần Đức Vĩnh Nam 14/02/1999 Nghệ An Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ngoại Khoa 4.50 6.50 5.50 16.50
23 18169 Mai Nam Anh Nam 09/05/1998 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư 5.00 5.00 7.00 17.00
24 18170 Nguyễn Tiến Diệu Nam 10/11/1999 Thái Bình Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư 5.50 6.50 6.50 18.50
25 18171 Nguyễn Thị Thuỳ Dung Nữ 08/06/1999 Thái Bình Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư 7.00 5.50 6.50 19.00
26 18172 Lê Hữu Dương Nam 27/09/1999 Hải Phòng Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư 6.50 7.00 7.50 21.00
27 18173 Hoàng Văn Hiếu Nam 24/05/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư 7.00 7.00 7.50 21.50
28 18174 Vũ Lan Hương Nữ 12/10/1998 Vĩnh Phúc Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư 9.00 6.00 8.50 23.50
29 18175 Nguyễn Khánh Nam 10/01/1998 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư 4.00 3.00 6.50 13.50
30 18176 Nguyễn Thành Lâm Nam 15/03/1998 Hà Tĩnh Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư 6.50 8.00 9.00 23.50
31 18177 Phan Tùng Lâm Nam 15/12/1999 Hà Tĩnh Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư 9.00 8.00 10.00 27.00
32 18178 Nguyễn Ngọc Liu Nam 17/06/1999 Bắc Giang Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư 0.00 0.00 0.00 0.00
33 18179 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ 27/01/1999 Thái Bình Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư 4.00 6.00 9.00 19.00
34 18180 Nguyễn Thanh Nguyệt Nữ 12/02/1998 Bắc Giang Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư 8.50 7.00 9.50 25.00
35 18181 Vũ Minh Phương Nữ 01/04/1998 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư 6.00 5.50 8.50 20.00
36 18182 Vũ Thị Minh Phương Nữ 09/10/1999 Nam Định Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư 0.00 0.00 0.00 0.00
37 18183 Trần Hồng Quân Nam 22/06/1997 Hà Tĩnh Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư 0.00 0.00 0.00 0.00
38 18184 Nguyễn Thị Sơn Nữ 07/04/1998 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư 5.50 6.50 7.00 19.00
39 18185 Nguyễn Văn Sơn Nam 10/10/1999 Phú Thọ Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư 9.00 8.00 9.00 26.00
40 18186 Hà Thị Minh Thư Nữ 01/10/1999 Lào Cai Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư 5.00 7.00 6.50 18.50
41 18187 Đỗ Thị Thu Trang Nữ 26/06/1999 Hải Dương Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư 8.00 7.50 9.00 24.50
42 18188 Chử Minh Tuấn Nam 21/12/1999 Hải Dương Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư 6.50 6.00 9.00 21.50
43 18189 Trần Anh Tuấn Nam 06/06/1998 Thái Bình Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư 0.00 0.00 0.00 0.00
44 18190 Đỗ Thị Thanh Xuân Nữ 10/04/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú chuyên ngành Ung Thư 7.00 7.00 9.50 23.50
45 18191 Bùi Tuấn Anh Nam 29/04/1999 Hải Dương Không Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ 0.00 0.00 0.00 0.00
46 18192 Nguyễn Hoàng Anh Nam 05/12/1999 Thanh Hóa Không Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ 5.00 6.50 6.50 18.00
47 18193 Vũ Phương Đông Nam 01/07/1999 Thái Bình Không Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ 5.00 3.00 5.00 13.00
48 18194 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 07/10/1999 Bắc Giang Không Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ 2.50 2.50 6.00 11.00
49 18195 Nguyễn Thế Đức Hậu Nam 24/10/1998 Quảng Ninh Không Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ 7.00 7.00 8.00 22.00
50 18196 Vũ Nhật Hiền Nữ 03/10/1999 Phú Thọ Không Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ 1.00 4.50 5.00 10.50
51 18197 Nguyễn Thị Huệ Nữ 20/08/1999 Bắc Ninh Không Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ 4.00 3.00 7.50 14.50
52 18198 Nguyễn Việt Hùng Nam 28/06/1999 Vĩnh Phúc Không Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ 6.00 7.00 7.50 20.50
53 18199 Nguyễn Ngọc Kế Nam 28/01/1999 Nam Định Không Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ 6.00 8.50 9.00 23.50
54 18200 Dương Danh Khải Nam 31/10/1999 Tuyên Quang Không Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ 5.50 5.50 9.00 20.00
55 18201 Trần Trung Kiên Nam 14/01/1999 Hà Nội Không Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ 5.00 5.50 7.00 17.50
56 18202 Hà Thanh Nam Nam 27/06/1999 Thái Bình Không Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ 2.00 2.00 0.50 4.50
57 18203 Nguyễn Viết Nam Nam 01/11/1996 Hà Tĩnh Không Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ 4.50 1.50 0.00 6.00
58 18204 Trần Hải Nam Nam 17/04/1997 Bắc Ninh Không Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ 7.00 7.00 7.00 21.00
59 18205 Dương Thị Nga Nữ 21/05/1996 Hà Tĩnh Không Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ 3.50 5.50 6.00 15.00
60 18206 Trịnh Văn Nhiên Nam 10/03/1999 Tuyên Quang Không Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ 7.50 8.50 9.00 25.00
61 18207 Phan Thị Thu Nữ 11/11/1998 Nam Định Không Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ 5.50 8.00 7.50 21.00
62 18208 Lê Hùng Tiến Nam 08/09/1999 Hà Nội Không Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ 8.50 7.50 9.00 25.00
63 18209 Hà Huyền Trang Nữ 22/05/1999 Hà Tĩnh Không Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ 7.00 7.00 9.00 23.00
64 18210 Nguyễn Thành Trung Nam 23/06/1999 Hải Phòng Không Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ 8.50 7.00 7.50 23.00
65 18211 Bùi Anh Tuấn Nam 11/06/1998 Ninh Bình Không Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ 8.00 7.50 9.50 25.00
66 18212 Ninh Quốc Tuấn Nam 19/08/1995 Thanh Hóa Không Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ 3.50 4.50 7.50 15.50
67 18213 Ma Công Tuyển Nam 24/09/1998 Tuyên Quang Không Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ 4.50 6.00 6.50 17.00
68 18214 Nguyễn Tuấn Anh Nam 09/03/1999 Hà Nội Không Răng hàm mặt 4.50 2.50 7.00 14.00
69 18215 Lê Linh Chi Nữ 27/10/1999 Hà Nội Không Răng hàm mặt 4.00 7.50 9.50 21.00
70 18216 Phùng Nhật Hoàng Nam 06/12/1999 Thái Nguyên Không Răng hàm mặt 6.50 7.00 8.00 21.50
71 18217 Nguyễn Huy Kiên Nam 05/02/1999 Thái Nguyên Không Răng hàm mặt 6.50 7.00 8.50 22.00
72 18218 Phạm Trung Kiên Nam 07/11/1999 Bắc Giang Không Răng hàm mặt 3.50 7.50 9.00 20.00
73 18219 Bùi Diệu Linh Nữ 05/01/1999 Hà Nội Không Răng hàm mặt 5.00 7.00 8.50 20.50
74 18220 Vũ Thị Phương Loan Nữ 05/03/1999 Nam Định Không Răng hàm mặt 5.00 7.00 9.00 21.00
75 18221 Mai Đình Lộc Nam 04/10/1999 Phú Thọ Không Răng hàm mặt 5.00 7.00 7.50 19.50
76 18222 Văn Trọng Minh Nam 07/02/1999 Hà Nội Không Răng hàm mặt 5.00 7.50 9.00 21.50
77 18223 Đào Việt Nam Nam 08/02/1999 Tuyên Quang Không Răng hàm mặt 6.00 7.00 7.00 20.00
78 18224 Trần Minh Khôi Nguyên Nam 06/02/1999 Hà Nội Không Răng hàm mặt 5.50 7.00 7.50 20.00
79 18225 Nguyễn Thúy Quỳnh Nữ 30/11/1999 Hưng Yên Không Răng hàm mặt 6.00 7.00 8.50 21.50
80 18226 Đỗ Thị Thu Hiền Nữ 05/01/1999 Nam Định Không Hồi sức cấp cứu 6.00 7.00 8.00 21.00
81 18227 Vũ Khánh Huyền Nữ 24/10/1999 Nam Định Không Hồi sức cấp cứu 8.00 8.50 9.50 26.00
82 18228 Đỗ ThùY Anh Nữ 12/01/1999 Thanh Hóa Không Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới 6.50 7.00 7.00 20.50
83 18229 Nguyễn Thái Anh Nam 15/04/1999 Hà Nội Không Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới 4.00 2.00 0.00 6.00
84 18230 Hồ Thuỳ Dung Nữ 06/06/1999 Lào Cai Không Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới 8.00 8.50 8.50 25.00
85 18231 Khuất Thị Phương Linh Nữ 12/12/1999 Hà Nội Không Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới 5.00 7.00 7.50 19.50
86 18232 Nguyễn Việt Phương Nữ 14/11/1999 Bắc Ninh Không Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới 6.50 9.00 8.50 24.00
87 18233 Nguyễn Thị Ngân Anh Nữ 27/05/1999 Quảng Ninh Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 7.50 8.00 9.50 25.00
88 18234 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ 29/12/1999 Hà Tĩnh Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 8.00 8.00 9.00 25.00
89 18235 Nguyễn Thị Bình Nữ 19/02/1998 Ninh Bình Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 5.00 3.50 8.50 17.00
90 18236 Lưu Thị Diệp Nữ 14/11/1999 Nam Định Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 8.50 8.00 9.00 25.50
91 18237 Nguyễn Ngọc Đức Nam 18/10/1999 Phú Thọ Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 0.00 0.00 0.00 0.00
92 18238 Phạm Thu Hà Nữ 25/12/1998 Hà Giang Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 8.00 6.50 8.50 23.00
93 18239 Đào Thúy Hằng Nữ 16/10/1999 Bắc Giang Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 9.00 6.00 9.00 24.00
94 18240 Nguyễn Thị Kim Hằng Nữ 04/12/1999 Nghệ An Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 2.50 0.00 0.00 2.50
95 18241 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 17/04/1999 Lạng Sơn Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 6.50 6.00 7.00 19.50
96 18242 Nguyễn Đỗ Minh Hiếu Nam 31/07/1999 Thanh Hóa Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 5.00 5.50 7.50 18.00
97 18243 Vũ Trần Hoàn Nam 04/07/1999 Thái Bình Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 8.00 7.00 8.00 23.00
98 18244 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 16/01/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 8.00 8.00 8.50 24.50
99 18245 Phạm Thị Lan Nữ 08/12/1999 Bắc Giang Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 3.00 5.50 5.00 13.50
100 18246 Vũ Ái Linh Nữ 23/02/1998 Quảng Ninh Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 7.00 6.00 8.00 21.00
101 18247 Nguyễn Quang Minh Nam 05/08/1999 Thái Bình Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 7.50 6.00 8.50 22.00
102 18248 Hoàng Thị Hồng Nhung Nữ 16/10/1998 Bắc Giang Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 8.00 9.50 9.50 27.00
103 18249 Nguyễn Thị Ngọc Phương Nữ 14/06/1999 Thanh Hóa Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 0.00 0.00 0.00 0.00
104 18250 Hoàng Đức Tâm Nam 18/10/1997 Thái Nguyên Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 6.50 6.00 0.00 12.50
105 18251 Tạ Công Thành Nam 05/01/1999 Phú Thọ Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 5.00 6.50 8.00 19.50
106 18252 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 25/08/1999 Hưng Yên Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 6.50 7.50 7.00 21.00
107 18253 Đinh Thị Tuyết Nữ 16/05/1999 Nam Định Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 5.50 7.00 7.00 19.50
108 18254 Hoàng Thu Uyên Nữ 29/12/1999 Tuyên Quang Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 4.50 4.50 6.00 15.00
109 18255 Lê Tuấn Vũ Nam 24/08/1999 Hà Tĩnh Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 5.50 7.00 7.00 19.50
110 18256 Lưu Thị Hải Yến Nữ 23/04/1999 Thái Bình Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 8.00 8.50 9.50 26.00
111 18257 Phạm Thị Yến Nữ 10/04/1999 Thái Bình Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 0.00 0.00 0.00 0.00
112 18258 Phan Thị Hải Yến Nữ 03/05/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Chẩn đoán hình ảnh 8.00 8.00 9.50 25.50
113 18259 Vũ Ngọc Ánh Nữ 12/11/1999 Quảng Ninh Không Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa 7.00 7.50 8.00 22.50
114 18260 Dương Hương Giang Nữ 30/01/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa 7.00 8.00 9.50 24.50
115 18261 Dư Thị Ngọc Hà Nữ 30/04/1999 Hải Dương Không Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa 6.00 7.00 8.50 21.50
116 18262 Nguyễn Thị Vân Hà Nữ 11/02/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa 4.50 6.00 8.50 19.00
117 18263 Vũ Thị Ngọc Hà Nữ 05/04/1999 Nam Định Không Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa 4.00 7.00 6.00 17.00
118 18264 Trần Thu Hằng Nữ 23/08/1997 Hải Dương Không Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa 4.00 4.50 3.00 11.50
119 18265 Vũ Đức Hiệp Nam 22/07/1998 Thanh Hóa Không Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa 7.50 7.50 8.50 23.50
120 18266 Vũ Thị Mai Hương Nữ 21/08/1999 Ninh Bình Không Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa 9.50 8.50 10.00 28.00
121 18267 Nguyễn Thị Linh Nữ 20/11/1999 Nam Định Không Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa 4.00 4.50 6.00 14.50
122 18268 Nguyễn Thùy Linh Nữ 20/11/1999 Lai Châu Không Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa 9.00 9.50 9.50 28.00
123 18269 Phan Thị Thu Ngân Nữ 23/04/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa 7.50 8.00 9.50 25.00
124 18270 Lưu  Minh Nguyệt Nữ 11/06/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa 7.00 6.50 8.50 22.00
125 18271 Nguyễn Thị Sang Nữ 27/05/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa 8.00 9.50 9.50 27.00
126 18272 Lê Thị Thanh Thanh Nữ 05/06/1998 Hải Phòng Không Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa 8.00 8.00 9.00 25.00
127 18273 Đỗ Hoàng Yến Nữ 01/09/1998 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Sản phụ khoa 6.00 7.00 7.00 20.00
128 18274 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 28/12/1999 Hải Dương Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 3.00 0.00 0.00 3.00
129 18275 Đỗ Thị Ngọc Ánh Nữ 20/07/1999 Hưng Yên Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 7.00 6.00 7.50 20.50
130 18276 Hoàng Thị Thanh Bình Nữ 17/07/1999 Nam Định Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 6.50 6.00 7.50 20.00
131 18277 Lại Bảo Chung Nam 10/08/1998 Thái Bình Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 8.00 7.50 9.50 25.00
132 18278 Bành Thị Phương Dung Nữ 19/02/1998 Lạng Sơn Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 2.50 4.50 5.50 12.50
133 18279 Hoàng Xuân Duy Nam 11/02/1999 Thái Bình Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 8.50 8.00 9.50 26.00
134 18280 Nguyễn Thuỳ Duyên Nữ 11/09/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 8.00 7.50 9.50 25.00
135 18281 Vũ Kiên Định Nữ 21/01/1997 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 4.00 6.00 6.00 16.00
136 18282 Đặng Văn Giang Nam 22/01/1999 Nam Định Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 7.00 5.50 9.50 22.00
137 18283 Bùi Lệ Hằng Nữ 29/06/1998 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 8.00 8.00 9.50 25.50
138 18284 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 10/05/1998 Ninh Bình Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 5.50 3.50 0.00 9.00
139 18285 Trần Thị Hòa Nữ 10/10/1999 Hải Dương Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 7.00 8.50 9.50 25.00
140 18286 Đoàn Thu Hương Nữ 19/06/1999 Thái Bình Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 6.50 7.00 7.00 20.50
141 18287 Hoàng Thị Thu Hương Nữ 26/06/1999 Hưng Yên Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 5.00 8.00 9.00 22.00
142 18288 Nguyễn Thị Hương Nữ 17/09/1999 Tuyên Quang Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 5.50 5.50 8.00 19.00
143 18289 Lê Thị Hường Nữ 10/08/1999 Hà Tĩnh Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 7.50 8.00 9.50 25.00
144 18290 Nguyễn Ngọc Lan Nữ 14/08/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 6.00 8.50 7.50 22.00
145 18291 Dương Thùy Linh Nữ 28/08/1998 Quảng Ninh Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 5.00 7.50 8.50 21.00
146 18292 Nguyễn Thị Nhường Nữ 08/08/1999 Thái Nguyên Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 7.00 8.50 9.50 25.00
147 18293 Lăng Thị Linh Phương Nữ 30/10/1999 Bắc Giang Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 0.00 0.00 0.00 0.00
148 18294 Mai Thị Quỳnh Nữ 15/04/1999 Thanh Hóa Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 6.50 8.00 9.50 24.00
149 18295 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 21/11/1999 Bắc Giang Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 4.50 6.00 7.50 18.00
150 18296 Nguyễn Hồng Sơn Nam 04/09/1998 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 3.00 5.00 6.50 14.50
151 18297 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 27/01/1998 Bình Định Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 5.50 8.00 8.50 22.00
152 18298 Đỗ Hữu Thắng Nam 13/08/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 6.00 4.00 5.00 15.00
153 18299 Đặng Xuân Thiều Nam 25/12/1999 Thái Bình Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 5.50 8.50 9.50 23.50
154 18300 Vũ Thu Thuỳ Nữ 20/02/1998 Bắc Ninh Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 2.50 4.00 7.00 13.50
155 18301 Đào Ngọc Trâm Nữ 07/01/1998 Hà Nam Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 4.50 6.00 6.50 17.00
156 18302 Đỗ Thị Thu Vân Nữ 31/07/1999 Hưng Yên Không Bác sĩ nội trú Nhi khoa 7.50 9.50 9.50 26.50
157 18303 Nguyễn Chung Anh Nữ 16/10/1999 Hải Dương Không Bác sĩ nội trú Nội khoa 7.00 7.50 8.50 23.00
158 18304 Vũ Ngọc Dũng Nam 24/10/1999 Thanh Hóa Không Bác sĩ nội trú Nội khoa 4.50 5.50 7.00 17.00
159 18305 Tô Thị Thu Hiền Nữ 25/06/1998 Ninh Bình Không Bác sĩ nội trú Nội khoa 5.00 7.50 8.00 20.50
160 18306 Trần Văn Hiếu Nam 27/07/1999 Bắc Ninh Không Bác sĩ nội trú Nội khoa 7.00 7.00 8.00 22.00
161 18307 Đặng Thị Hoài Nữ 17/03/1999 Nam Định Không Bác sĩ nội trú Nội khoa 8.00 7.00 8.50 23.50
162 18308 Bùi Thị Huế Nữ 11/09/1999 Hoà Bình Bác sĩ nội trú Nội khoa 8.00 8.50 9.00 25.50
163 18309 Nguyễn Quang Huy Nam 08/02/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Nội khoa 8.50 8.50 9.50 26.50
164 18310 Lê Thị Mỹ Huyền Nữ 24/06/1999 Thái Bình Không Bác sĩ nội trú Nội khoa 8.50 7.00 9.00 24.50
165 18311 Roãn Thanh Hương Nữ 06/10/1999 Nam Định Không Bác sĩ nội trú Nội khoa 5.00 4.50 7.50 17.00
166 18312 Lê Thị Ngọc Khánh Nữ 20/09/1999 Hải Dương Không Bác sĩ nội trú Nội khoa 7.50 4.00 9.00 20.50
167 18313 Trần Thị Ngọc Lan Nữ 02/08/1999 Nam Định Không Bác sĩ nội trú Nội khoa 7.50 7.00 9.00 23.50
168 18314 Nguyễn Thị Cẩm Ly Nữ 29/08/1999 Quảng Ninh Không Bác sĩ nội trú Nội khoa 10.00 8.00 9.00 27.00
169 18315 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nữ 15/02/1998 Nghệ An Không Bác sĩ nội trú Nội khoa 0.00 0.00 0.00 0.00
170 18316 Nguyễn Thị Nga Nữ 05/03/1999 Hải Dương Không Bác sĩ nội trú Nội khoa 7.50 7.00 9.00 23.50
171 18317 Đỗ Gia Quý Nam 10/04/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Nội khoa 2.50 3.50 4.00 10.00
172 18318 Nguyễn Thái Sơn Nam 10/06/1999 Bắc Ninh Không Bác sĩ nội trú Nội khoa 3.50 5.00 8.00 16.50
173 18319 Đào Phương Thảo Nữ 17/08/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Nội khoa 5.00 4.00 6.00 15.00
174 18320 Lương Xuân ThiệP Nam 15/12/1997 Tuyên Quang Không Bác sĩ nội trú Nội khoa 7.00 7.00 0.00 14.00
175 18321 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 30/11/1999 Nam Định Không Bác sĩ nội trú Nội khoa 7.00 7.50 8.50 23.00
176 18322 Phạm Thị Huyền Trang Nữ 23/08/1999 Ninh Bình Không Bác sĩ nội trú Nội khoa 7.50 8.00 7.50 23.00
177 18323 Chu Anh Tú Nam 03/09/1999 Hà Nam Không Bác sĩ nội trú Nội khoa 7.50 7.00 8.50 23.00
178 18324 Nguyễn Thị Tú Nữ 01/02/1999 Hưng Yên Không Bác sĩ nội trú Nội khoa 5.50 7.00 8.00 20.50
179 18325 Hồ Thị Hòa An Nữ 03/04/1999 Nghệ An Không Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức 6.50 7.50 9.00 23.00
180 18326 Hoàng Văn Chấn Nam 14/09/1999 Thanh Hóa Không Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức 7.00 7.00 8.50 22.50
181 18327 Phạm Thị Bảo Châu Nữ 12/02/1999 Nghệ An Không Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức 0.00 0.00 0.00 0.00
182 18328 Lương Quốc Đạt Nam 19/08/1998 Thái Nguyên Không Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức 4.50 6.00 7.00 17.50
183 18329 Trần Thành Đạt Nam 12/05/1999 Lạng Sơn Không Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức 8.50 7.50 8.00 24.00
184 18330 Nguyễn Trường Giang Nam 04/06/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức 8.50 8.00 7.50 24.00
185 18331 Nguyễn Thị Hà Nữ 03/11/1998 Nghệ An Không Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức 2.00 4.50 6.00 12.50
186 18332 Nguyễn Thu Hà Nữ 11/08/1999 Phú Thọ Không Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức 5.00 7.50 8.50 21.00
187 18333 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 20/02/1999 Phú Thọ Không Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức 5.50 7.00 7.50 20.00
188 18334 Trần Tuấn Hùng Nam 02/03/1999 Hải Phòng Không Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức 5.00 3.00 6.00 14.00
189 18335 Dương Thị Thuỳ Linh Nữ 13/06/1998 Lạng Sơn Không Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức 7.00 7.50 7.50 22.00
190 18336 Vũ Thị Loan Nữ 04/11/1999 Ninh Bình Không Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức 8.00 7.50 9.50 25.00
191 18337 Hà Thị Lụa Nữ 16/03/1998 Yên Bái Không Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức 8.00 6.00 6.50 20.50
192 18338 Nguyễn Thị Lưu Nữ 21/02/1999 Bắc Giang Không Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức 6.00 6.00 7.00 19.00
193 18339 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 26/10/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức 5.00 6.00 8.00 19.00
194 18340 Hoàng Kim Ngân Nữ 16/07/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức 1.00 0.00 0.00 1.00
195 18341 Lê Thị Ngọc Nữ 03/11/1999 Bắc Ninh Không Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức 7.50 4.50 6.50 18.50
196 18342 Lê Thanh Phúc Nam 29/04/1999 Bình Phước Không Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức 7.00 7.00 8.50 22.50
197 18343 Hoàng Thu Phương Nữ 26/02/1998 Điện Biên Không Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức 7.00 7.00 9.00 23.00
198 18344 Nguyễn Thu Phương Nữ 28/08/1999 Thanh Hóa Không Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức 5.50 5.50 0.00 11.00
199 18345 Lê Trọng Quân Nam 08/05/1999 Thanh Hóa Không Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức 2.00 2.50 4.50 9.00
200 18346 Nguyễn Hà Quốc Thành Nam 19/12/1999 Điện Biên Không Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức 0.50 4.00 4.00 8.50
201 18347 Trần Văn Tiến Nam 26/07/1996 Nam Định Không Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức 6.50 7.00 8.50 22.00
202 18348 Phạm Thị Hải Yến Nữ 06/06/1998 Thanh Hóa Không Bác sĩ nội trú Gây mê hồi sức 6.50 7.00 7.00 20.50
203 18349 Tạ Đoàn Thu An Nữ 03/10/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Tai mũi họng 8.50 9.00 9.50 27.00
204 18350 Giáp Minh Anh Nữ 01/06/1999 Bắc Giang Không Bác sĩ nội trú Tai mũi họng 7.00 8.00 9.50 24.50
205 18351 Trần Tất Đạt Nam 02/07/1999 Hưng Yên Không Bác sĩ nội trú Tai mũi họng 7.00 5.00 6.00 18.00
206 18352 Nguyễn Đức Minh Hiếu Nam 02/01/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Tai mũi họng 0.50 0.00 0.00 0.50
207 18353 Phạm Đoàn Hiếu Nam 10/07/1999 Ninh Bình Không Bác sĩ nội trú Tai mũi họng 8.50 7.50 9.50 25.50
208 18354 Phạm Như Hoa Nữ 14/10/1999 Hoà Bình Không Bác sĩ nội trú Tai mũi họng 8.00 7.00 9.00 24.00
209 18355 Cao Xuân Hoàng Nam 01/02/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Tai mũi họng 8.00 6.50 8.50 23.00
210 18356 Hà Huy Hoàng Nam 23/07/1999 Tuyên Quang Không Bác sĩ nội trú Tai mũi họng 8.00 7.50 9.00 24.50
211 18357 Trần Tiến Huy Nam 05/08/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Tai mũi họng 3.50 5.00 3.00 11.50
212 18358 Phạm Phúc Khánh Nam 09/10/1999 Thái Bình Không Bác sĩ nội trú Tai mũi họng 0.00 0.00 0.00 0.00
213 18359 Lê Mỹ Linh Nữ 07/11/1999 Bắc Giang Không Bác sĩ nội trú Tai mũi họng 0.00 0.00 0.00 0.00
214 18360 Nguyễn Thị Linh Nữ 18/09/1999 Nam Định Không Bác sĩ nội trú Tai mũi họng 6.00 8.50 9.50 24.00
215 18361 Nguyễn Hoàng Nam Nam 31/03/1999 Thái Bình Không Bác sĩ nội trú Tai mũi họng 8.00 8.50 9.50 26.00
216 18362 Nguyễn Thị Mai Phương Nữ 25/06/1998 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Tai mũi họng 5.00 7.00 7.00 19.00
217 18363 Nguyễn Thị Lan Quỳnh Nữ 01/09/1999 Phú Thọ Không Bác sĩ nội trú Tai mũi họng 8.00 8.00 8.50 24.50
218 18364 Nguyễn Thu Thuỷ Nữ 11/03/1998 Hà Nam Không Bác sĩ nội trú Tai mũi họng 6.00 8.50 7.00 21.50
219 18365 Nguyễn Thanh Tú Nam 07/08/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Tai mũi họng 3.00 0.00 0.00 3.00
220 18366 Bùi Văn Xuân Nam 10/07/1999 Hà Nam Không Bác sĩ nội trú Tai mũi họng 7.50 8.00 9.00 24.50
221 18367 Lê Lan Anh Nữ 26/11/1999 Thanh Hóa Không Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) 8.00 8.00 9.00 25.00
222 18368 Nguyễn Quang Anh Nam 04/11/1998 Thái Bình Không Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) 6.50 7.00 8.00 21.50
223 18369 Nguyễn Xuân Đắc Nam 26/07/1998 Hưng Yên Không Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) 6.50 5.00 8.00 19.50
224 18370 Nguyễn Ánh Hằng Nữ 24/03/1999 Lai Châu Không Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) 9.00 7.50 9.00 25.50
225 18371 Vũ Thanh Hoà Nữ 01/12/1999 Bắc Ninh Không Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) 6.50 5.50 7.00 19.00
226 18372 Tống Ngọc Huy Nam 03/02/1999 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) 8.00 8.00 9.50 25.50
227 18373 Trần Quốc Hưng Nam 08/10/1999 Hà Tĩnh Không Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) 7.50 7.00 9.00 23.50
228 18374 Phạm Tùng Lâm Nam 03/10/1999 Thái Nguyên Không Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) 7.00 8.50 9.00 24.50
229 18375 Cù Hoàng Mai Phương Nữ 26/11/1998 Hà Nội Không Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) 7.50 9.00 9.00 25.50
230 18376 Đặng Phương Thảo Nữ 18/11/1998 Nam Định Không Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) 7.00 5.50 8.00 20.50
231 18377 Lê Thị Minh Trang Nữ 07/05/1999 Tuyên Quang Không Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) 6.50 9.00 9.00 24.50
232 18378 Trần Anh Tuấn Nam 17/10/1998 Sơn La Không Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) 0.00 0.00 0.00 0.00
233 18379 Lê Thị Thu Uyên Nữ 06/03/1999 Ninh Bình Không Bác sĩ nội trú Mắt (Nhãn khoa) 7.50 8.50 10.00 26.00

Ấn định danh sách gồm 233 thí sinh

Ghi chú: (*) Tổng điểm = điểm môn cơ sở[Điểm đã làm tròn] + điểm môn cơ bản 1[Điểm đã làm tròn] + điểm môn cơ bản 2 [Điểm đã làm tròn]

1.2. Thạc sĩ

STT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh ĐTƯT Chuyên ngành Điểm môn cơ sở Điểm môn cơ bản Tổng điểm
1 18001 Trần Hoàng Hồng Nam 26/09/1994 Nghệ An Không Gây mê hồi sức 5.00 5.35 10.35
2 18002 Lương Văn Luận Nam 09/03/1986 Nam Định Không Gây mê hồi sức 6.75 7.75 14.50
3 18003 Lưu Thị Như Ngọc Nữ 19/11/1992 Hải Phòng Không Gây mê hồi sức 5.00 6.15 11.15
4 18004 Nguyễn Phúc Thành Nam 15/08/1992 Hải Dương Không Gây mê hồi sức 5.00 5.20 10.20
5 18005 Nguyễn Hà Duy Nam 10/12/1995 Hà Nam Không Ngoại Khoa 8.25 6.75 15.00
6 18006 Chu Tiến Dũng Nam 01/05/1995 Hà Nội Không Ngoại Khoa 9.00 6.00 15.00
7 18007 Đinh Hoàng Dũng Nam 30/10/1996 Bắc Ninh Không Ngoại Khoa 8.00 6.25 14.25
8 18008 Nguyễn Trung Đa Nam 28/03/1990 Vĩnh Phúc Không Ngoại Khoa 7.00 7.00 14.00
9 18009 Vũ Minh Đức Nam 22/09/1996 Thái Bình Không Ngoại Khoa 8.25 8.00 16.25
10 18010 Nguyễn Trọng Hoàng Hiệp Nam 14/08/1993 Hà Tĩnh Không Ngoại Khoa 5.00 7.25 12.25
11 18011 Bùi Việt Hùng Nam 04/09/1994 Hà Nội Không Ngoại Khoa 5.25 6.25 11.50
12 18012 Đỗ Trọng Hùng Nam 26/05/1996 Thái Bình Không Ngoại Khoa 6.00 6.50 12.50
13 18013 Lê Tuấn Linh Nam 19/06/1993 Hà Nam Không Ngoại Khoa 5.25 5.25 10.50
14 18014 Nguyễn Ngọc Luật Nam 24/11/1992 Hải Dương Không Ngoại Khoa 5.00 7.25 12.25
15 18015 Đinh Văn Nam Nam 03/03/1997 Thái Bình Không Ngoại Khoa 8.00 7.50 15.50
16 18016 Vũ Thị Nga Nữ 01/07/1997 Thái Bình Không Ngoại Khoa 6.50 5.25 11.75
17 18017 Trần Tiễn Anh Phát Nam 05/02/1996 Hà Nội Không Ngoại Khoa 7.25 6.25 13.50
18 18018 Nguyễn Thanh Quang Nam 15/09/1985 Hà Nội Ngoại Khoa 5.00 6.00 11.00
19 18019 Nguyễn Công Sơn Nam 10/01/1994 Hà Nội Không Ngoại Khoa 9.25 6.00 15.25
20 18020 Nguyễn Minh Toàn Nam 30/12/1991 Hà Nội Không Ngoại Khoa 5.50 5.25 10.75
21 18021 Phạm Văn Trường Nam 01/01/1996 Nam Định Không Ngoại Khoa 7.00 5.50 12.50
22 18022 Hoàng Minh Tuấn Nam 09/09/1996 Hưng Yên Không Ngoại Khoa 9.25 5.50 14.75
23 18023 Nguyễn Thanh Tùng Nam 17/03/1994 Thái Bình Không Ngoại Khoa 8.00 6.00 14.00
24 18024 Lê Thị An Nữ 22/12/1993 Hà Nội Không Sản phụ khoa 7.50 7.25 14.75
25 18025 Đinh Việt Anh Nam 01/12/1994 Hà Nội Không Sản phụ khoa 6.25 7.50 13.75
26 18026 Vũ Thế Hoàng Nam 10/02/1984 Hải Dương Không Sản phụ khoa 7.00 5.00 12.00
27 18027 Trần Quang Huy Nam 11/05/1984 Hà Nội Không Sản phụ khoa     0.00
28 18028 Vương Hùng Nam 28/01/1998 Hà Nội Không Sản phụ khoa 7.50 9.50 17.00
29 18029 Nguyễn Quốc Khánh Nam 28/07/1983 Nam Định Không Sản phụ khoa 6.50 6.50 13.00
30 18030 Nguyễn Thị Thanh Lam Nữ 21/08/1994 Thái Bình Không Sản phụ khoa 8.75 6.00 14.75
31 18031 Đỗ Thị Tuyết Mai Nữ 28/04/1991 Hà Nội Không Sản phụ khoa 8.00 7.25 15.25
32 18032 Nguyễn Văn Ngọc Nam 22/04/1995 Bắc Giang Không Sản phụ khoa 6.75 6.25 13.00
33 18033 Phạm Văn Nguyên Nam 13/06/1994 Thanh Hóa Không Sản phụ khoa 7.75 5.75 13.50
34 18034 Trương Minh Nguyệt Nữ 21/09/1995 Bắc Giang Không Sản phụ khoa 8.00 9.25 17.25
35 18035 Đinh Thị Thảo Phương Nữ 18/12/1994 Hải Phòng Không Sản phụ khoa 8.25 8.75 17.00
36 18036 Nguyễn Thị Trinh Nữ 28/07/1997 Hà Nội Không Sản phụ khoa 8.75 6.75 15.50
37 18037 Lê Quốc Trung Nam 18/06/1986 Hà Nội Không Sản phụ khoa 5.25 1.63 6.88
38 18038 Lê Hồ Minh Tuấn Nam 14/09/1997 Nghệ An Không Sản phụ khoa 6.50 7.50 14.00
39 18039 Lê Thanh Tùng Nam 07/08/1993 Hà Nội Không Sản phụ khoa 7.25 5.00 12.25
40 18040 Nguyễn Đức Việt Nam 18/10/1995 Hà Nội Không Sản phụ khoa 3.25 5.00 8.25
41 18041 Đinh Trần Vũ Nữ 18/08/1990 Hà Nam Không Sản phụ khoa 2.50 7.00 9.50
42 18042 Nguyễn Minh Vũ Nam 04/01/1996 Hà Nội Không Sản phụ khoa 9.50 8.50 18.00
43 18043 Đỗ Văn Dũng Nam 26/11/1995 Hà Nam Không Nội khoa 5.00 7.50 12.50
44 18044 Ngô Thuỳ Linh Nữ 12/02/1994 Thái Bình Không Nội khoa 6.00 6.75 12.75
45 18045 Đào Thị Thanh Mai Nữ 13/10/1988 Hà Giang Không Nội khoa 5.00 6.25 11.25
46 18046 Nguyễn Quỳnh Nga Nữ 16/03/1992 Hà Nội Không Nội khoa 6.00 6.50 12.50
47 18047 Chu Thị Thanh Nữ 06/08/1994 Nghệ An Không Nội khoa 5.75 8.50 14.25
48 18048 Phạm Tiến Thành Nam 25/03/1995 Hoà Bình Không Nội khoa 6.00 8.50 14.50
49 18049 Dương Thị Thu Trang Nữ 16/11/1986 Nam Định Không Nội khoa 5.25 8.50 13.75
50 18050 Dương Ngọc Tùng Nam 25/10/1992 Hoà Bình Không Nội khoa 5.00 5.25 10.25
51 18051 Bùi Công Vinh Nam 28/08/1989 Thanh Hóa Không Nội khoa     0.00
52 18052 Nguyễn Tuấn Anh Nam 01/03/1986 Quảng Ninh Không Đột quỵ và bệnh lý mạch máu não 5.00 5.25 10.25
53 18053 Bùi Văn Chiến Nữ 08/06/1993 Vĩnh Phúc Không Đột quỵ và bệnh lý mạch máu não 5.00 5.25 10.25
54 18054 Nguyễn Minh Đức Nam 11/09/1995 Phú Thọ Không Đột quỵ và bệnh lý mạch máu não 5.00 5.00 10.00
55 18055 Nguyễn Võ Giang Nam 04/11/1993 Hải Dương Không Đột quỵ và bệnh lý mạch máu não 5.00 7.75 12.75
56 18056 Trần Vân Hà Nữ 24/03/1993 Yên Bái Không Đột quỵ và bệnh lý mạch máu não 5.00 6.00 11.00
57 18057 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 15/05/1997 Tuyên Quang Không Đột quỵ và bệnh lý mạch máu não 5.50 6.75 12.25
58 18058 Nguyễn Thị Thảo Linh Nữ 29/10/1992 Hoà Bình Đột quỵ và bệnh lý mạch máu não 1.50 2.00 3.50
59 18059 Hoàng Ngọc Minh Nam 11/03/1993 Ninh Bình Không Đột quỵ và bệnh lý mạch máu não 5.00 5.00 10.00
60 18060 Lưu Văn Nam Nam 26/10/1997 Hà Nội Không Đột quỵ và bệnh lý mạch máu não 6.75 8.50 15.25
61 18061 Phùng Chí Nhân Nam 07/06/1992 Vĩnh Phúc Không Đột quỵ và bệnh lý mạch máu não 5.00 7.00 12.00
62 18062 Nguyễn Văn Thiện Nam 09/07/1993 Vĩnh Phúc Không Đột quỵ và bệnh lý mạch máu não 5.00 5.00 10.00
63 18063 Phạm Thanh Tùng Nam 23/09/1987 Quảng Ninh Không Đột quỵ và bệnh lý mạch máu não 1.00 4.00 5.00
64 18064 Nguyễn Minh Nguyệt Nữ 04/12/1991 Thanh Hóa Không Ung thư 5.25 6.75 12.00
65 18065 Phạm Đức Thịnh Nam 28/11/1994 Hải Dương Ung thư 6.00 8.50 14.50
66 18066 Đàm Tuấn Đạt Nam 28/05/1992 Bắc Ninh Không Điện quang & Y học hạt nhân 6.50 7.25 13.75
67 18067 Lê Xuân Giao Nam 13/03/1998 Hà Tĩnh Không Điện quang & Y học hạt nhân 7.00 1.65 8.65
68 18068 Đỗ Mạnh Hà Nam 07/11/1993 Hưng Yên Không Điện quang & Y học hạt nhân 7.00 9.25 16.25
69 18069 Nguyễn Hoàng Hiệp Nam 16/12/1996 Thái Bình Không Điện quang & Y học hạt nhân 6.75 7.00 13.75
70 18070 Đặng Quý Lợi Nam 28/06/1993 Hoà Bình Không Điện quang & Y học hạt nhân 8.00 5.25 13.25
71 18071 Hoàng Thị Thảo Ly Nữ 16/12/1991 Bắc Giang Không Điện quang & Y học hạt nhân 6.75 6.30 13.05
72 18072 Lương Minh Sơn Nam 08/08/1995 Hà Nội Điện quang & Y học hạt nhân 6.75 5.25 12.00
73 18073 Nguyễn Đình Thế Nam 29/11/1994 Hà Nội Không Điện quang & Y học hạt nhân 5.75 8.00 13.75
74 18074 Nguyễn Thị Thương Nữ 08/10/1995 Nghệ An Không Điện quang & Y học hạt nhân 8.50 6.20 14.70
75 18075 Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ 03/10/1995 Hà Nội Không Điện quang & Y học hạt nhân 9.50 7.30 16.80
76 18076 Nguyễn Tú Anh Nữ 22/12/1994 Hà Nội Không Tai - Mũi - Họng     0.00
77 18077 Ngô Nguyễn Thanh Hải Nam 20/11/1993 Phú Thọ Tai - Mũi - Họng 6.00 5.50 11.50
78 18078 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 17/01/1994 Thanh Hóa Không Tai - Mũi - Họng 5.00 5.50 10.50
79 18079 Phạm Thị Thu Huyền Nữ 05/07/1991 Hà Nội Không Tai - Mũi - Họng 5.00 5.00 10.00
80 18080 Ma Văn Huỳnh Nam 06/11/1995 Tuyên Quang Tai - Mũi - Họng 8.50 5.50 14.00
81 18081 Bùi Bích Lệ Nữ 17/02/1998 Hoà Bình Không Tai - Mũi - Họng 5.00 6.25 11.25
82 18082 Hà Thị Kim Mười Nữ 14/01/1988 Yên Bái Tai - Mũi - Họng 10.00 6.00 16.00
83 18083 Nguyễn Hoài Khôi Nguyên Nam 13/10/1999 Đắk Lắk Không Tai - Mũi - Họng 6.50 6.75 13.25
84 18084 Vũ Thanh Thuỷ Nữ 01/03/1986 Thái Bình Không Tai - Mũi - Họng 3.25 5.00 8.25
85 18085 Nguyễn Văn Toàn Nam 04/11/1994 Hà Nội Không Tai - Mũi - Họng     0.00
86 18086 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 05/03/1995 Thái Nguyên Không Tai - Mũi - Họng 6.75 8.25 15.00
87 18087 Đào Anh Tuấn Nam 06/05/1997 Nam Định Không Tai - Mũi - Họng 6.75 5.75 12.50
88 18088 Nguyễn Hải Yến Nữ 10/10/1992 Phú Thọ Không Tai - Mũi - Họng 7.00 5.25 12.25
89 18380 Đỗ Tuấn Anh Nam 23/02/1980 Hà Nội Không Nhi khoa 5.00 8.50 13.50
90 18089 Tống Hoàng Bá Nam 16/01/1996 Nam Định Không Nhi khoa 7.00 7.75 14.75
91 18090 Phạm Văn Châu Nam 04/05/1989 Nam Định Không Nhi khoa 5.00 7.00 12.00
92 18091 Tăng Thị Hằng Nữ 12/06/1994 Nghệ An Không Nhi khoa 8.50 7.75 16.25
93 18092 Nguyễn Thế Hiệp Nam 20/06/1996 Bắc Ninh Không Nhi khoa 5.00 5.00 10.00
94 18093 Bùi Thị Hương Nữ 10/02/1987 Nam Định Không Nhi khoa 5.00 5.75 10.75
95 18094 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 29/01/1993 Kiên Giang Không Nhi khoa 5.25 7.75 13.00
96 18095 Trương Thùy Linh Nữ 27/02/1995 Tuyên Quang Không Nhi khoa 6.25 8.75 15.00
97 18096 Vũ Thị Linh Nữ 16/05/1996 Thái Bình Không Nhi khoa 6.00 9.50 15.50
98 18097 Vũ Thị Mai Nữ 13/11/1992 Nam Định Không Nhi khoa 5.00 9.00 14.00
99 18098 Trần Hải Nam Nam 07/12/1994 Bắc Ninh Không Nhi khoa 1.25 6.00 7.25
100 18099 Nguyễn Văn Nhất Nam 07/07/1997 Nghệ An Không Nhi khoa 6.75 8.50 15.25
101 18100 Đỗ Thị Phương Nữ 10/06/1990 Ninh Bình Không Nhi khoa     0.00
102 18101 Nghiêm Thị Thu Phương Nữ 04/10/1992 Hà Nội Không Nhi khoa 5.00 8.25 13.25
103 18102 Nguyễn Thị Phương Nữ 23/10/1994 Nam Định Không Nhi khoa 1.25   1.25
104 18103 Đặng Thị Phượng Nữ 20/05/1993 Nam Định Không Nhi khoa 5.50 5.75 11.25
105 18104 Trần Thị Phương Thanh Nữ 19/03/1990 Thái Nguyên Không Nhi khoa 5.00 9.50 14.50
106 18105 Nguyễn Thị Minh Thảo Nữ 11/07/1993 Hà Tĩnh Không Nhi khoa 5.00 8.00 13.00
107 18106 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 10/05/1995 Thái Bình Không Nhi khoa 5.25 7.50 12.75
108 18107 Trương Diệu Thu Nữ 13/10/1987 Thanh Hóa Không Nhi khoa 5.00   5.00
109 18108 Vũ Thị Thu Nữ 13/07/1994 Thanh Hóa Không Nhi khoa 8.25 6.75 15.00
110 18109 Phùng Văn Thuyết Nam 27/02/1994 Hà Nội Không Nhi khoa 7.00 9.25 16.25
111 18110 Nguyễn Thị Trang Nữ 05/07/1989 Thái Bình Không Nhi khoa 5.00 6.75 11.75
112 18111 Nguyễn Lâm Trung Nam 22/07/1993 Nghệ An Không Nhi khoa 5.00 6.75 11.75
113 18112 Nguyễn Thị Tươi Nữ 05/08/1997 Bắc Ninh Không Nhi khoa 6.50 9.25 15.75
114 18113 Trần Thị Vân Nữ 02/11/1989 Hà Nội Không Nhi khoa 5.00 9.25 14.25
115 18114 Phùng Thị Xuân Nữ 29/03/1991 Tuyên Quang Nhi khoa 8.00 8.25 16.25
116 18115 Hoàng Lê Dung Nữ 20/11/1998 Hà Nội Không Mắt 9.50 8.75 18.25
117 18116 Trần Quốc Đạt Nam 02/01/1995 Phú Thọ Không Mắt 7.00 7.50 14.50
118 18117 Bùi Thanh Hà Nữ 23/11/1999 Hà Nội Không Mắt 8.75 7.75 16.50
119 18118 Võ Thị Thuý Hằng Nữ 29/10/1991 Hà Tĩnh Không Mắt 9.25 7.00 16.25
120 18119 Đinh Thị Thanh Huyền Nữ 20/01/1995 Hà Tĩnh Không Mắt 9.25 8.25 17.50
121 18120 Lê Thị Liến Nữ 15/12/1997 Thừa Thiên Huế Không Mắt 8.75 9.25 18.00
122 18121 Đoàn Đức Long Nam 17/05/1993 Nam Định Không Mắt 9.50 8.25 17.75
123 18122 Nguyễn Thị Phượng Nữ 17/08/1997 Vĩnh Phúc Không Mắt 6.75 2.50 9.25
124 18123 Nguyễn Xuân Quý Nam 25/11/1993 Hà Nội Mắt 9.75 7.25 17.00
125 18124 Nguyễn Thị Thắm Nữ 26/09/1990 Thái Bình Không Mắt 6.25 4.50 10.75
126 18125 Lê Thị Thế Nữ 23/03/1996 Thanh Hóa Không Mắt 8.00 7.50 15.50
127 18126 Nguyễn Thị Dung Nữ 09/04/1994 Hà Nội Không Răng - Hàm - Mặt 5.25 6.75 12.00
128 18127 Lê Thành Đạt Nam 17/07/1991 Nghệ An Không Răng - Hàm - Mặt 1.50   1.50
129 18128 Đặng Thị Hiền Giang Nữ 27/10/1988 Hoà Bình Không Răng - Hàm - Mặt 3.50 7.25 10.75
130 18129 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 08/03/1995 Phú Thọ Không Răng - Hàm - Mặt 5.50 8.50 14.00
131 18130 Lưu Thanh Hải Nữ 28/11/1993 Hà Nội Không Răng - Hàm - Mặt 5.25 7.25 12.50
132 18131 Phan Thị Bích Hạnh Nữ 03/12/1991 Nam Định Không Răng - Hàm - Mặt 7.25 9.75 17.00
133 18132 Hoàng Tuấn Hiệp Nam 29/12/1998 Hưng Yên Không Răng - Hàm - Mặt 7.00 9.75 16.75
134 18133 Mai Thị Hoan Nữ 29/04/1994 Bắc Ninh Không Răng - Hàm - Mặt 6.25 6.75 13.00
135 18134 Nguyễn Thị Huyền Nữ 15/02/1992 Nghệ An Không Răng - Hàm - Mặt 5.75 7.25 13.00
136 18135 Trần Thái Linh Nữ 19/06/1990 Nghệ An Không Răng - Hàm - Mặt 6.75 5.25 12.00
137 18136 Nguyễn Hữu Lộc Nam 06/01/1993 Quảng Ngãi Không Răng - Hàm - Mặt 7.00 7.00 14.00
138 18137 Nguyễn Hương Ly Nữ 20/08/1987 Hà Nội Không Răng - Hàm - Mặt 7.25 6.75 14.00
139 18138 Mai Thiên Lý Nữ 15/09/1991 Hà Nội Không Răng - Hàm - Mặt 7.50 7.50 15.00
140 18139 Nguyễn Hà My Nữ 28/09/1996 Yên Bái Không Răng - Hàm - Mặt 7.00 5.00 12.00
141 18140 Nguyễn Trung  Nghĩa Nam 13/09/1988 Hà Nội Không Răng - Hàm - Mặt 5.00 6.75 11.75
142 18141 Nguyễn Lê An Nhân Nữ 01/10/1992 Hà Nội Không Răng - Hàm - Mặt     0.00
143 18142 Nguyễn Đại Phong Nam 19/01/1988 Gia Lai Không Răng - Hàm - Mặt 6.75 7.25 14.00
144 18143 Phạm Như Châu Phương Nữ 19/01/1998 Thừa Thiên Huế Không Răng - Hàm - Mặt 7.25 9.00 16.25
145 18144 Nguyễn Thị Thơm Nữ 25/05/1994 Hải Dương Không Răng - Hàm - Mặt 2.00 7.00 9.00
146 18145 Lưu Thành Trung Nam 15/05/1996 Hà Nội Không Răng - Hàm - Mặt 6.00 6.00 12.00
147 18146 Nguyễn Trung Tuấn Nam 13/06/1988 Hà Nội Không Răng - Hàm - Mặt 3.00 6.75 9.75

Ấn định danh sách gồm 147 thí sinh

Ghi chú: (*) Tổng điểm = điểm môn cơ sở + điểm môn cơ bản + điểm Ưu tiên (nếu có)

2. Nhận đơn phúc khảo:

 - Thời gian: Từ ngày 09/01/2023 đến 17h00 ngày 23/01/2023 (Nếu thí sinh gửi theo đường thư tín thì ngày nộp đơn căn cứ theo dấu bưu điện).

 - Lệ phí chấm phúc khảo: 50.000 đồng/1 môn (Hồ sơ hợp lệ nếu đã nộp đầy đủ lệ phí chấm phúc khảo).

 - Địa điểm nhận đơn: Phòng Đào tạo và Công tác học sinh - sinh viên (Phòng 303), Trường Đại học Y Dược, ĐHQGHN, Nhà Y1, 144, Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội.

=> Mẫu đơn phúc khảo tải tại đây

BÀI VIẾT KHÁC